Giáo trình Nhập môn Công nghệ phần mềm - Chương 1: Giới thiệu tổng quan về công nghệ phần mềm - Trần Ngọc Bảo

pdf 74 trang huongle 3420
Bạn đang xem 20 trang mẫu của tài liệu "Giáo trình Nhập môn Công nghệ phần mềm - Chương 1: Giới thiệu tổng quan về công nghệ phần mềm - Trần Ngọc Bảo", để tải tài liệu gốc về máy bạn click vào nút DOWNLOAD ở trên

Tài liệu đính kèm:

  • pdfgiao_trinh_nhap_mon_cong_nghe_phan_mem_chuong_1_gioi_thieu_t.pdf

Nội dung text: Giáo trình Nhập môn Công nghệ phần mềm - Chương 1: Giới thiệu tổng quan về công nghệ phần mềm - Trần Ngọc Bảo

  1. Đại Học Sư Phạm Tp. Hồ Chí Minh Khoa Toán – Tin Học NHẬP MÔN CÔNG NGH Ệ PHẦNMN MỀM Giới thiệu tổng quan về công nghệ phần mềm Người trình bày: Trần Ngọc Bảo Email: baotn@hcmup.edu.vn
  2. MỤC TIÊU MM ỀỀ N MN M • Biết được công nghệ phần mềm, qui ẦẦ MM HH PPPP PPPP ỆỆ trình công nghệ phần mềm CN CN ỀỀ G NGHG NGH VVVV • Biết đượctc tổ chức nhân sự và vai trò UAN UAN MÔN CÔNMÔN CÔN của từnggg thành viên trong hệ thống Q QQQ P P Ậ Ậ NG NG • Biết được các loại tài liệu kỹ thuật ỔỔ NG NH NG NH TTT T ẢẢ BÀI GIBÀI GI Tran Ngoc TRBaoẦ N NG Ọ C B Ả O ” KHOA TOÁN -TIN- TIN2 H Ọ C ” ĐẠ I H Ọ DaiDaC iS hocƯ PH Su ẠPhamM TP.HCM TP.HCM
  3. NỘI DUNG TRÌNH BÀY MM ỀỀ • Công nghệ phần mềm N MN M ẦẦ MM HH PPPP PPPP ỆỆ • Một số môôì hình cô ng nghệ phần mềm CN CN ỀỀ G NGHG NGH • Vai trò c ủa các thành viên VVVV • Sưu liệu/tài liệu kỹ thuật UAN UAN MÔN CÔNMÔN CÔN Q QQQ P P Ậ Ậ • Trao đổi thảo luận NG NG ỔỔ NG NH NG NH TTT T ẢẢ BÀI GIBÀI GI Tran Ngoc TRBaoẦ N NG Ọ C B Ả O ” KHOA TOÁN -TIN- TIN3 H Ọ C ” ĐẠ I H Ọ DaiDaC iS hocƯ PH Su ẠPhamM TP.HCM TP.HCM
  4. Phần mềm là gì ? MM ỀỀ N MN M Phần ẦẦ MM HH mềm?m ? Phần PPPP PPPP ỆỆ mềm ? CN CN ỀỀ G NGHG NGH VVVV UAN UAN Phần mềm MÔN CÔNMÔN CÔN Q QQQ P P Ậ Ậ NG NG ỔỔ NG NH NG NH TTT T ẢẢ Người dùng Chuyên viên tin học BÀI GIBÀI GI Tran Ngoc TRBaoẦ N NG Ọ C B Ả O ” KHOA TOÁN -TIN- TIN4 H Ọ C ” ĐẠ I H Ọ DaiDaC iS hocƯ PH Su ẠPhamM TP.HCM TP.HCM
  5. Phần mềm là gì ? MM ỀỀ • Phần mềm là một công cụ N MN M ẦẦ hỗ trợ để thực hiện các MM HH PPPP PPPP côiông việc chhêuyên mô n ỆỆ CN CN của mình trên máy tính. ỀỀ G NGHG NGH • Phầmmm mềmmqu quảnnlýgiáov lý giáo vụ trường VVVV phổ thông hỗ trợ các nghiệp vụ: quản lý hồ sơ học sinh, kết quả học UAN UAN MÔN CÔNMÔN CÔN tập, tính điểm trung bình, Q QQQ P P Ậ Ậ • Phần mềm quản lý bán hàng hỗ trợ NG NG các nghiệp vụ: lập chứng từ hóa đơn ỔỔ NG NH NG NH bán hàng, đơn đặt hàng, tính doanh TTT T Người dùng ẢẢ thu, in báo cáo • . BÀI GIBÀI GI Tran Ngoc TRBaoẦ N NG Ọ C B Ả O ” KHOA TOÁN -TIN- TIN5 H Ọ C ” ĐẠ I H Ọ DaiDaC iS hocƯ PH Su ẠPhamM TP.HCM TP.HCM
  6. Phần mềm là gì ? MM ỀỀ • Phần mềm là một hệ thống N MN M ẦẦ gồm 3 thành phần cơ bản: MM HH PPPP PPPP thàn h ph ần lưu trữ, thành ỆỆ CN CN phần giao tiếp, thành phần ỀỀ G NGHG NGH VVVV xử lý cầnphn phải thựchic hiện theo yêu cầu của người UAN UAN dùng. MÔN CÔNMÔN CÔN Q QQQ P P • Thành phần giao tiếp: giao diện chương Ậ Ậ trình NG NG • Thành phần lưu trữ: cho phép lưu trữ và ỔỔ NG NH NG NH TTT T Chuyên viên tin học ẢẢ truy xuấtdt dữ liệu. • Thành phần xử lý: thực hiện các xử lý theo qui trình nghiệp vụ của người dùng BÀI GIBÀI GI Tran Ngoc TRBaoẦ N NG Ọ C B Ả O ” KHOA TOÁN -TIN- TIN6 H Ọ C ” ĐẠ I H Ọ DaiDaC iS hocƯ PH Su ẠPhamM TP.HCM TP.HCM
  7. Phần mềm là gì ? MM ỀỀ • Phần mềm là hệ thống các chương N MN M ẦẦ MM HH trình thực hiện được trên máy tính PPPP PPPP ỆỆ hỗ trợ cho các nhà chuyên môn trong CN CN ỀỀ G NGHG NGH từng lĩnh vực thực hiện tốt các VVVV nghiệp vụ của mình UAN UAN MÔN CÔNMÔN CÔN Q QQQ P P Ậ Ậ NG NG ỔỔ NG NH NG NH TTT T ẢẢ BÀI GIBÀI GI Tran Ngoc TRBaoẦ N NG Ọ C B Ả O ” KHOA TOÁN -TIN- TIN7 H Ọ C ” ĐẠ I H Ọ DaiDaC iS hocƯ PH Su ẠPhamM TP.HCM TP.HCM
  8. Mô hình phần mềm MM ỀỀ Hệ thống tin học N MN M ẦẦ Người dùng MM HH PPPP PPPP ỆỆ CN CN ỀỀ Hệ thống giao diện G NGHG NGH VVVV Phần mềm UAN UAN Hệ thống xử lý MÔN CÔNMÔN CÔN Q QQQ P P Ậ Ậ NG NG Hệ thống dữ liệu ỔỔ NG NH NG NH TTT T ẢẢ Phần cứng BÀI GIBÀI GI Tran Ngoc TRBaoẦ N NG Ọ C B Ả O ” KHOA TOÁN -TIN- TIN8 H Ọ C ” ĐẠ I H Ọ DaiDaC iS hocƯ PH Su ẠPhamM TP.HCM TP.HCM
  9. Một số phần mềm quản lý MM ỀỀ N MN M •Hệ thống quản lý học sinh: lưu trữ thông tin liên ẦẦ MM HH PPPP PPPP quan đếnnh họccsinh sinh ỆỆ •Hệ thống quản lý sinh viên: lưu trữ thông tin CN CN ỀỀ G NGHG NGH VVVV liên quan đến sinh viên •Hệ thống quản lý nhân sự: lưu trữ thông tin liên UAN UAN MÔN CÔNMÔN CÔN quan đến nhân viên trong công ty Q QQQ P P Ậ Ậ •Hệ thống quản lý tiền lương NG NG ỔỔ NG NH NG NH TTT T • Hệ thống qu ảnlýkn lý kế toán ẢẢ •Hệ thống quản trị dự án BÀI GIBÀI GI Tran Ngoc TRBaoẦ N NG Ọ C B Ả O ” KHOA TOÁN -TIN- TIN9 H Ọ C ” ĐẠ I H Ọ DaiDaC iS hocƯ PH Su ẠPhamM TP.HCM TP.HCM
  10. Hệ thống quản lý học sinh MM ỀỀ N MN M ẦẦ MM HH PPPP PPPP ỆỆ CN CN ỀỀ G NGHG NGH VVVV UAN UAN MÔN CÔNMÔN CÔN Q QQQ P P Ậ Ậ NG NG ỔỔ NG NH NG NH TTT T ẢẢ BÀI GIBÀI GI Tran Ngoc TRBaoẦ N NG Ọ C B Ả O ” KHOA TOÁN 10-TIN- TIN H Ọ C ” ĐẠ I H Ọ DaiDaC iS hocƯ PH Su ẠPhamM TP.HCM TP.HCM
  11. Hệ thống quản lý sinh viên MM ỀỀ N MN M ẦẦ MM HH PPPP PPPP ỆỆ CN CN ỀỀ G NGHG NGH VVVV UAN UAN MÔN CÔNMÔN CÔN Q QQQ P P Ậ Ậ NG NG ỔỔ NG NH NG NH TTT T ẢẢ BÀI GIBÀI GI Tran Ngoc TRBaoẦ N NG Ọ C B Ả O ” KHOA TOÁN 11-TIN- TIN H Ọ C ” ĐẠ I H Ọ DaiDaC iS hocƯ PH Su ẠPhamM TP.HCM TP.HCM
  12. Hệ thống quản lý lịch công tác của giảng viên MM ỀỀ N MN M ẦẦ MM HH PPPP PPPP ỆỆ CN CN ỀỀ G NGHG NGH VVVV UAN UAN MÔN CÔNMÔN CÔN Q QQQ P P Ậ Ậ NG NG ỔỔ NG NH NG NH TTT T ẢẢ BÀI GIBÀI GI Tran Ngoc TRBaoẦ N NG Ọ C B Ả O ” KHOA TOÁN 12-TIN- TIN H Ọ C ” ĐẠ I H Ọ DaiDaC iS hocƯ PH Su ẠPhamM TP.HCM TP.HCM
  13. Hệ thống quản trị dự án MM ỀỀ N MN M ẦẦ MM HH PPPP PPPP ỆỆ CN CN ỀỀ G NGHG NGH VVVV UAN UAN MÔN CÔNMÔN CÔN Q QQQ P P Ậ Ậ NG NG ỔỔ NG NH NG NH TTT T ẢẢ BÀI GIBÀI GI Project Management Tran Ngoc TRBaoẦ N NG Ọ C B Ả O ” KHOA TOÁN 13-TIN- TIN H Ọ C ” ĐẠ I H Ọ DaiDaC iS hocƯ PH Su ẠPhamM TP.HCM TP.HCM
  14. Hệ thống quản trị luồng công việc MM ỀỀ N MN M ẦẦ MM HH PPPP PPPP ỆỆ CN CN ỀỀ G NGHG NGH VVVV UAN UAN MÔN CÔNMÔN CÔN Q QQQ P P Ậ Ậ NG NG ỔỔ NG NH NG NH TTT T ẢẢ BÀI GIBÀI GI Workflow Tran Ngoc TRBaoẦ N NG Ọ C B Ả O ” KHOA TOÁN 14-TIN- TIN H Ọ C ” ĐẠ I H Ọ DaiDaC iS hocƯ PH Su ẠPhamM TP.HCM TP.HCM
  15. Công nghệ phần mềm ? MM ỀỀ • Công nghệ phần mềm lààà ngành khoa N MN M ẦẦ học nghiên cứu về việc xây dựng MM HH PPPP PPPP ỆỆ những phần mềm cóóh chất lượng, có CN CN giá thành hợp lý trong khoảng thời ỀỀ G NGHG NGH VVVV giihan hợp lý UAN UAN • Đối tượng nghiên cứu MÔN CÔNMÔN CÔN Q QQQ P P Ậ Ậ – Qui trình công nghệ NG NG ỔỔ NG NH NG NH – Phươnggp phá p xâ y dựnggp phần mềm TTT T ẢẢ – Công cụ hỗ trợ phát triển phần mềm BÀI GIBÀI GI Công nghệ phần mềm – Software Engineering Tran Ngoc TRBaoẦ N NG Ọ C B Ả O ” KHOA TOÁN 15-TIN- TIN H Ọ C ” ĐẠ I H Ọ DaiDaC iS hocƯ PH Su ẠPhamM TP.HCM TP.HCM
  16. Công nghệ phần mềm nghiên cứu MM ỀỀ N MN M ẦẦ MM HH PPPP PPPP ỆỆ • QitìhQui trình cô ng ngh hệ CN CN ỀỀ G NGHG NGH VVVV • Phương pháâáp xây dựng phần mềm UAN UAN MÔN CÔNMÔN CÔN Q QQQ P P Ậ Ậ • Công cụ hỗ trợ phát triển phần mềm NG NG ỔỔ NG NH NG NH TTT T ẢẢ BÀI GIBÀI GI Công nghệ phần mềm – Software Engineering Tran Ngoc TRBaoẦ N NG Ọ C B Ả O ” KHOA TOÁN 16-TIN- TIN H Ọ C ” ĐẠ I H Ọ DaiDaC iS hocƯ PH Su ẠPhamM TP.HCM TP.HCM
  17. Qui trình công nghệ phần mềm MM ỀỀ • Xây dựng phần mềm cần phải thực N MN M ẦẦ MM HH PPPP hiện theo trình t ự nào ? PPPP ỆỆ CN CN • Cần bao nhiêu người tham gia ? vai ỀỀ G NGHG NGH VVVV trò c ủaat từng thành viên ? t ổ chức quản lý các thành viên ? UAN UAN MÔN CÔNMÔN CÔN Q QQQ P P • Giao tiếp giiữa cáthàhiêtác thành viên trong Ậ Ậ NG NG hệ thống ? ỔỔ NG NH NG NH TTT T ẢẢ BÀI GIBÀI GI Qui trình Công nghệ phần mềm – Software Development Process Tran Ngoc TRBaoẦ N NG Ọ C B Ả O ” KHOA TOÁN -TIN- TIN H Ọ C ” ĐẠ I H Ọ DaiDaC iS hocƯ PH Su ẠPhamM TP.HCM TP.HCM
  18. Qui trình công nghệ phần mềm MM ỀỀ N MN M ẦẦ MM HH PPPP PPPP ỆỆ CN CN ỀỀ G NGHG NGH VVVV UAN UAN MÔN CÔNMÔN CÔN Q QQQ P P Ậ Ậ NG NG ỔỔ NG NH NG NH TTT T ẢẢ BÀI GIBÀI GI Tran Ngoc TRBaoẦ N NG Ọ C B Ả O ” KHOA TOÁN 18-TIN- TIN H Ọ C ” ĐẠ I H Ọ DaiDaC iS hocƯ PH Su ẠPhamM TP.HCM TP.HCM
  19. Qui trình công nghệ phần mềm MM ỀỀ Bộ phận tiếp nhận N MN M yêu cầu của ẦẦ • Làm thế nào để tiếp nhận chính xác MM HH PPPP Khách hàng PPPP yêu cầu của khác h hàng ? ỆỆ • Làm thế nào để đặc tả đúng yêu cầu CN CN của khách hàng ỀỀ G NGHG NGH VVVV • Làm thế nào để giao ti ếptp, tương tác với bộ phận phát triển hệ thống • Làm thế nào để kiểm tra hệ thống UAN UAN MÔN CÔNMÔN CÔN Q QQQ phát tri ển đúng theo yêu c ầuutr trước P P Ậ Ậ khi thực hiện triển khai đến khách NG NG hàng Bussiness Analyst ỔỔ NG NH NG NH TTT T ẢẢ BÀI GIBÀI GI Tran Ngoc TRBaoẦ N NG Ọ C B Ả O ” KHOA TOÁN 19-TIN- TIN H Ọ C ” ĐẠ I H Ọ DaiDaC iS hocƯ PH Su ẠPhamM TP.HCM TP.HCM
  20. Qui trình công nghệ phần mềm MM ỀỀ Bộ phận phát triển N MN M Infrastructure ẦẦ phần mềm • Làm thế nào để thiết kế hệ MM HH PPPP PPPP Architect thống đúng với yêu cầu của ỆỆ CN CN người dùng ? ỀỀ G NGHG NGH • Làm thế nào để giao ti ếp, VVVV tương tác với các thành viên UAN UAN trong bộ phận phát triển phần MÔN CÔNMÔN CÔN Q QQQ P P mềm Ậ Ậ • Làm thế nào để quản lý, theo NG NG Developer IT Operations ỔỔ NG NH NG NH dõi tiến trình thực hiện phần TTT T ẢẢ mềm BÀI GIBÀI GI Tran Ngoc TRBaoẦ N NG Ọ C B Ả O ” KHOA TOÁN 20-TIN- TIN H Ọ C ” ĐẠ I H Ọ DaiDaC iS hocƯ PH Su ẠPhamM TP.HCM TP.HCM
  21. Qui trình công nghệ phần mềm MM ỀỀ Bộ phận phát triển Bộ phận tiếp nhận N MN M yêu cầu của ẦẦ phần mềm MM HH PPPP Khách hàng PPPP ỆỆ CN CN ỀỀ G NGHG NGH VVVV UAN UAN MÔN CÔNMÔN CÔN Q QQQ P P Ậ Ậ NG NG Developer Bussiness Analyst ỔỔ NG NH NG NH TTT T ẢẢ BÀI GIBÀI GI Tran Ngoc TRBaoẦ N NG Ọ C B Ả O ” KHOA TOÁN 21-TIN- TIN H Ọ C ” ĐẠ I H Ọ DaiDaC iS hocƯ PH Su ẠPhamM TP.HCM TP.HCM
  22. Qui trình công nghệ phần mềm MM ỀỀ N MN M ẦẦ MM HH PPPP PPPP ỆỆ CN CN ỀỀ G NGHG NGH VVVV UAN UAN MÔN CÔNMÔN CÔN Q QQQ P P Ậ Ậ NG NG An idea Analysis Design and Completed ỔỔ NG NH NG NH Software TTT T ẢẢ Implementation System BÀI GIBÀI GI Time Tran Ngoc TRBaoẦ N NG Ọ C B Ả O ” KHOA TOÁN 22-TIN- TIN H Ọ C ” ĐẠ I H Ọ DaiDaC iS hocƯ PH Su ẠPhamM TP.HCM TP.HCM
  23. Qui trình công nghệ phần mềm MM ỀỀ • Mô hình thác nước (Waterfall Model) N MN M ẦẦ MM HH PPPP PPPP • Mô hình thác n ướccm mở rộng ỆỆ CN CN • Qui trình RUP (Rational Unified ỀỀ G NGHG NGH VVVV P)Process) UAN UAN MÔN CÔNMÔN CÔN Q QQQ P P Ậ Ậ NG NG ỔỔ NG NH NG NH TTT T ẢẢ BÀI GIBÀI GI Tran Ngoc TRBaoẦ N NG Ọ C B Ả O ” KHOA TOÁN 23-TIN- TIN H Ọ C ” ĐẠ I H Ọ DaiDaC iS hocƯ PH Su ẠPhamM TP.HCM TP.HCM
  24. Mô hình thác nước Khảo sát Phân tích Thiếtkt kế Cài đặt Kiểm tra Triển khai Bảo trì Tran Ngoc TRBaoẦ N NG Ọ C B Ả O ” KHOA TOÁN 24-TIN- TIN H Ọ C ” ĐẠ I H Ọ DaiDaC iS hocƯ PH Su ẠPhamM TP.HCM TP.HCM
  25. Giai đoạn khảo sát (1/4) Khảo sát Nội dung • Xác định qui trình xử lý nghiệp vụ Phân tích • Thu thập Mẫu biểu, thống kê Kết quả Thiếtkt kế Cài đặt • Tài li ệu đặctc tả kiến trúc hệ thống Kiểm tra – Yêu cầu chức năng – Yêu cầu phi chức Triển khai năng – Kiếntrúchn trúc hệ thống Bảo trì Tran Ngoc TRBaoẦ N NG Ọ C B Ả O ” KHOA TOÁN 25-TIN- TIN H Ọ C ” ĐẠ I H Ọ DaiDaC iS hocƯ PH Su ẠPhamM TP.HCM TP.HCM
  26. Giai đoạn khảo sát (2/4) MM Xét Hệ thống quản lý g iáo vụ tạiti trường đạihi học ỀỀ N MN M • Nội dung khảo sát ẦẦ MM HH PPPP PPPP – QitìhQui trình xử lý ng hiệp vụ ỆỆ • Xử lý nhập học CN CN • Xử lý nhập điểm ỀỀ G NGHG NGH VVVV • Xử lý sinh viên t ốttnghi nghiệp • Quản lý giảng viên – Báo biểu thống kê UAN UAN MÔN CÔNMÔN CÔN Q QQQ • Hồ sơ sihinh viê n P P Ậ Ậ • Hồ sơ giảng viên NG NG • Bảng điểm sinh viên ỔỔ NG NH NG NH TTT T • Bảng điểmmtheol theo lớp ẢẢ • Danh sách lớp • . BÀI GIBÀI GI Tran Ngoc TRBaoẦ N NG Ọ C B Ả O ” KHOA TOÁN 26-TIN- TIN H Ọ C ” ĐẠ I H Ọ DaiDaC iS hocƯ PH Su ẠPhamM TP.HCM TP.HCM
  27. Giai đoạn khảo sát (3/4) MM Xét Hệ thống qu ảnlýgiáovn lý giáo vụ tạitri trường đạihi học ỀỀ N MN M ẦẦ • Kết quả MM HH PPPP PPPP ỆỆ – Yêu cầu chức năng: CN CN • Lưu trữ những thông tin gì ? ỀỀ G NGHG NGH VVVV • Tra cứu theo tiê u ch uẩn nàà?o ? • Xử lý tính toán theo công thức nào ? UAN UAN MÔN CÔNMÔN CÔN • Kết xuất, thống kê ? Q QQQ P P Ậ Ậ – Yêu cầu phi chức năng: NG NG ỔỔ • Cài đặt trên môi trường nào ? Windows ? Web ? NG NH NG NH TTT T ẢẢ • Sử dụng hệ quản trị cơ sở dữ liệu nào ? Access/SQL Server/Oracle/DB2 BÀI GIBÀI GI • Sử dụng công nghệ gì ? Java/.NET/Delphi/PHP/ Tran Ngoc TRBaoẦ N NG Ọ C B Ả O ” KHOA TOÁN 27-TIN- TIN H Ọ C ” ĐẠ I H Ọ DaiDaC iS hocƯ PH Su ẠPhamM TP.HCM TP.HCM
  28. Giai đoạn khảo sát (4/4) MM ỀỀ Xét Hệ thống quản lý g iáo vụ tạiti trường đạihi học N MN M ẦẦ MM HH •Kiếntrúchn trúc hệ thống PPPP PPPP ỆỆ – Windows CN CN ỀỀ G NGHG NGH Apppplication VVVV – Database Server Windows App Windows App UAN UAN MÔN CÔNMÔN CÔN Q QQQ P P Ậ Ậ NG NG ỔỔ NG NH NG NH TTT T ẢẢ Database Server BÀI GIBÀI GI Tran Ngoc TRBaoẦ N NG Ọ C B Ả O ” KHOA TOÁN 28-TIN- TIN H Ọ C ” ĐẠ I H Ọ DaiDaC iS hocƯ PH Su ẠPhamM TP.HCM TP.HCM
  29. Giai đoạn khảo sát (4/4) MM Xét Hệ thống qu ảnlýgiáovn lý giáo vụ tạitri trường đạihi học ỀỀ N MN M ẦẦ • Kiến trúc hệ thống MM HH PPPP Client 1 PPPP (Web Browser) ỆỆ – Web Server CN CN ỀỀ G NGHG NGH – Database Server VVVV – Client (Web browser) Client 3 UAN UAN (Web Browser) MÔN CÔNMÔN CÔN Database Q QQQ P P Web Server Server Ậ Ậ NG NG ỔỔ NG NH NG NH TTT T ẢẢ BÀI GIBÀI GI Client 2 (Web Browser) Tran Ngoc TRBaoẦ N NG Ọ C B Ả O ” KHOA TOÁN 29-TIN- TIN H Ọ C ” ĐẠ I H Ọ DaiDaC iS hocƯ PH Su ẠPhamM TP.HCM TP.HCM
  30. Giai đoạn phân tích (1/4) Khảo sát • Phân tích khả thi Nội dung • Xây dựng mô hình dữ liệu ở Phân tích mức quan niệm Thiếtkt kế • Xây d ựng mô hình xử lý Kết quả Cài đặt • Hồ sơ phân tích – Mô hình ERD Kiểm tra – Mô hình DFD Triển khai – Phương án triển khai hệ thống Bảo trì Tran Ngoc TRBaoẦ N NG Ọ C B Ả O ” KHOA TOÁN 30-TIN- TIN H Ọ C ” ĐẠ I H Ọ DaiDaC iS hocƯ PH Su ẠPhamM TP.HCM TP.HCM
  31. Giai đoạn phân tích (2/4) Xét Hệ thống quản lý giáo vụ tại trường đại học • Mô hình thực thể kết hợp ERD Quan Huyen Tinh Thanh MaQH MaTinh TenQH TenTinh Sinh Vien MaSV Khoa Ho MaKhoa Ten TenKhoa Phai NgaySinh 0,n Dang ky hoc mon Lan HocKy NienKhoa Diem 0,n Mon hoc Mon hoc nganh Nganh MaMon SoTinChi MaNG 0,n 0,n TenMon TenNG ERD – Entity Relationship Diagram CDM – Conceptual Data Model Tran Ngoc TRBaoẦ N NG Ọ C B Ả O ” KHOA TOÁN 31-TIN- TIN H Ọ C ” ĐẠ I H Ọ DaiDaC iS hocƯ PH Su ẠPhamM TP.HCM TP.HCM
  32. Giai đoạn phân tích (3/4) Xét Hệ thống quản lý giáo vụ tại trường đại học • Mô hình xử lý DFD DFD – Data Flow Diagram Tran Ngoc TRBaoẦ N NG Ọ C B Ả O ” KHOA TOÁN 32-TIN- TIN H Ọ C ” ĐẠ I H Ọ DaiDaC iS hocƯ PH Su ẠPhamM TP.HCM TP.HCM
  33. Giai đoạn phân tích (4/4) Xét Hệ thống quản lý giáo vụ tại trường đại học •Phương án triển khai - PA1 Tran Ngoc TRBaoẦ N NG Ọ C B Ả O ” KHOA TOÁN 33-TIN- TIN H Ọ C ” ĐẠ I H Ọ DaiDaC iS hocƯ PH Su ẠPhamM TP.HCM TP.HCM
  34. Giai đoạn phân tích (4/4) Xét Hệ thống quản lý giáo vụ tại trường đại học •Phương án triển khai - PA2 Module sinh viên Module giảng viên Database Server Print Server Tran Ngoc TRBaoẦ N NG Ọ C B Ả O ” KHOA TOÁN 34-TIN- TIN H Ọ C ” ĐẠ I H Ọ DaiDaC iS hocƯ PH Su ẠPhamM TP.HCM TP.HCM
  35. Giai đoạn phân tích (4/4) Xét Hệ thống quản lý giáo vụ tại trường đại học •Phương án triển khai - PA3 Tran Ngoc TRBaoẦ N NG Ọ C B Ả O ” KHOA TOÁN 35-TIN- TIN H Ọ C ” ĐẠ I H Ọ DaiDaC iS hocƯ PH Su ẠPhamM TP.HCM TP.HCM
  36. Giai đoạn thiết kế (1/10) Khảo sát Nội dung • Thiết kế dữ liệu • Thiết kế xử lý Phân tích • Thiết kế giao diện Kếttqu quả Thiếtkt kế Cài đặt • Hồ sơ thiếttk kế – Mô hình PDM Kiểm tra – Kiếntrúcmodulen trúc module – Hệ thống chức năng Triển khai – Hệ thống giao diện Bảo trì Tran Ngoc TRBaoẦ N NG Ọ C B Ả O ” KHOA TOÁN 36-TIN- TIN H Ọ C ” ĐẠ I H Ọ DaiDaC iS hocƯ PH Su ẠPhamM TP.HCM TP.HCM
  37. Giai đoạn thiết kế (2/10) Xét Hệ thống quản lý giáo vụ tại trường đại học • Mô hình vật lý Quan Huyen Tinh Thanh MaQH MaTinh MaTinh TenTinh TenQH Sinh Vien MaSV MaKhoa Khoa MaQH MaNG MaKhoa Ho TenKhoa Ten Phai NgaySinh Dang ky hoc mon MaSV MaMon Lan HocKy NienKhoa Diem Mon hoc nganh Nganh Mon hoc MaMon MaNG MaMon MaNG TenMon MaKhoa SoTinChi TenNG PDM – Physical Data Model Tran Ngoc TRBaoẦ N NG Ọ C B Ả O ” KHOA TOÁN 37-TIN- TIN H Ọ C ” ĐẠ I H Ọ DaiDaC iS hocƯ PH Su ẠPhamM TP.HCM TP.HCM
  38. Giai đoạn thiết kế (3/10) MM ỀỀ • Kiến trúc phân hệ - Module N MN M ẦẦ MM HH PPPP PPPP Hệ thống quản lý ỆỆ sinh viên CN CN ỀỀ G NGHG NGH VVVV UAN UAN MÔN CÔNMÔN CÔN Q QQQ P P Phân hệ Phân hệ Ậ Ậ sinh viên giảng viên NG NG ỔỔ NG NH NG NH TTT T ẢẢ BÀI GIBÀI GI Tran Ngoc TRBaoẦ N NG Ọ C B Ả O ” KHOA TOÁN 38-TIN- TIN H Ọ C ” ĐẠ I H Ọ DaiDaC iS hocƯ PH Su ẠPhamM TP.HCM TP.HCM
  39. Giai đoạn thiết kế (5/10) •Hệ thống chức năng Module quản lý sinh viên Tran Ngoc TRBaoẦ N NG Ọ C B Ả O ” KHOA TOÁN 39-TIN- TIN H Ọ C ” ĐẠ I H Ọ DaiDaC iS hocƯ PH Su ẠPhamM TP.HCM TP.HCM
  40. Giai đoạn thiết kế (5/10) •Hệ thống chức năng Module quản lý sinh viên Tran Ngoc TRBaoẦ N NG Ọ C B Ả O ” KHOA TOÁN 40-TIN- TIN H Ọ C ” ĐẠ I H Ọ DaiDaC iS hocƯ PH Su ẠPhamM TP.HCM TP.HCM
  41. Giai đoạn thiết kế (6/10) MM ỀỀ • Hệ thống giao diện phân hệ sinh viên N MN M ẦẦ MM HH PPPP PPPP ỆỆ CN CN ỀỀ G NGHG NGH VVVV UAN UAN MÔN CÔNMÔN CÔN Q QQQ P P Ậ Ậ NG NG ỔỔ NG NH NG NH TTT T ẢẢ BÀI GIBÀI GI Tran Ngoc TRBaoẦ N NG Ọ C B Ả O ” KHOA TOÁN 41-TIN- TIN H Ọ C ” ĐẠ I H Ọ DaiDaC iS hocƯ PH Su ẠPhamM TP.HCM TP.HCM
  42. Giai đoạn thiết kế (6/10) MM ỀỀ • Hệ thống giao diện phân hệ sinh viên N MN M ẦẦ MM HH PPPP PPPP ỆỆ CN CN ỀỀ G NGHG NGH VVVV UAN UAN MÔN CÔNMÔN CÔN Q QQQ P P Ậ Ậ NG NG ỔỔ NG NH NG NH TTT T ẢẢ BÀI GIBÀI GI Tran Ngoc TRBaoẦ N NG Ọ C B Ả O ” KHOA TOÁN 42-TIN- TIN H Ọ C ” ĐẠ I H Ọ DaiDaC iS hocƯ PH Su ẠPhamM TP.HCM TP.HCM
  43. Giai đoạn thiết kế (4/10) MM ỀỀ • Module quản lý sinh viên N MN M ẦẦ MM HH PPPP PPPP ỆỆ CN CN ỀỀ G NGHG NGH VVVV UAN UAN MÔN CÔNMÔN CÔN Q QQQ P P Ậ Ậ NG NG ỔỔ NG NH NG NH TTT T ẢẢ BÀI GIBÀI GI Tran Ngoc TRBaoẦ N NG Ọ C B Ả O ” KHOA TOÁN 43-TIN- TIN H Ọ C ” ĐẠ I H Ọ DaiDaC iS hocƯ PH Su ẠPhamM TP.HCM TP.HCM
  44. Giai đoạn thiết kế (6/10) MM ỀỀ • Hệ thống giao diện phân hệ sinh viên N MN M ẦẦ MM HH PPPP PPPP ỆỆ CN CN ỀỀ G NGHG NGH VVVV UAN UAN MÔN CÔNMÔN CÔN Q QQQ P P Ậ Ậ NG NG ỔỔ NG NH NG NH TTT T ẢẢ BÀI GIBÀI GI Tran Ngoc TRBaoẦ N NG Ọ C B Ả O ” KHOA TOÁN 44-TIN- TIN H Ọ C ” ĐẠ I H Ọ DaiDaC iS hocƯ PH Su ẠPhamM TP.HCM TP.HCM
  45. Giai đoạn thiết kế (6/10) MM ỀỀ • Hệ thống giao diện phân hệ sinh viên N MN M ẦẦ MM HH PPPP PPPP ỆỆ CN CN ỀỀ G NGHG NGH VVVV UAN UAN MÔN CÔNMÔN CÔN Q QQQ P P Ậ Ậ NG NG ỔỔ NG NH NG NH TTT T ẢẢ BÀI GIBÀI GI Tran Ngoc TRBaoẦ N NG Ọ C B Ả O ” KHOA TOÁN 45-TIN- TIN H Ọ C ” ĐẠ I H Ọ DaiDaC iS hocƯ PH Su ẠPhamM TP.HCM TP.HCM
  46. Giai đoạn thiết kế (7/10) MM ỀỀ • Hệ thống chức năng Module N MN M ẦẦ MM HH giảng viên PPPP PPPP ỆỆ CN CN ỀỀ G NGHG NGH VVVV UAN UAN MÔN CÔNMÔN CÔN Q QQQ P P Ậ Ậ NG NG ỔỔ NG NH NG NH TTT T ẢẢ BÀI GIBÀI GI Tran Ngoc TRBaoẦ N NG Ọ C B Ả O ” KHOA TOÁN 46-TIN- TIN H Ọ C ” ĐẠ I H Ọ DaiDaC iS hocƯ PH Su ẠPhamM TP.HCM TP.HCM
  47. Giai đoạn thiết kế (8/10) MM ỀỀ • Hệ thống giao diện phân hệ giảng viên N MN M ẦẦ MM HH PPPP PPPP ỆỆ CN CN ỀỀ G NGHG NGH VVVV UAN UAN MÔN CÔNMÔN CÔN Q QQQ P P Ậ Ậ NG NG ỔỔ NG NH NG NH TTT T ẢẢ BÀI GIBÀI GI Tran Ngoc TRBaoẦ N NG Ọ C B Ả O ” KHOA TOÁN 47-TIN- TIN H Ọ C ” ĐẠ I H Ọ DaiDaC iS hocƯ PH Su ẠPhamM TP.HCM TP.HCM
  48. Giai đoạn thiết kế (9/10) MM ỀỀ • Hệ thống giao diện phân hệ giảng viên N MN M ẦẦ MM HH PPPP PPPP ỆỆ CN CN ỀỀ G NGHG NGH VVVV UAN UAN MÔN CÔNMÔN CÔN Q QQQ P P Ậ Ậ NG NG ỔỔ NG NH NG NH TTT T ẢẢ BÀI GIBÀI GI Tran Ngoc TRBaoẦ N NG Ọ C B Ả O ” KHOA TOÁN 48-TIN- TIN H Ọ C ” ĐẠ I H Ọ DaiDaC iS hocƯ PH Su ẠPhamM TP.HCM TP.HCM
  49. Giai đoạn thiết kế (10/10) MM ỀỀ • Hệ thống giao diện phân hệ giảng viên N MN M ẦẦ MM HH PPPP PPPP ỆỆ CN CN ỀỀ G NGHG NGH VVVV UAN UAN MÔN CÔNMÔN CÔN Q QQQ P P Ậ Ậ NG NG ỔỔ NG NH NG NH TTT T ẢẢ BÀI GIBÀI GI Tran Ngoc TRBaoẦ N NG Ọ C B Ả O ” KHOA TOÁN 49-TIN- TIN H Ọ C ” ĐẠ I H Ọ DaiDaC iS hocƯ PH Su ẠPhamM TP.HCM TP.HCM
  50. Giai đoạn cài đặt Khảo sát • Tạo CSDL • Tạo giao diện Phân tích Nộidi dung • Cài đặt xử lý Thiếtkt kế Kết quả Cài đặt • Source code – Giao diện Kiểm tra – Thư viện DLL – ActiveX Control – Database Triển khai – Default, sample data • Chương trình: .EXE, Web app Bảo trì Tran Ngoc TRBaoẦ N NG Ọ C B Ả O ” KHOA TOÁN 50-TIN- TIN H Ọ C ” ĐẠ I H Ọ DaiDaC iS hocƯ PH Su ẠPhamM TP.HCM TP.HCM
  51. Giai đoạn cài đặt Xét Hệ thống quản lý giáo vụ tại trường đại học • Source code – Giao diện – Thư việnDLLn DLL – ActiveX Control – Database – Default, sample data • Chương ttìrình hth thực thi: EXE , W eb A pp Demo Tran Ngoc TRBaoẦ N NG Ọ C B Ả O ” KHOA TOÁN 51-TIN- TIN H Ọ C ” ĐẠ I H Ọ DaiDaC iS hocƯ PH Su ẠPhamM TP.HCM TP.HCM
  52. Giai đoạn kiểm tra • Kiểm lỗi Khảo sát • Kiểm lỗi phân hệ Phân tích • Kiểm lỗi hệ thống Thiếtkt kế Nội dung • Roadmap Cài đặt • Test plan Kết quả Kiểm tra • Test case • Bug Triển khai • Test Report Bảo trì Tran Ngoc TRBaoẦ N NG Ọ C B Ả O ” KHOA TOÁN 52-TIN- TIN H Ọ C ” ĐẠ I H Ọ DaiDaC iS hocƯ PH Su ẠPhamM TP.HCM TP.HCM
  53. Giai đoạn kiểm tra MM ỀỀ N MN M ẦẦ MM HH PPPP PPPP ỆỆ CN CN ỀỀ G NGHG NGH VVVV UAN UAN MÔN CÔNMÔN CÔN Q QQQ P P Ậ Ậ NG NG ỔỔ NG NH NG NH TTT T ẢẢ BÀI GIBÀI GI Tran Ngoc TRBaoẦ N NG Ọ C B Ả O ” KHOA TOÁN 53-TIN- TIN H Ọ C ” ĐẠ I H Ọ DaiDaC iS hocƯ PH Su ẠPhamM TP.HCM TP.HCM
  54. Giai đoạn kiểm tra MM ỀỀ N MN M • Roadmap ẦẦ MM HH PPPP PPPP ỆỆ • Test plan CN CN ỀỀ G NGHG NGH VVVV • Test case • Bug UAN UAN MÔN CÔNMÔN CÔN Q QQQ P P Ậ Ậ • Test Report NG NG ỔỔ NG NH NG NH TTT T ẢẢ BÀI GIBÀI GI Tran Ngoc TRBaoẦ N NG Ọ C B Ả O ” KHOA TOÁN -TIN- TIN H Ọ C ” ĐẠ I H Ọ DaiDaC iS hocƯ PH Su ẠPhamM TP.HCM TP.HCM
  55. Giai đoạn triển khai • Đóóóng gói sản phẩm Khảo sát • Cài đặt thử nghiệm với dữ liệu thựctc tế của khách hàng Phân tích • Hướng dẫn sử dụng Thiếtkt kế Cài đặt Nội dung • Chương trình cài đặt • Tài liệu Hướng dẫn cài Kiểm tra đặt • Tài liệu Hướng dẫn cấu Kết quả Triển khai hình hệ thống Bảo trì Tran Ngoc TRBaoẦ N NG Ọ C B Ả O ” KHOA TOÁN 55-TIN- TIN H Ọ C ” ĐẠ I H Ọ DaiDaC iS hocƯ PH Su ẠPhamM TP.HCM TP.HCM
  56. Sưu liệu/tài liệu liên quan • Tài li ệu kỹ thuật – Tài liệu khảo sát – Tài li ệuphântíchu phân tích – Tài liệu thiết kế – Tài liệu hướng dẫn lập trình – Tài liệu hướng dẫn đóng gói chương trình • Tài liệu hướng dẫn người dùng – Broche – Installation guide – User Manual – Release Notes – Upgrade or Hot fixing guide (Version History) Tran Ngoc TRBaoẦ N NG Ọ C B Ả O ” KHOA TOÁN 56-TIN- TIN H Ọ C ” ĐẠ I H Ọ DaiDaC iS hocƯ PH Su ẠPhamM TP.HCM TP.HCM
  57. Giai đoạn bảo trì • Hỗ trợ sửa lỗi Khảo sát • Theo dõi thay đổi yêu cầu Phân tích • Nâng cấp Thiếtkt kế • Tài liệu hướng dẫn Cài đặt giải quyết sự cố Nội dung • Tài liệu hướng dẫn Kiểm tra nâng cấp • Hotfix/Service pack Triển khai Kết quả Bảo trì Tran Ngoc TRBaoẦ N NG Ọ C B Ả O ” KHOA TOÁN 57-TIN- TIN H Ọ C ” ĐẠ I H Ọ DaiDaC iS hocƯ PH Su ẠPhamM TP.HCM TP.HCM
  58. Mô hình thác nước mở rộng Khảo sát Phân tích Thiếtkt kế Cài đặt Kiểm tra Triển khai Bảo trì Tran Ngoc TRBaoẦ N NG Ọ C B Ả O ” KHOA TOÁN 58-TIN- TIN H Ọ C ” ĐẠ I H Ọ DaiDaC iS hocƯ PH Su ẠPhamM TP.HCM TP.HCM
  59. Rational Corporation’s Rational Unified Process (RUP) Tran Ngoc TRBaoẦ N NG Ọ C B Ả O ” KHOA TOÁN 59-TIN- TIN H Ọ C ” ĐẠ I H Ọ DaiDaC iS hocƯ PH Su ẠPhamM TP.HCM TP.HCM
  60. Qui trình công nghệ phần mềm Tran Ngoc TRBaoẦ N NG Ọ C B Ả O ” KHOA TOÁN 60-TIN- TIN H Ọ C ” ĐẠ I H Ọ DaiDaC iS hocƯ PH Su ẠPhamM TP.HCM TP.HCM
  61. Qui trình công nghệ phần mềm Best Practices & Guidance Tran Ngoc TRBaoẦ N NG Ọ C B Ả O ” KHOA TOÁN 61-TIN- TIN H Ọ C ” ĐẠ I H Ọ DaiDaC iS hocƯ PH Su ẠPhamM TP.HCM TP.HCM
  62. Qui trình công nghệ phần mềm Model ? Developer Bussiness Analyst Tran Ngoc TRBaoẦ N NG Ọ C B Ả O ” KHOA TOÁN 62-TIN- TIN H Ọ C ” ĐẠ I H Ọ DaiDaC iS hocƯ PH Su ẠPhamM TP.HCM TP.HCM
  63. Công nghệ phần mềm nghiên cứu MM ỀỀ N MN M • Qui trình công nghệ ẦẦ MM HHHH PPPP P P ỆỆ CN CN ỀỀ • Phương pháp xây dựng phần mềm NGH NGH G GGG VVVV UAN UAN ÔN CÔNÔN CÔN • Công cụ hỗ trợ phát triển phần MMM M Q QQQ P P ẬẬ NG NG G NHG NH ỔỔ mềm NNNN TTT T ẢẢ BÀI GIBÀI GI Công nghệ phần mềm – Software Engineering TRẦN NGỌC BẢO ” KHOA TOÁN 63-TIN-TIN HỌC ” ĐẠI HỌC SƯ PHẠM TP.HCM
  64. Một số phương pháp xây dựng phần mềm • Phương pháp hướng cấu trúc • Phương pháp tựa Merise • Phương pháp h ướng đối tượng – Phương pháp OMT – Phương pháp UML Tran Ngoc TRBaoẦ N NG Ọ C B Ả O ” KHOA TOÁN 64-TIN- TIN H Ọ C ” ĐẠ I H Ọ DaiDaC iS hocƯ PH Su ẠPhamM TP.HCM TP.HCM
  65. Phương pháp phân tích thiết kế hướng cấu trúc (i(giữa 1970s - nay) System Data Process Flows Logic _ DtData Flow Data Dictionary, Decision Tree/Table, Diagram Data Structure Structured English, Diagrams, Structure Charts Entity- Relationship Diagrams Tran Ngoc TRBaoẦ N NG Ọ C B Ả O ” KHOA TOÁN 65-TIN- TIN H Ọ C ” ĐẠ I H Ọ DaiDaC iS hocƯ PH Su ẠPhamM TP.HCM TP.HCM
  66. Phương pháp hướng đối tượng (giữa -1980s - nay) System Data Process Flows Logic _ Object Object Model Static & Dynamic UML MdlModel Attr ibut es MdlDiModel Diagrams, Operations, Class relationships, Object associations Tran Ngoc TRBaoẦ N NG Ọ C B Ả O ” KHOA TOÁN 66-TIN- TIN H Ọ C ” ĐẠ I H Ọ DaiDaC iS hocƯ PH Su ẠPhamM TP.HCM TP.HCM
  67. UML – Unified Modeling Language MM ỀỀ N MN M ẦẦ MM HH PPPP PPPP ỆỆ Logical View Component View CN CN ỀỀ G NGHG NGH VVVV End-user Analysts/Designers Programmers Functionality Structure Software management UAN UAN Use-Case View MÔN CÔNMÔN CÔN Q QQQ P P Ậ Ậ NG NG Process View Deployment View System integrators System engineering ỔỔ NG NH NG NH Performance System topology TTT T ẢẢ Scalability Delivery, installation Throughput communication BÀI GIBÀI GI Tran Ngoc TRBaoẦ N NG Ọ C B Ả O ” KHOA TOÁN 67-TIN- TIN H Ọ C ” ĐẠ I H Ọ DaiDaC iS hocƯ PH Su ẠPhamM TP.HCM TP.HCM
  68. Lược đồ trong UML MM ỀỀ N MN M ẦẦ MM HH PPPP PPPP ỆỆ CN CN ỀỀ G NGHG NGH VVVV UAN UAN MÔN CÔNMÔN CÔN Q QQQ P P Ậ Ậ NG NG ỔỔ NG NH NG NH TTT T ẢẢ BÀI GIBÀI GI Tran Ngoc TRBaoẦ N NG Ọ C B Ả O ” KHOA TOÁN 68-TIN- TIN H Ọ C ” ĐẠ I H Ọ DaiDaC iS hocƯ PH Su ẠPhamM TP.HCM TP.HCM
  69. Công nghệ phần mềm nghiên cứu MM ỀỀ N MN M ẦẦ MM HH PPPP PPPP ỆỆ • QitìhQui trình cô ng ngh hệ CN CN ỀỀ G NGHG NGH VVVV • Phương pháâáp xây dựng phần mềm UAN UAN MÔN CÔNMÔN CÔN Q QQQ P P Ậ Ậ • Công cụ hỗ trợ phát triển phần mềm NG NG ỔỔ NG NH NG NH TTT T ẢẢ BÀI GIBÀI GI Công nghệ phần mềm – Software Engineering Tran Ngoc TRBaoẦ N NG Ọ C B Ả O ” KHOA TOÁN 69-TIN- TIN H Ọ C ” ĐẠ I H Ọ DaiDaC iS hocƯ PH Su ẠPhamM TP.HCM TP.HCM
  70. Công cụ hỗ trợ phát triển phần mềm MM ỀỀ • Công cụ hỗ trợ phát triển phần mềm N MN M ẦẦ MM HH – Rational Rose PPPP PPPP ỆỆ – Power Designer CN CN ỀỀ G NGHG NGH – Microsoft Visio VVVV – Microsoft Studio 6.0 UAN UAN MÔN CÔNMÔN CÔN – Microsoft Studio.Net Q QQQ P P Ậ Ậ – Microsoft SQL Server 2000/2005 NG NG ỔỔ NG NH NG NH TTT T – Oracle 8i/9i/10i ẢẢ – Visual Studio Team Systems 2005 BÀI GIBÀI GI CASE Tool – Computer Aided Software Engineering Tran Ngoc TRBaoẦ N NG Ọ C B Ả O ” KHOA TOÁN 70-TIN- TIN H Ọ C ” ĐẠ I H Ọ DaiDaC iS hocƯ PH Su ẠPhamM TP.HCM TP.HCM
  71. Công cụ hỗ trợ phát triển phần mềm MM ỀỀ • Công cụ hỗ trợ phát triển phần N MN M ẦẦ MM mềm HH PPPP PPPP ỆỆ – Seagate Crystal Report CN CN ỀỀ G NGHG NGH – ComppponetOne Enteprise VVVV – Infragistics UAN UAN MÔN CÔNMÔN CÔN – Intersoft Webgird Q QQQ P P Ậ Ậ – Data Dynamic NG NG ỔỔ NG NH NG NH TTT T – InstallShield/Wise Install ẢẢ – eHelp/RoboHelp BÀI GIBÀI GI – . CASE Tool – Computer Aided Software Engineering Tran Ngoc TRBaoẦ N NG Ọ C B Ả O ” KHOA TOÁN 71-TIN- TIN H Ọ C ” ĐẠ I H Ọ DaiDaC iS hocƯ PH Su ẠPhamM TP.HCM TP.HCM
  72. Visual Studio Team System MM ỀỀ Visual Studio Team Edition Visual Studio Team Edition Visual Studio Team Edition N MN M ẦẦ Software Architects Software Developers Software Testers MM cece HH ssss nnnn PPPP Application Designer Dynamic Code Analyzer Load Testing PPPP ỆỆ System Designer Static Code Analyzer Manual Testing CN CN Guida Guida Logical Datacenter Designer Code Profiler Test Case Management ỀỀ PartnerPartner G NGHG NGH eee e VVVV Deployment Designer Unit Testing Code Coverage UAN UAN Class Designer (in Visual Studio Standard Edition and higher) Industry Industry chitectur chitectur MÔN CÔNMÔN CÔN r rrr Q QQQ P P Ậ Ậ Visio for Enterprise Architects (in MSDN Premium Subscription) NG NG Team Explorer (includes Team Foundation Server CAL) l Studio l Studio and AA andand ỔỔ NG NH NG NH s sss aaaa TTT T Visual St udi o P rof essi onal Editi on ẢẢ VisuVisu BÀI GIBÀI GI Proces Proces Visual Studio Team Foundation Server Change M anagement RtiReporting ItIntegrati on S ervi ces Team Build Work Item Tracking Project Portal Project Management Tran Ngoc TRBaoẦ N NG Ọ C B Ả O ” KHOA TOÁN 72-TIN- TIN H Ọ C ” ĐẠ I H Ọ DaiDaC iS hocƯ PH Su ẠPhamM TP.HCM TP.HCM
  73. Tài liệu tham khảo Visual Studio Team System Site: http:// msd n.mic roso ft .co m/ vstud io/tea msyste m Project Management Newsgroups: s/project manager MSF: .com/msf Tran Ngoc TRBaoẦ N NG Ọ C B Ả O ” KHOA TOÁN 73-TIN- TIN H Ọ C ” ĐẠ I H Ọ DaiDaC iS hocƯ PH Su ẠPhamM TP.HCM TP.HCM
  74. MM ỀỀ N MN M ẦẦ MM HH PPPP PPPP ỆỆ CN CN ỀỀ G NGHG NGH VVVV UAN UAN MÔN CÔNMÔN CÔN Q QQQ P P Ậ Ậ NG NG ỔỔ NG NH NG NH TTT T ẢẢ BÀI GIBÀI GI Tran Ngoc TRBaoẦ N NG Ọ C B Ả O ” KHOA TOÁN 74-TIN- TIN H Ọ C ” ĐẠ I H Ọ DaiDaC iS hocƯ PH Su ẠPhamM TP.HCM TP.HCM74