Bài giảng Internet và Thương mại điện tử - Chương 6: Làm việc với công cụ tìm kiếm - Nguyễn Đức Trí

pdf 43 trang huongle 7020
Bạn đang xem 20 trang mẫu của tài liệu "Bài giảng Internet và Thương mại điện tử - Chương 6: Làm việc với công cụ tìm kiếm - Nguyễn Đức Trí", để tải tài liệu gốc về máy bạn click vào nút DOWNLOAD ở trên

Tài liệu đính kèm:

  • pdfbai_giang_internet_va_thuong_mai_dien_tu_chuong_6_lam_viec_v.pdf

Nội dung text: Bài giảng Internet và Thương mại điện tử - Chương 6: Làm việc với công cụ tìm kiếm - Nguyễn Đức Trí

  1. Chương 6 Thương mại điện tử: Làm việc với cơng cụ tìm kiếm Trình bày TS Nguyễn Đức Trí Chủ nhiệm Bộ mơn Du lịch Khoa Thương mại – Du lịch, ĐHKT TP. HCM tri@triduc.net
  2. Một số câu hỏi  Cơng cụ tìm kiếm là gì?  Tại sao phải nghiên cứu?  Cần chú trọng đến yếu tố nào?  Làm sao để cĩ nhiều người viếng thăm?  Làm sao để luơn xếp hàng đầu trong các cơng cụ tìm kiếm?  Viễn cảnh như thế nào? 22/9/04 Search Engine 2
  3. Vấn đề chung  Giấc mơ IT  Thế giới thật  Khơng cĩ đám đơng lưu thơng (Traffic) 22/9/04 Search Engine 3
  4. Đầu tư  Google: Trên 1,3 Tỉ trang web và tập tin pdf được đánh số (indexed)  Ước đoán chung: – 2,6 Tỉ trang web – @ 10 USD mỗi trang, Tổng chi phí thiết kế = 26 Tỉ US$ 22/9/04 Search Engine 4
  5. Đặt chỗ trên mạng: Ngành du lịch  Châu Âu – 1998: 0.15 % 2001: 2.1 % – 2002: 2.8 % (5 tỉ USD)  US – 1998: 2.5 % – 2002: 10 % 22/9/04 Search Engine 5
  6. Đặt chỗ trên mạng, Du lịch Châu Aâu 2002  Hàng khơng 3.8 %  Khách sạn 1.4 %  Gĩi du lịch 1.3 %  Khác 0.7 %  Tổng cộng 2.1 % 22/9/04 Search Engine 6
  7. Khách viếng Website  81% lưu thơng đến từ các search Others engines (SE) 19%  19% từ các nguờn khác – banner ads Search – TV ads Engines Search 81% – Lời truyền Engines miệng Others – Aán phẩm source: Gartner Group, June 2000 22/9/04 Search Engine 7
  8. Các loại Cơng cụ tìm kiếm  SE dạng thư mục (Directory) – Yahoo (phải trả tiền để được niêm yết)  Robot/ Spider SE – AltaVista, Lycos, Excite, HotBot, Google, NorthernLight / paid, bidding: Overture (goto)  Meta SE – Dogpile, Ixquick  Specialized SE – NewsTrawler, Education-World 22/9/04 Search Engine 8
  9. Thị phần cơng cụ tìm kiếm Netscape Rest  88% traffic from 1% 12% Overture 2% 8 SE Excite Yahoo 3% 43% Lycos 4% Yahoo Google AltaVista 5% MSN AltaVista Lycos Excite MSN Overture Netscape 13% Google Rest 17% 22/9/04 Search Engine 9
  10. Cơng cụ tìm kiếm – Việt nam  www.vietpage.com  VietSearch  Khác – Matlida- Vietnam – Asiaco - Vietnam – AsiaDragons - Vietnam – Destination - Vietnam – I viet – NamViet – SeaQuest - Vietnam – WWW Virtual Library- Vietnam 22/9/04 Search Engine 10
  11. Ta thấy chúng như thế nào 22/9/04 Search Engine 11
  12. Cơng cụ tìm kiếm nhìn thấy chúng như thế nào? Hilton Hotel Bangkok Thailand 22/9/04 Search Engine 12
  13. Cơng cụ tìm kiếm (Spider, Robot, Intelligent Agent)  Khơng nhìn thấy hình ảnh  Cĩ thể đọc văn bản bị giấu  Đọc keywords (“search word”)  Thích nội dung cập nhật Quyết định thự tự phân hạng của website của bạn 22/9/04 Search Engine 13
  14. Cơng cụ tìm kiếm phân tích website của bạn như thế nào?  Từ trên xuống  Dòng Title là quan trọng nhất  Phần 1/3 phía trên quan trọng hơn 2/3 phía dưới  Các Spider thích ‘link’ (thực phẩm) 22/9/04 Search Engine 14
  15. Phần 1/3 phía trên 22/9/04 Search Engine 15
  16. Title: Nơi đầu tiên để đặt các từ khĩa  HTML tag:  SE tìm các từ khóa trong dòng title  Ví dụ: Hotel Dalat – Hin Chi Minh City This is an illustration of the title tag. 22/9/04 Search Engine 16
  17. Tối đa hĩa Title  Lựa chọn từ khĩa “search words” – Ví dụ:  Hotel Dalat in district 10, Ho Chi Minh City, Vietnam – sample 1 (khơng hiệu quả): Hotel Dalat – sample 2 (tốt hơn): Accommodation Hotel District 10 HoChiMinhCity, Vietnam 22/9/04 Search Engine 17
  18. Tìm kiếm trên Google (1) Từ khĩa Số trang trên tồn thế giới 1,880,000 vietnam 67,900 south vietnam 315 340 Source: Google, Feb 2002 vietnam ladies vietnam songs 22/9/04 Search Engine 18
  19. Tìm kiếm trên Google (2) Mức tìm kiếm trung bình hàng ngày các từ khĩa: Vietnam 4507 vietnam 7378 total: 11,885 Source: Google, Feb 02 south vietnam 61 vietnam ladies 74 vietnam songs 85 22/9/04 Search Engine 19
  20. Chỉ số KEI  Keyword effectiveness index (KEI)  number of searches / number of pages Keywords Number of searches Number of pages KEI (%) vietnam 11,885 1,880,000 0.63 south vietnam 61 67,900 0.09 vietnam ladies 74 315 23.5 vietnam songs 85 340 25.0 Từ khĩa tốt nhất: vietnam songs Từ khĩa dở nhất: south vietnam 22/9/04 Search Engine 20
  21. Tìm kiếm trên Google (2) Từ khĩa Số trang web trên tồn thế giới thailand 6,900,000 thailand hotels 91,800 Source: Google, Jan 2002 Thailand Hotel 26,400 hotels in thailand 19,800 Travel Thailand 9,400 22/9/04 Search Engine 21
  22. Search Google (1) Số tìm kiếm trung bình mỗi ngày thailand hotels 243 Thailand Hotel 91 hotels in thailand 79 Travel Thailand 348 Source: Google, Jan 02 22/9/04 Search Engine 22
  23. Chỉ số KEI Keyword effectiveness index (KEI)  number of searches / number of pages Keywords Number of searches Number of pages KEI (%) thailand hotels 243 91,800 0.26 Thailand Hotel 91 26,400 0.34 hotels in thailand 79 9,800 0.81 Travel Thailand 348 9,400 3.70 Từ khĩa tốt nhất: Travel Thailand Từ khĩa dở nhất: thailand hotels 22/9/04 Search Engine 23
  24. Kết quả tìm kiếm- Search Result 22/9/04 Search Engine 24
  25. Web: sallysong(1) 22/9/04 Search Engine 25
  26. Nguồn: sallysong(2) name="FrontPage_Form1"> { .FORM elements .} content="FrontPage.Editor.Do cument"> { .contents .} Vietnam Songs Order Form // > 22/9/04 Search Engine 26
  27. Kết quả tìm kiếm 22/9/04 Search Engine 27
  28. Nguồn: Thailand Hotel BASE HREF=" "> Thailand hotels - Hotel and information guide 22/9/04 Search Engine 28
  29. Mật độ từ khĩa - Keyword Density(1)  Số lần từ khĩa xuất hiện / tổng số từ khĩa  Ví dụ: – keyword = “Hanoi” – content = “Eat at Hanoi’s finest seafood restaurant” – keyword density = 1 / 5 = 20% (keyword density index, KDI) 22/9/04 Search Engine 29
  30. Mật độ từ khĩa - Keyword Density(2)  Khơng dùng từ “khơng cĩ trọng lượng” trong dịng titles – Ví dụ: homepage, homepage, www, web, webpage, and, at, be, or  Nhĩm mục tiêu so với. “từ làm dừng chân” HCMC map > travel discount hotel > hotel 22/9/04 Search Engine 30
  31. Trị chơi Yahoo/Google Yahoo! Google 60 % market share trả tiền miễn phí Có thể không được được Yahoo! Sử dụng Con người biên tập Tự động Nội dung thật Time spent on site keywords keywords 22/9/04 Search Enginelink popularity 31
  32. Những từ khĩa khơng cĩ trên thư mục của Yahoo Keyword daily visitors  vietnam war statistics 439  vietnam atlas 86  vietnam flag 75  vietnam atlas maps 71 22/9/04 Search Engine 32
  33. Những từ khĩa khơng cĩ trên thư mục Yahoo Keyword daily visitors  Thai Food Recipes 245  thai food recipes 100  Hotels in Koh Samui 34  Discounted Hotels in Bangkok 46  bangkok travel 34  thailand trip 22  Thailand Hotel Reservations 20 22/9/04 Search Engine 33
  34. Sự gắn bĩ với Google (Stickiness) Làm sao để tăng ‘Time spent on site’ download (free logos, ringer tones, maps) games e-cards miễn phí email miễn phí dictionary, đổi tiền currency nội dung mới content, chatting Biến website thành Portal 22/9/04 Search Engine 34
  35. Làm sao để được xếp hạng hàng đầu? 22/9/04 Search Engine 35
  36. Tìm kiếm  Finding #1: – Keyword “spamming”, “spamdexing”, “tail tagging” – Keyword “stuffing”  illustration: Quang Quang Quang Quang Quang Quang  some SE may penalize – “keyword density mix”, high KDI 22/9/04 Search Engine 36
  37. Tìm kiếm  “spamdexing” hay “keyword stuffing”  Văn bản bị giấu INVISIBLE TEXT 22/9/04 Search Engine 37
  38. Tìm kiếm  #2: – Dạng trang “pointer” hay “doorway” – Liên kết với các trang khác – Mật độ từ khóa cao 22/9/04 Search Engine 38
  39. Tìm kiếm  #3: – Dùng Meta Tags 22/9/04 Search Engine 39
  40. Meta Tags Là loại văn bản khơng nhìn thấy nhưng cơng cụ tìm kiếm đọc được  Là nơi để bố trí các từ viết sai – cHina, Chyna, Chinese, Chineese – Pataya, Phataya, 22/9/04 Search Engine 40
  41. Meta Tags Từ viết sai: Số tìm kiếm mỗi ngày  ho chi min city vietnam 11  ho chi min city 10  ho chi mihn city 6  Ho Chi Mihn City 3  vitnam 37 22/9/04 Search Engine 41
  42. Meta Tags Viết sai: lượng tìm kiếm mỗi ngày bankok 149 Bankok 33 bangkokpost 28 thailande 55 bangkokhotel 22 Bankok Hotels 19 thailland 15 22/9/04 Search Engine 42
  43. Tĩm lược  Tìm đúng từ khĩa (KEI)  Nâng cao mật độ từ khĩa (tối thiểu 2%) bằng cách lập lại từ khĩa  Cĩ thể tạo 2 trang: 1 trang cho người, một cho cơng cụ tìm kiếm  Tìm thư mục thích hợp trong Yahoo!  Đặt từ viết sai trong MetaTags  Nâng cao link popularity (liên kết với bạn) 22/9/04 Search Engine 43