Giáo trình Nguyên lý kế toán - Chương 2: Báo cáo tài chính - Vũ Quốc Thông

pdf 7 trang huongle 6560
Bạn đang xem tài liệu "Giáo trình Nguyên lý kế toán - Chương 2: Báo cáo tài chính - Vũ Quốc Thông", để tải tài liệu gốc về máy bạn click vào nút DOWNLOAD ở trên

Tài liệu đính kèm:

  • pdfgiao_trinh_nguyen_ly_ke_toan_chuong_2_bao_cao_tai_chinh_vu_q.pdf

Nội dung text: Giáo trình Nguyên lý kế toán - Chương 2: Báo cáo tài chính - Vũ Quốc Thông

  1. Vũ Quốc Thơng Các phương pháp kế tốn kế tốn Kế tốn, nhìn từ theo hướng quy trình Nghiệp vụ Chứng Sổ kinh tế BáoBáo cáo cáo phát sinh từ Sách Lập chứng từ và kiểm kê Tính giá đối tượng kế tốn Tài khoản và ghi sổ kép Tổng hợp và cân đối 1 Nguyên Lý Kế Tốn Chương 2 Báo Cáo Tài Chính (thêm) Vũ Quốc Thơng
  2. Vũ Quốc Thơng 3 Mối quan hệ giữa các BCTC 4
  3. Vũ Quốc Thơng 5 THƠNG TIN KẾ TỐN Đọc báo cáo tài chính 6
  4. Vũ Quốc Thơng Các tỷ số kế tốn Tỷ số thanh tốn ngắn hạn Tỷ số Nợ 7 Các tỷ số kế tốn (tt.) Tỷ số Tự Tài Trợ Tỷ số Nợ trên Vốn Chủ 8
  5. Vũ Quốc Thơng Các tỷ số kế tốn (tt.) Tỷ suất lợi nhuận gộp (%) Tỷ suất Vịng quay hàng tồn kho 9 Anh (chị) có nhận xét gì về tình hình tài chính của các doanh nghiệp với các số liệu ở bảng sau (đvt: 1.000đ) Chỉ tiêu DN A DN B DN C Tài sản ngắn hạn 800.000 4.000.000 4.000.000 Tài sản dài hạn 1.200.000 10.000.000 4.000.000 Tổng cộng tài sản 2.000.000 14.000.000 8.000.000 Nợ ngắn hạn 400.000 6.000.000 2.500.000 Nợ dài hạn 500.000 5.000.000 2.000.000 Nguồn vốn chủ sở hữu 1.100.000 3.000.000 3.500.000 Tổng cộng nguồn vốn 2.000.000 14.000.000 8.000.000
  6. Vũ Quốc Thơng Báo cáo kết quả hoạt động KD • Doanh nghiệp hoạt động cĩ hiệu quả (lợi nhuận)? • Quá trình tạo ra lợi nhuận và cơ cấu lợi nhuận Doanh thu Chi phí Lợi nhuận Chỉ tiêu A B C D Doanh thu 800.000 850.000 1.800.000 750.000 Giá vốn hàng bán 400.000 650.000 1.300.000 600.000 Lợi nhuận gộp 400.000 200.000 500.000 150.000 Chi phí bán hàng 200.000 50.000 250.000 60.000 Chi phí QLDN 100.000 50.000 150.000 40.000 Lợi nhuận từ HĐKD 100.000 100.000 100.000 50.000 Lợi nhuận (lỗ) tài chính 30.000 (20.000) 20.000 30.000 Lợi nhuận (lỗ) khác 5.000 (5.000) 5.000 70.000 Lợi nhuận trước thuế 135.000 75.000 125.000 150.000
  7. Vũ Quốc Thơng www. cafef.vn 13