Bài giảng Đồng và hợp chất của đồng - Lại Thị Việt Nga

pdf 17 trang huongle 2940
Bạn đang xem tài liệu "Bài giảng Đồng và hợp chất của đồng - Lại Thị Việt Nga", để tải tài liệu gốc về máy bạn click vào nút DOWNLOAD ở trên

Tài liệu đính kèm:

  • pdfbai_giang_dong_va_hop_chat_cua_dong_lai_thi_viet_nga.pdf

Nội dung text: Bài giảng Đồng và hợp chất của đồng - Lại Thị Việt Nga

  1. CHCHÀÀOO MMỪỪNGNG CCÁÁCC THTHẦẦYY CÔCÔ GIGIÁÁOO ĐĐẾẾNN THTHĂĂMM LLỚỚPP VVÀÀ DDỰỰ GIGIỜỜ LLỚỚPP 12B612B6 NNĂĂMM HHỌỌCC 20082008 20092009 Giáo viên: Lại Thị Việt Nga Trường THPT Uông Bí
  2. Viết phương trình hóa học của các phản ứng trong quá trình chuyển hóa sau: (1) (2) (3) (4) Cr Cr2O3 Cr2(SO4)3 Cr(OH)3 Cr2O3
  3. BBààii 3535 ĐĐĐỒỒỒNGNGNG VVVÀÀÀ HH HỢỢỢPPP CHCHCHẤẤẤTTT CCCỦỦỦAAA ĐĐĐỒỒỒNGNGNG
  4. Mục tiêu bài học -Biết vị trí của Cu trong bảng tuần hoàn, cấu hình electron nguyên tử và tính chất của Cu -Biết một số hợp chất quan trọng của Cu
  5. BBààii 335:5: ĐĐồồngng vvàà hhợợpp chchấấtt ccủủaa ĐĐồồngng I.I. VVịị trtríí trongtrong bbảảngng tutuầầnn hohoààn,n, ccấấuu hhììnhnh electronelectron nguyênnguyên ttửử 1.1. VVịị trtríí:: ? ? ĐĐTTìồìồmmngng vv (Cu)ị(Cu)ị trtríí cc ởủởủaaôô nguyênnguyên ssốố 29,29, thu thu ttốố ộCuộCucc nh nhtrongtrongóómm IB,IB,bbảảngng chuchu tutu ầầkknnỳỳ hohoIVIVàà nnccủủaa bbảảngng tutuầầnn hohoààn.n. 2.2. CCấấuu hhììnhnh 2 2 6 2 6 10 1 C?C?ấấChoChouu hhìì nhnhbibiếế electron:electron:tt ccấấuu hhììnhnh 1s1s electronelectron22s2s22p2p6 3s3sccủủ2aa3p3p CuCu63d3d104s4s1 - ViViếếtt ggọọn:n: [Ar]3d[Ar]3d104s4s1 Nguyên?Nguyên? NhNhậậnn xx ttééửửtt CuCuccấấuu cc hhóóììnhnhccấấu u electronelectron hhììnhnh bbấấtt ththưườờngng Trong?Trong? CuCu cc óóccááththcc ểểhhợcợcóópp mmchchấấấấyytt mCumCuứứ cccc óóoxioxissốố hhoxioxióóaa hhóóaa +1+1 hohoặặcc ++22 ((ththưườờngng ggặặpp +2)+2) Kim?Kim? CCùù ngngloloạạ nhnhii CuCuóómm ll ààIBIBnguyênnguyên vvớớii nguyênnguyên ttốố ccóó ccttửửùùngngCuCu nhnh ggồồóómmmm nhnhvvớớữữii ngngnguyênnguyên nguyênnguyên ttốố kimkimttốố nn à àoo loloạạii quý:quý: Cu,Cu, Ag,Ag, AuAu
  6. II.II. TTíínhnh chchấấtt vvậậtt lý:lý: ??CuCu NghiênNghiên llàà kimkim cc ứứlolouuạạ iSGKiSGK mmààuu cho chođđỏỏ,, bibiccóóếếtkhtkh ttííốốnhnhii l l chưchượợấấngngtt vv riêngriêngậậtt lýlý c cllủủớớaann CuCu (D=8,96g/cm(D=8,96g/cm3),), nnóóngng chchảảyy ởở 108310830C,C, CuCu tinhtinh khikhiếếtt ttươươngng đđốốii mmềềmm,, ddễễ kkééoo ddààii vvàà ddáátt mmỏỏng.ng. CuCu ddẫẫnn đđiiệệnn vvàà ddẫẫnn nhinhiệệtt ttốốt,t, chchỉỉ kkéémm AgAg vvàà hhơơnn hhẳẳnn ccáácc kimkim loloạạii khkháác.c. II.II. TTíínhnh chchấấtt hhóóaa hhọọc:c: ?? LLCuCuàà kimkimllàà kimkim loloạạ loloii kkạạééii mmhoho hohoạạtt ạạđđttộộ đđngngộộng,ng, nhnh ưưccó ó ththttíếíếnhnhnnàà khkhoo sosoửử y yvvếếớớu.u.ii AlAl ??1. 1. CC óóTTááththccể ể ddttụụáángngcc dd vvụụớớngngii phi phi vvớớ i ikim:kim: nhnhữữngng chchấấtt nnààoo ỞỞ nhinhiệệtt đđộộ ththưườờng,ng, CuCu ccóó ththểể ttáácc ddụụngng vvớớii Cl,Cl, BrBr nhnhưưngng ttáácc ddụụngng rrấấtt yyếếuu vvớớii OxiOxi ttạạoo ththàànhnh mmààngng oxit.oxit. KhiKhi đđunun nnóóng,ng, CuCu ttáácc ddụụngng đưđượợcc vvớớii mmộộtt ssốố phiphi kimkim nhnhưư Oxi,Oxi, S,S, nhnhưưngng khôngkhông ttáácc ddụụngng vvớớii Hidro,Hidro, NitNitơơ,, CacbonCacbon ?? QuanQuan ssáátt ththíí nghinghiệệm,m, nêunêu hihiệệnn ttưượợng,ng, gigiảảii ththííchch hihiệệnn t0 ttưượợngng CuCu2Cu2Cu chch áá++yy OOtrongtrong2 oxioxi2CuO2CuO khôngkhông khkhíí
  7. 2.2. TTáácc ddụụngng vvớớii axit:axit: CuCuCuCu ++ ++HClHCl HClHCl khôngkhông xxảảyy rara CuCu ++ HH2SOSO4(loãng) CuCu ++ HH2SOSO4(loãng) khôngkhông xxảảyy rara CuCu ++ HNOHNO3(đặc) ??CuCu QuanQuan0 ++ 4HN4HN ssáátt cc+5ááOcOc ththíí nghinghiệệmm trên,trên,CuCu+2 nêunêu(NO(NO hihi))ệệnn++ tt2N2Nưượợng+4ngOO xxảả++yy 2H2Hra,ra, OO gigiảảii ththííchch hihiệệnn tt3ưư(đợợặc)ng.ng. 3 2 2 2 0 +6 t0 +2 +4 CuCu ++ HH2SS OO4(đặc) CuCu SOSO4 ++ SS OO2 ++ 2H2H2OO ChChúú ýý:: TrongTrong phphảảnn ứứngng ccủủaa CuCu vvớớii HClHCl khikhi ccóó mmặặtt ccủủaa 2+ OO2 khôngkhông khkhíí ththìì CuCu vvẫẫnn bbịị oxioxi hhóóaa ththàànhnh CuCu 2Cu2Cu ++ 2HCl2HCl ++ OO2 2CuCl2CuCl2 ++ 2H2H2OO T?T? ááNgoNgocc ddụụààngngii ttíí nhnhvvớớ iichch ddddấấ t tmumu trên,trên,ốốii ccCuCuủủaa còncònkimkim c c loloóóạạttíiíinh nh đđứứ chchngngấấ sausautt nnàà ooHH nnữữaa CuCu ++ 2AgNO2AgNO3 Cu(NOCu(NO3))2 ++ 2Ag2Ag
  8. Cu?Cu? TT ừừllààttíkimíkimnhnh ch ch loloấấạạttii hhkkóóééaamm hh hohoọọccạạ cctt ủ ủđđaaộộ Cu,ng,Cu,ng, ccememóó tt ííhãyhãynhnh khkh rrúúửửtt rarayyếế kku.u.ếếtt luluậậnn vvềề ttíínhnh chchấấtt hhóóaa hhọọcc ccủủaa CuCu KhôngKhông ttáácc ddụụngng vvớớii HH2,, NN2,, C,C, dddd HCl,HCl, dddd HH2SOSO4 loãng.loãng. +6 +4 ChChỉỉ khkhửử SS /H/H2SOSO4(đặc) ththàànhnh SS OO2 +5 +4 +2 NN /HNO/HNO3 ththàànhnh NN OO2 vvàà NN OO
  9. IV- Hợpchất đồng 1. Đồng (II) Oxit: CuO -Tínhch? Nghiên cấứtvu ậSGKtlý: đưRắan, ra đ en,tính không chất v tanật lý trong của CuO nước -? TínhCuO có chấ nht hóaững htínhọc chất hóa học gì CuO + 2 HCl CuCl2 + H2O +2 CuO + H to o 2 Cu + H2O *Kếtluận: CuO là một oxit bazơ có tính Oxi hóa
  10. 2. Đồng (II) Hiđroxit: Cu(OH) 2 Nêu tính chất hóa học của Cu(OH)2 mà em biết? ?-Tính Nghiên ch cứấu tSGK hóavật đư lý:họa c:Rraắ tínhn, xanh, chất v khôngật lý (tr ạtanng + thái,Tínhtrong màubaz nơướ s ắ c,c. khả năng tan trong nước) của Cu(OH) -? Đ Cóiề thu 2ểch đCu(OH)iếều chế 2Cu(OH)+ 2HCl2 bằng CuCl nhữ2 ng+ 2H hóa2O chất + Cu(OH)nào dễ bị nhiệt phân CuSO4 +2 2NaOH Cu(OH)2 + 2Na2SO4 t0 Cu(OH)2 CuO + H2O
  11. Cho biếtmàucủa dd muối đồng, giải 3. Muối đồng (II) - Dung dịch củatấtcả muối đồng đều có màu xanh,thích? do dung dịch chứa 2+ [Cu(H2O)4] màu xanh - VD: CuSO4 khan có màu trắng, hấp thụ H2O => Hiđrat - VD: CuSO4.5H2O có màu xanh
  12. 4. Ứng dụng của Cu và hợp chất của Cu (Nghiên cứu SGK) -CuSO4 khan phát hiệndấuvếtcủa nước trong mộtsố chấtlỏng -Diệtnấmmốc, mạđồng -Phathuốctrịđau mắthột, nhỏ mũi
  13. Dãy phản ứng nào sau đây chỉ gồm các phản ứng oxi hóa khử: A.CuSO4 Cu Cu2SCuO B.Cu CuSO4 Cu(NO3)2 CuO C. CuO Cu CuSO4 Cu(OH)2 D. Cu(NO3)2 CuO CuCl2 CuSO4
  14. CấuhìnhelectroncủaCu, Cu+, Cu2+ thứ tự là: A. [Ar] 3d9 4s2, [Ar] 3d9 4s1, [Ar] 3d9 B. [Ar] 3d104s1, [Ar] 3d10, [Ar] 3d9 C. [Kr] 3d9 4s2, [Kr] 3d9 4s1, [Kr] 3d9 D. [Ar] 3d104s2, [Ar] 3d9 4s1,[Ar] 3d8 4s1
  15. Dung dịch nào sau đây không hoà tan được đồng : A. FeCl3 hay AgNO3 B. NaNO3 + HCl C. HCl hay Fe(NO3)2 D.HNO3 hay H2SO4 đ
  16. -Về nhà nghiên cứubài36 - Làm bài tập sách giáo khoa trang 159