Giáo trình Dạy học Tiếng Anh qua hình ảnh-Từ vựng về đồ vật trong gia đình

pdf 17 trang huongle 2680
Bạn đang xem tài liệu "Giáo trình Dạy học Tiếng Anh qua hình ảnh-Từ vựng về đồ vật trong gia đình", để tải tài liệu gốc về máy bạn click vào nút DOWNLOAD ở trên

Tài liệu đính kèm:

  • pdfgiao_trinh_day_hoc_tieng_anh_qua_hinh_anh_tu_vung_ve_do_vat.pdf

Nội dung text: Giáo trình Dạy học Tiếng Anh qua hình ảnh-Từ vựng về đồ vật trong gia đình

  1. DẠY HỌC TIẾNG ANH QUA HèNH ẢNH Từ vựng về đồ vật trong gia đỡnh
  2. Fan /fổn/: Cỏi quạt
  3. Dining table: Cỏi bàn ăn
  4. Bookshelf /´bukáʃelf/: Giỏ sỏch
  5. Blanket /blổŋkɪt/ : Cỏi chăn
  6. Pillow /´pilou/: gối
  7. Curtain /'kə:tn/: rốm cửa
  8. Gas stove /gổs stouv/: bếp ga
  9. Air condition: Mỏy điều hũa
  10. Washing machine: mỏy giặt
  11. Spoon /spu:n/: Cỏi thỡa
  12. Chopsticks /´tʃɔpástiks/: Đụi đũa
  13. Iron /aɪən /: Bàn là
  14. Water tank /'wɔ:tə tổŋk/: Bồn nước
  15. Fried pan /fraid pổn/: cỏi chảo
  16. Wardrobe /'wɔ:droub/: cỏi tủ
  17. Slippers /’slɪpər/: dộp đi trong nhà