Bài giảng Tổng quan về địa chỉ IP

pdf 38 trang huongle 2640
Bạn đang xem 20 trang mẫu của tài liệu "Bài giảng Tổng quan về địa chỉ IP", để tải tài liệu gốc về máy bạn click vào nút DOWNLOAD ở trên

Tài liệu đính kèm:

  • pdfbai_giang_tong_quan_ve_dia_chi_ip.pdf

Nội dung text: Bài giảng Tổng quan về địa chỉ IP

  1. WWW.ATHENA.EDU.VN ATHENA
  2. Tng quan v ủ a ch IP ATHENA
  3. NiDung  Khỏini mđ ach IP  Khỏini mvàthu tng liờnquan  Gi ithi ucỏcl pđ ach IP  Chiam ngcon(subnetting) ATHENA
  4. ĐaCh IP  Khỏini m: • Làđ ach cúc utrỳc,đ ư cchiathành3ph n: Class_bit,Network_IDvàHost_ID • Là1cons cúkớchth ư c32bit,chiathành4 ph n(Octec),m iocteccúkớchth ư c8bit  Cỏchtrỡnhbày: • Kýphỏpth pphõn:(Vd:172.16.1.100 ) • Kýphỏpnh phõn:(Vd:10101100 00010000 ) • Kýphỏpth pl cphõn:(Vd:82391E38 ) ATHENA
  5. ĐaCh IP ATHENA
  6. ĐaCh IP  IPV4đ nhnghĩabad ngđ ach : unicast , broadcast ,và multicast : • Mtđ ach unicastchophộpthi tb gid li u đnm tn ơinh nduynh t • Mtđ ach broadcastchophộpthi tb gid li uđ nt tc cỏchosttrongm tm ng • Mtđ ach multicastchophộpthi tb gid li ut it tc cỏchosttrongm tnhúmxỏcđ nh tr ư c ATHENA
  7. KhỏiNi mVàThu tNg LiờnQuan  Đach Host  Đach mng(NetworkAddress)  Đach Broadcast  Mtn mng(NetworkMask) ATHENA
  8. KhỏiNi mVàThu tNg LiờnQuan  Đach Host: • Làđ ach IPcúth dựngđ đtchocỏc Interfacec acỏcmỏytớnh • Haimỏyn mthu ccựngm tm ngthỡcú Network_IDgi ngnhaunh ưngcúHost_ID khỏcnhau ATHENA
  9. KhỏiNi mVàThu tNg LiờnQuan  Đach mng(NetwordAddress) • Làđ ach IPdựngđ đtchocỏcm ng,đ a ch nàykhụngdựngđ đtchocỏcCardm ng • Ph nHost_IDc ađ ach ch ch acỏcbit0 • Vd:192.168.1.0 ATHENA
  10. KhỏiNi mVàThu tNg LiờnQuan  Đach Broadcast • Làđ ach IPđ ư cdựngđ đidi nchot tc cỏcHosttrongm ng • Ph nHost_IDch ch acỏcbit1 • Đach nàykhụngth đtchocỏcHost • Vd:255.255.255.255 ATHENA
  11. KhỏiNi mVàThu tNg LiờnQuan  Mtn mng(NetworkMask) • Là1cons dài32bit,làph ươ ngti ngiỳp mỏytớnhxỏcđ nhđ ư cđ ach mng  Mtn mngm cđ nhc acỏcl p: • LpA:255.0.0.0 • LpB:255.255.0.0 • LpC:255.255.255.0 ATHENA
  12. KhỏiNi mVàThu tNg LiờnQuan ATHENA
  13. KhỏiNi mVàThu tNg LiờnQuan  Cỏcphộptoỏnlàmvi ctrờnbit: • AND:làphộptoỏngiỳpchomỏytớnhcúth phõnbi tđ ư cNet_idvàhost_id • Cụngth c: PhộpAND A B AvàB 11 1 1 0 0 0 1 0 0 0 0 ATHENA
  14. KhỏiNi mVàThu tNg LiờnQuan  Vd:155.20.150.200 255.255.0.0  Tr ư ckhiANDtaph iđ iras nh phõn: 10011011.00010100.10010110.11001000 11111111.11111111.00000000.00000000AND 10011011.00010100.00000000.00 000000 =>SubnetAddress:155.20.0.0 ATHENA
  15. KhỏiNi mVàThu tNg LiờnQuan ATHENA
  16. KhỏiNi mVàThu tNg LiờnQuan ATHENA
  17. KhỏiNi mVàThu tNg LiờnQuan ATHENA
  18. CỏcL pĐ aCh IP  Cỏcl p: • ClassA: 0nnnnnnn .hhhhhhhh.hhhhhhhh.hhhhhhhh • ClassB: 10 nnnnnn.nnnnnnnn .hhhhhhhh.hhhhhhhh • ClassC: 110 nnnnn.nnnnnnnn.nnnnnnnn .hhhhhhhh • ClassD: 1110 nnnn .hhhhhhhh.hhhhhhhh.hhhhhhhh • ClassE: 11110 nnn .hhhhhhhh.hhhhhhhh.hhhhhhhh ATHENA
  19. CỏcL pĐ aCh IP ATHENA
  20. CỏcL pĐ aCh IP  ClassA: • S dng8bitlàmNet_id,24bitlàmHost_id • Tr đibit0đ utiờnđ nh nbi tl pA • Cũn7bitlàmNet_id:t 0|0000001(1) đn0|1111111(127) =>2 72=126m ng(Net_id) ATHENA
  21. CỏcL pĐ aCh IP  ClassA: • S dng24bitlàmHost_id: t:00000000.00000000.00000001(min) đn:11111111.11111111.11111110(max) =>2 24 2=16.777124mỏy(host_id) ATHENA
  22. CỏcL pĐ aCh IP  ClassA: • Suyrakho ngđ ach cal pA: T:1.0.0.1>126.255.255.254 • Vd:10.0.0.100là1đ ach lpA • Vdđ iv im ng10.0.0.0thỡgiỏtr hosth pl là:10.0.0.1đ n10.255.255.254  Chỳý: • Đach 127.0.0.1làđ ach mcđ nhc at tc cỏcmỏy ATHENA
  23. CỏcL pĐ aCh IP  ClassB: • S dng16bitlàmNet_id,16bitlàmHost_id • Tr đi2bit10đ utiờnđ nh nbi tl pB • Cũn14bitlàmNet_id: t:10|000000.00000000(128.0) đn:10|111111.11111111(191.255) =>2 14 =16.384m ng(Net_id) ATHENA
  24. CỏcL pĐ aCh IP  ClassB: • S dng16bitlàmHost_id: t:00000000.00000001(min) đn:11111111.11111110(max) =>2 16 2=65.534mỏy(host_id) ATHENA
  25. CỏcL pĐ aCh IP  ClassB: • Suyrakho ngđ ach cal pB: T:128.0.0.1>191.255.255.254 • Vd:172.16.3.4là1đ ach lpB • Vdđ iv im ng172.16.0.0thỡgiỏtr hosth p l là:172.16.0.1đ n172.16.255.254 ATHENA
  26. CỏcL pĐ aCh IP  ClassC: • S dng24bitlàmNet_id,8bitlàmHost_id • Tr đi3bit110đ utiờnđ nh nbi tl pC • Cũn21bitlàmNet_id: t:110|00000.00000000.00000001(192) đn:110|11111.11111111.11111110(223) =>2 21 =2.097.152m ng(Net_id) ATHENA
  27. CỏcL pĐ aCh IP  ClassC: • S dng8bitlàmHost_id: t:00000001(min) đn:11111110(max) =>2 82=254mỏy(host_id) ATHENA
  28. CỏcL pĐ aCh IP  ClassC: • Suyrakho ngđ ach cal pC: T:192.0.0.1>223.255.255.254 • Vd:192.168.3.4là1đ ach lpC • Vdđ iv im ng192.168.1.0thỡgiỏtr host hpl là:192.168.1.1đ n192.168.1.254 ATHENA
  29. CỏcL pĐ aCh IP  ClassDvàE: • Cỏcđ ach cúbyteđ utiờnn mtrongkho ng 224đ n255làcỏcđ ach thu cl pD,E • Hail pnàykhụngs dngđ đtchocỏchost ATHENA
  30. Subnetting  Vd:Xỏcđ nhcỏcthụngtinliờnquanđ n đach sau: 10001100.10110011.11110000.11001000 11111111.11111111.00000000.00000000 • Xỏcđ nhl pm ng • Xỏcđ nhDefaultmaskt ươ ng ng • Xỏcđ nhNet_id(cúth AND) • Xỏcđ nhRangeMaxc asubnetm i • Xỏcđ nhđ ach Broadcast ATHENA
  31. Subnetting  Vd:M tmỏyXcúđ ach 140.20.150.100 Xỏcđ nhcỏcthụngs liờnquanđ nmỏy X • Xỏcđ nhl pm ng • Xỏcđ nhDefaultmaskt ươ ng ng • Xỏcđ nhNet_id(cúth AND) • Xỏcđ nhRangeMaxc asubnetm i • Xỏcđ nhđ ach Broadcast ATHENA
  32. Subnetting  Chiam ngcon(Subnet) • Khitachiam tNetworkrathànhnhi u Networknh hơn,cỏcNetworknh nàyđ ư c gilàSubnet  Vd1: • Hóyxộtđ nm tđ ach IP 150.12.0.0 ,v i subnetmasklà 255.255.0.0 • Gi s chỳngtachiacỏiNetworknàyralàm 4Subnet ATHENA
  33. Subnetting  Vd2: • Hóyxộtđ nm tđ ach IP 192.168.1.0/24 visubnetmasklà 255.255.255.0 • Gi s chỳngtachiacỏiNetworknàyralàm8 Subnet  Vd3: • Hóyxộtđ nm tđ ach IP 10.0.0.0/8 vi subnetmasklà 255.0.0.0 • Gi s chỳngtachiacỏiNetworknàyralàm 2000Subnet ATHENA
  34. Subnetting  Vd4: • Hóyxộtđ nm tđ ach IP 172.16.0.0/16 visubnetmasklà 255.255.0.0 • Gi s chỳngtachiacỏiNetworknàyralàm 1000Host ATHENA
  35. Subnetting  Chođ ach IP:172.16.8.159vàsubnet maskt ươ ng ng255.255.255.192.Xỏc đnhđ ach Broadcastc aIPtrờn? • A.172.16.255.255 • B.172.16.8.127 • C.172.16.8.255 • D.172.16.8.191 ATHENA
  36. Subnetting  Chođ ach IP:172.16.99.99vàsubnet maskt ươ ng ng255.255.192.0.Xỏcđ nh đach Broadcastc aIPtrờn? • A.172.16.127.255 • B.172.16.99.255 • C.172.16.255.255 • D.172.16.64.127 ATHENA
  37. Tri nKhaiĐ tIP  Mtm ngLANc a1Ctycúnhuc uk t nim ngcho10PCv icỏcyờuc usau: • S dngđ ach IPsaochophựh p(cúth là lpA,B,C) • CỏcPCnàycúth giaoti pd li uv inhau • Ph ik tn iraInternetv i: Đach caModemADSL:192.168.10.254 Đach DNSc aISP:203.162.4.190 • Cuhỡnhđ ach IPtĩnhchocỏcmỏy • S dngl nhPingđ ki mtrathụngm ng ATHENA
  38. ATHENA