Giáo trình Từ đồng nghĩa cho các bài thi Tiếng Anh

pdf 24 trang huongle 2952
Bạn đang xem 20 trang mẫu của tài liệu "Giáo trình Từ đồng nghĩa cho các bài thi Tiếng Anh", để tải tài liệu gốc về máy bạn click vào nút DOWNLOAD ở trên

Tài liệu đính kèm:

  • pdfgiao_trinh_tu_dong_nghia_cho_cac_bai_thi_tieng_anh.pdf

Nội dung text: Giáo trình Từ đồng nghĩa cho các bài thi Tiếng Anh

  1. TỪ ĐỒNG NGHĨA CHO CÁC BÀI THI TIẾNG ANH NGUỒN: CÔ MAI PHƯƠNG <3 TỪ ĐỒNG NGHĨA DỊCH 1. a matter of speculation=supposition (n) 1. dự đoán 2. abroad=oversea (adv) 2. nước ngoài 3. abrupt=sudden (adj) 3. đột ngột 4. abstract=recondite (adj) 4. trừu tượng khó hiểu 5. absurd=ridiculous 5. vô lý 6. acceleration=speeding up 6. tăng tốc 7. accentuate=emphasize 7. Làm nổi bật = nhấn mạnh 8. acceptable=permissible 8. chấp nhận được = cho phép 9. accessible=easy to reach 9. tiếp cận = dễ dàng để đạt được 10. accommodate=adjust to 10. điều chỉnh 11. accommodate=allow for 11. chứa = cho phép 12. accompany=join 12. đi cùng = tham gia 13. accomplished=achieved 13. hoàn thành = đạt 14. accorded=granted 14. dành được 15. accordingly=consequently 15. một cách tương ứng = do đó 16. account for=explain 16. giải thích 17. accumulate=collect 17. tích lũy = thu thập 18. accumulate=build up 18. tích lũy = xây dựng 19. accurately = precisely 19. chính xác 20. achieve=subject to 20. đạt = hướng tới 21. acknowledge=concede 21. thừa nhận 22. acquire=obtain 22. đạt được 23. actually=truly 23. thực sự 24. adapted=modified 24. thích ứng/làm rõ 25. added=extra 25. thêm 26. adhere=stick together 26. bám / dính vào nhau 27. adjacent=nearby 27. liền kề = lân cận 28. adjunct n=appendage 28. hỗ trợ = phụ 29. adjusted=modificated 29. điều chỉnh 30. admit=let in 30. nhận = cho phép vào trong 31. adorn=decorate 31. tô điểm = decorate 32. advance=improvement 32. cải thiện 33. advanced=progressive 33. tiên tiến 34. advent=arrival 34. đến 35. advent=introduce 35. giới thiệu 36. adverse=negative 36. tiêu cực 37. adverse=unfavorable 37. xấu = không thuận lợi 38. advocating=recommending 38. ủng hộ = gợi ý 39. affection=fondness 39. tình cảm / có hứng thú 40. affluence=wealth 40. sung túc = giàu
  2. TỪ ĐỒNG NGHĨA CHO CÁC BÀI THI TIẾNG ANH NGUỒN: CÔ MAI PHƯƠNG <3 41. afford=provide/purchase/originate/require 41. đủ khả năng yêu cầu để làm gì 42. afluence=wealth 42. giàu 43. aggravating=irritating 43. khó chịu 44. agile=nimble 44. nhanh nhẹn 45. agitated=disturbed 45. quấy rầy 46. alarming=upsetting 46. báo động/ gây khó chịu 47. allocates=designates 47. phân bổ = chỉ định 48. altered=changed 48. thay đổi 49. alternative=different 49. thay thế /khác nhau 50. alternative=option 50. thay thế = tùy chọn 51. ambition=goal 51. Mục tiêu = tham vọng = 52. amenity=facilities 52. cơ sở hạ tầng 53. ample=abundant 53. dồi dào phong phú 54. amusement=entertainment 54. vui chơi giải trí 55. analogous=similar 55. tương tự 56. analysis=examination 56. Phân tích = kiểm tra 57. anchor=hold in a place 57. giữ ở một nơi 58. annoying=bothersome 58. phiền toái khó chịu 59. annually=yearly 59. Hàng năm 60. antecedent=predecessor 60. tiền thân = trước 61. anticipated=expected 61. dự đoán dự kiến 62. anticipated=predicted 62. dự đoán 63. antiquated=outmoded 63. cũ / đã lạc hậu 64. anxious=eager 64. lo lắng = háo hức 65. apart from=except 65. ngoài = trừ 66. apparently=seemingly 66. dường như / có vẻ 67. apparently=visibly 67. dường như / rõ ràng 68. appeal=attraction/popularity 68. hấp dẫn thu hút = / phổ biến 69. inbabitants =population 69. dân cư = dân số 70. appealing=alluring 70. hấp dẫn quyến rũ 71. appearance = turn up 71. xuất hiện 72. aquatic=marine 72. thủy = biển 73. arbitrarily=without any order 73. tùy tiện / không cần bất kỳ thứ tự 74. arbitrary=haphazard 74. tùy ý = lung tung 75. archaic=ancient 75. cổ xưa 76. arid=dry 76. khô / cằn khô 77. array=range 77. phạm vi 78. as well=in addition 78. cũng = ngoài ra 79. ascribed to=assumed to be true of 79. gán cho = giả định là đúng 80. assess=evaluate 80. đánh giá = đánh giá 81. assigned=specified/studied specified 81. xác định / được nghiên cứu/ được quy định
  3. TỪ ĐỒNG NGHĨA CHO CÁC BÀI THI TIẾNG ANH NGUỒN: CÔ MAI PHƯƠNG < tăng lên nhanh chóng 121. break through=improving 121. đột phá = nâng cao 122. breed=reproduce 122. giống / sinh sản
  4. TỪ ĐỒNG NGHĨA CHO CÁC BÀI THI TIẾNG ANH NGUỒN: CÔ MAI PHƯƠNG < sản phẩm phụ/ phế phẩm 131. burgeoning=thriving 131. đang phát triển/ thịnh vượng 132. bustling=active 132. nhộn nhịp / hoạt động 133. by-product=unexpected 133. sản phẩm phụ / không mong muốn 134. caliber=quality 134. tầm cỡ = chất lượng 135. camouflage=hide 135. ngụy trang = giấu 136. capable of using=able to use 136. khả năng sử dụng = có thể sử dụng 137. cases=situations 137. trường hợp = tình huống 138. catastrophic=extreme 138. thảm họa = cùng cực 139. cautioned=warned 139. cảnh báo 140. cautions=careful 140. cảnh báo cẩn thận 141. celebrated=famous 141. nổi tiếng 142. celebrated=renowned 142. nổi tiếng 143. chaotic=disorganized 143. hỗn loạn vô tổ chức 144. characterisitic=typical 144. điển hình 145. charisma=appeal 145. uy tín = hấp dẫn 146. chiefly=mostly 146. chủ yếu 147. chisel=carve 147. đục = khắc 148. choicest=best/expensive best 148. tốt nhất / đắt tiền nhất 149. circle=process 149. quá trình 150. classic=typical 150. điển hình 151. clustering=gathering 151. thu thập 152. coarse=rough 152. thô = thô 153. coherent =logical 153. mạch lạc/ logic 154. coil=wire 154. cuộn dây 155. colonize=habited 155. Xâm chiếm / thuộc địa 156. comeback=reappearance 156. tái xuất hiện 157. common=shared 157. chung = chia sẻ 158. commonplace=standard 158. phổ biến tiêu chuẩn 159. comparatively=relatively 159. tương đối 160. compelled=forced 160. buộc 161. compelled=obliged 161. nghĩa vụ 162. compelling=powerful 162. hấp dẫn mạnh mẽ 163. complement=supplement 163. bổ sung
  5. TỪ ĐỒNG NGHĨA CHO CÁC BÀI THI TIẾNG ANH NGUỒN: CÔ MAI PHƯƠNG <3 164. complex=intricate 164. phức tạp 165. component=part. 165. phần = một phần . 166. components=elements 166. thành phần nguyên tố 167. components=parts 167. thành phần 168. concealed=hid 168. che giấu 169. conceivably=possibly 169. có thể hình dung được 170. conceiving=imagining 170. tưởng tượng 171. confidential=secret 171. bí mật 172. confine=limit 172. Nhốt = giới hạn 173. confirms=proves 173. xác nhận = chứng minh 174. consequently=therefore/ thus 174. do đó 175. considerable=important 175. đáng kể = quan trọng 176. consist of=be make up of consistently 176. bao gồm = được tạo nên một cách nhất quán 177. conspicuous=noticeable 177. dễ thấy = đáng chú ý 178. constant=continued 178. liên tục 179. constant=continuous 179. liên tục 180. constant=stable 180. liên tục ổn định 181. constantly=regularly 181. liên tục = thường xuyên 182. constituent=component 182. thành = thành phần 183. constitutes=consists of 183. tạo thành = gồm 184. constituting=composing 184. cấu thành = tạo nên 185. constraint=restriction 185. hạn chế 186. contaminated=polluted 186. ô nhiễm 187. contemporary=current 187. đương đại = hiện tại 188. contend=maintain 188. duy trì 189. contexts=settings 189. bối cảnh 190. continual = constant 190. liên tục 191. convenient=practical 191. thuận tiện = thực tế 192. conventional=traditional 192. thông thường = truyền thống 193. convert=transform 193. chuyển đổi 194. conveys=communicate 194. chuyển tải = giao tiếp 195. core=chief 195. lõi = trưởng 196. correspondence=harmonies 196. sự hòa hợp 197. counter of=in the opposition of 197. trong sự phản đối của 198. counterpart=style 198. đối = phong cách 199. counterpart=version 199. bản sao đối chiếu = phiên bản 200. couple=associate 200. kết hợp với 201. couple with=combine with 201. đôi với = kết hợp với 202. couple=associate 202. cộng sự / cặp đôi 203. coveted=desired 203. thèm muốn mong muốn 204. cracks=fractures 204. vết nứt gãy
  6. TỪ ĐỒNG NGHĨA CHO CÁC BÀI THI TIẾNG ANH NGUỒN: CÔ MAI PHƯƠNG <3 205. created=produced 205. tạo ra / sản xuất 206. credence=credibility 206. niềm tin = uy tín 207. creep=crawl 207. sởn gai ốc 208. critical=essential critical=important 208. quan trọng thiết yếu = quan trọng 209. critical=significant, crucial 209. quan trọng 210. crush=grind 210. nghiền= xay cultivated=grown trồng curative=healing chữa bệnh 211. curious=peculiar 211. tò mò đặc biệt 212. currency=money 212. tiền tệ 213. dangle=hang 213. treo đung đưa 214. daring=bold 214. táo bạo cả gan 215. dawdle= waste time 215. lãng phí thời gian 216. debate=argue 216. cuộc tranh luận 217. debilitating=weakening 217. suy nhược = suy yếu 218. deceptive=misleading 218. lừa đảo = gây hiểu lầm 219. deceptively=noticeably 219. giả vờ = đáng chú ý 220. decrease=decline 220. giảm = suy giảm 221. deem=consider 221. xét thấy = xem xét 222. deep=thorough 222. sâu 223. defying=resisting 223. bất chấp / chống 224. delineate=trace 224. phác họa = dấu vết 225. delusion=can not concentrate 225. không thể tập trung 226. demand=need 226. nhu cầu cần thiết 227. demise=decline 227. sụp đổ = suy giảm 228. demonstrations=displays 228. thể hiện = hiển thị 229. dense=thick 229. dày đặc = dày 230. depicted=presented 230. mô tả 231. deposit=place 231. gửi tiền / đặt 232. depredation=destruction 232. cướp phá = phá hủy 233. depth=thoroughness 233. tỉ mỉ = triệt để 234. derive=origin 234. Rút ra = nguồn gốc 235. deterioration=decline 235. suy giảm = suy thoái 236. determining=calculating 236. xác định tính toán 237. detractor=critic 237. phỉ báng = phê bình 238. detriment=harmful 238. có hại 239. devoid=empty 239. trống rỗng 240. devoted to=concentrated on 240. tập trung vào 241. devoted to=dependent on/concentrated on/related to 241. cống hiến to = phụ thuộc vào / tập trung vào 242. dichotomy=division 242. bộ phận / rẽ đôi 243. diffuse=travel 243. khuếch tán = truyền tin
  7. TỪ ĐỒNG NGHĨA CHO CÁC BÀI THI TIẾNG ANH NGUỒN: CÔ MAI PHƯƠNG <3 244. diffusion=dissemination 244. khuếch tán 245. dim=faint 245. mờ mờ 246. dimension=size 246. chiều = kích thước 247. diminished=reduced 247. giảm giảm 248. disappear=vanish, fade 248. biến mất = tan biến, mờ dần 249. discern=ascertain 249. xác định 250. discharge=release 250. xả = tung ra 251. discovers=learns 251. phát hiện ra = nghe tin 252. disguise=concealment 252. ngụy trang che giấu 253. dislodge=remove 253. đánh bật = loại bỏ 254. dispersal=distribution 254. tán = phân phối 255. dispersed=scattered 255. phân tán rải rác 256. display=exhibit 256. hiển thị = trưng bày 257. dispute=argument 257. tranh chấp = tranh luận 258. dispute=disagree with 258. không đồng ý với / quyết tranh chấp 259. disregarded=overlooked 259. bỏ qua 260. disruptive=disturbing 260. gây rối làm phiền 261. dissemination=spread 261. phổ biến = lan rộng 262. distinct=definite 262. phân biệt / xác định 263. distinguish=discriminate 263. phân biệt = phân biệt đối xử 264. distribute=spread 264. phân phối = lan rộng distribution=dispensing phân phối = phân phát 265. disturb=upset 265. làm phiền = gây buồn phiền 266. diverge=move apart 266. phân kỳ = rẽ ra 267. diverse=different 267. đa dạng khác nhau 268. diversity=varied 268. đa dạng 269. documented=proven 269. được ghi chép tài liệu = chứng minh 270. documented=verified 270. xác minh làm rõ dominate=rule, control, govern quy luật, kiểm soát, chi phối 271. dormant=inactive 271. im / không hoạt động 272. dose=measure 272. liều = biện pháp 273. drab=colorless 273. xám xịt không màu 274. drab=dull 274. nâu xám xỉn 275. dramatic=emotional 275. kịch tính = cảm xúc drive=excursion = tham quan/ chuyến đi 276. driven=pushed 276. hướng/ đẩy 277. durable=lasting 277. bền lâu dài 278. dwellings=abodes 278. nhà ở 279. dwindle=decrease 279. suy nhược = giảm 280. element=component 280. Yếu tố = thành phần 281. element=feature 281. Yếu tố = Tính năng
  8. TỪ ĐỒNG NGHĨA CHO CÁC BÀI THI TIẾNG ANH NGUỒN: CÔ MAI PHƯƠNG < dồi dào 299. ensue=follow 299. theo sau 300. endure=persevere 300. chịu đựng kiên trì 301. enduring=lasting 301. bền bỉ lâu dài 302. energetic=vigorous 302. tràn đầy năng lượng / mạnh mẽ 303. engage=involve 303. tham gia = liên quan 304. enhance=improve 304. tăng cường / cải thiện 305. enhance=rising 305. nâng cao = tăng 306. enhance=improve 306. tăng cường cải thiện 307. enrich=enhance 307. phong phú thêm = nâng cao 308. ensue= be subsequent to 308. xảy ra theo sau / hệ quả của 309. entail= require 309. yêu cầu 310. enter=go into 310. đi vào 311. entire=complete 311. toàn bộ 312. entirely=thoroughly 312. hoàn toàn = triệt để 313. environment=ecosystem 313. môi trường / hệ sinh thái 314. envisioned=conceived 314. hình dung = nhận thức 315. eroded=deteriorated 315. xói mòn/ xấu đi 316. erratic=inconsistent 316. thất thường = không phù hợp 317. erratic=irregular 317. thất thường = bất thường 318. expanse=area 318. dải đất/ khu vực 319. essential=fundamental 319. điều cần thiết = cơ bản 320. establishment=formation 320. Cơ sở = hình thành 321. estimate=calculate 321. ước tính 322. etch=cute 322. dễ thương
  9. TỪ ĐỒNG NGHĨA CHO CÁC BÀI THI TIẾNG ANH NGUỒN: CÔ MAI PHƯƠNG <3 323. evaluate=judge 323. đánh giá 324. evaporated=disappeared 324. bốc hơi biến mất 325. even=already 325. thậm chí / đã 326. evenly=uniformly 326. đều / thống nhất 327. eventually=ultimately 327. cuối cùng 328. evident=apparent 328. hiển nhiên rõ ràng 329. evoke=stimulate 329. gợi lên = kích thích 330. exacerbate=intensify 330. làm trầm trọng thêm = cường điệu 331. exaggerate=embellish 331. phóng đại = thêm thắt 332. exceed=go beyond 332. vượt quá = đi xa hơn 333. exceeded=surpassed 333. vượt qua 334. exceedingly=extremely 334. cực = cực kỳ 335. exemplifies=symbolize 335. nêu gương = tượng trưng 336. exert=cause 336. gây = nguyên nhân 337. exhausted=depleted 337. kiệt sức = cạn kiệt 338. exhibit=feature 338. triển lãm = Tính năng 339. exhibits=displays 339. trưng bày = hiển thị 340. exorbitant=expensive 340. cắt cổ = đắt 341. expanse=region 341. vùng / khu vực 342. expendable=unprofitable 342. tiêu hao = không có lợi nhuận 343. expertise=skill=special ; 343. chuyên môn = kỹ năng đặc biệt; 344. expertise=special 344. chuyên môn đặc biệt 345. explicitly=clearly 345. rõ ràng 346. exploit=adventure; deed; feat; take advantage of 346. khai thác = mạo hiểm; tận dụng lợi thế của 347. relocate = transfer 347. rời địa điểm 348. exploit=use 348. khai thác sử dụng 349. explore = analyze 349. khám phá / phân tích 350. expose to=subject to 350. phơi ra = chịu ảnh hưởng bởi 351.expressly=specially 351. đặc biệt 352. extra=additional 352. thêm 353. extraneous=inessential, from outside 353. không liên quan = từ bên ngoài 354. fabrics=fiber 354. vải sợi 355. face=confront 355. đối đầu 356. facets=aspects 356. mặt = khía cạnh 357. facilitate=ease 357. tạo điều kiện / làm cho dễ dàng 358. facilitating=easing 358. tạo điều kiện giảm bớt 359. fallacy=misconception 359. sai lầm = quan niệm sai lầm 360. far-reaching = significant 360. ảnh hưởng sâu rộng 361. fashion=fact 361. thời trang = thực tế 362. favorable=popular 362. thuận lợi phổ biến 363. feasible=possible 363. khả thi = có thể
  10. TỪ ĐỒNG NGHĨA CHO CÁC BÀI THI TIẾNG ANH NGUỒN: CÔ MAI PHƯƠNG <3 364. feature=characterize 364. đặc điểm = đặc trưng 365. feeble=weak 365. yếu ớt = yếu 366. feed=satisfy 366. đáp ứng 367. feigning=pretending 367. giả vờ 368. feral=wild 368. hoang dã 369. fertile=rich 369. màu mỡ 370. fibrics=fiber 370. sợi 371. flourish=prosper 371. thịnh vượng 372. flourishing=thriving 372. hưng thịnh = phát triển mạnh 373. foliage=vegetation 373. lá = thực vật 374. for instance=for example 374. Ví dụ 375. forbidden=banned 375. cấm 376. forefront=spotlight 376. ánh đèn sân khấu/ đằng trước 377. forestall=prevent 377. chặn = ngăn chặn 378. forfeit=relinquish 378. từ bỏ = bị mất 379. formidable=great 379. ghê gớm = tuyệt vời 380. forsook=left 380. rời bỏ 381. founded=established 381. thành lập 382. fragment=break up 382. chia tay 383. fragment=incompletely 383. không đầy đủ 384. fragments=particles 384. mảnh = hạt 385. freezing=halting 385. đóng băng = ngăn chặn 386. freshly=recently 386. gần đây 387. fringe=border 387. rìa = biên giới 388. from time to time=now and then 388. thi thoảng 389. full=complete 389. hoàn chỉnh 390. functions=roles 390. chức năng = vai trò 391. fundamental=basic 391. cơ bản 392. gained=attained 392. thu / đạt 393. gigantic=enormous 393. khổng lồ = to lớn 394. gigantic=huge 394. khổng lồ = lớn 395. glance=to peek briefly 395. nháy mắt = để nhìn trộm một thời gian ngắn 396. gleaming=shining 396. = lấp lánh tỏa sáng 397. gradually=little by littl3 397. dần dần 398. gratifying=satisfying 398. hài lòng thỏa mãn 399. groundless=unfounded 399. vô căn cứ 400. halt=stop 400. dừng = ngừng 401. hamper=make difficulty 401. cản trở = làm cho khó khăn 402. hampering=restricting 402. Cản trở = hạn chế 403. handle=manager 403. quản lý 404. haphazardly=carelessly 404. tuỳ tiện = cẩu thả
  11. TỪ ĐỒNG NGHĨA CHO CÁC BÀI THI TIẾNG ANH NGUỒN: CÔ MAI PHƯƠNG <3 405. harbor=shelter 405. cảng = nơi trú ẩn 406. harmful=unhealthy 406. hại / không lành mạnh 407. hazard=danger 407. nguy hiểm 408. hearten=encourage 408. phấn khởi = khuyến khích 409. heed=notice 409. chú ý = thông báo 410. heighten=increase 410. nâng cao = tăng 411. heighten=intensify 411. nâng cao = cường đại 412. heightening=increasing 412. đề cao = tăng 413. heroes=idols 413. anh hùng = thần tượng 414. hiatus=interruption 414. gián đoạn = gián đoạn 415. hider=interfere 415. can thiệp 416. layer=inner 416. lớp bên trong 417. hold=keep up 417. giữ = kịp 418. hold=propose 418. giữ = đề xuất 419. host=great number 419. host = số lượng lớn, 420. host=large number 420 host = số lượng lớn 421. host of=large number of 421. loạt = số lượng lớn 422. host=many 422. host = nhiều 423. hub=center 423. trung tâm 424. hue=color 424. màu 425. identify=clarify 425. xác định rõ 426. improve=enhance 426. nâng cao 427. immediately=closest 427. ngay lập tức = gần nhất 428. impede=obstruct 428. làm ngăn trở 429. impetus=stimulus 429. động lực = kích thích kinh tế 430. implicated=indicated 430. liên quan = ám chỉ 431. impulsive=capricious 431. bốc đồng = thất thường 432. in and of themselves=alone 432. trong và của chính mình 433. in charge of=responsible for 433. phụ trách = trách nhiệm 434. in earnest=seriously 434. một cách nghiêm túc = nghiêm túc 435. in essence=basically 435. trong bản chất / cơ bản 436. in its own right=independent 436. theo đúng nghĩa của nó = độc lập 437. in keeping with=consist with= jibe with 437. trong việc giữ với = bao gồm với == đi đôi với 438. in quantity=in a large amount of 438. số lượng = trong một số lượng lớn 439. in spite of=regardless of 439. bất chấp/ mặc dù 440. in spite of that=however 440. mặc dù đó = tuy nhiên 441. in the course of=during 441. Trong quá trình = trong 442. inaccessible= unreachable 442. không thể tiếp cận 443. inaccessible=remote 443. không thể truy cập/ từ xa 444. inactive=idle 444. không hoạt động = nhàn rỗi 445. inadvertent=unexpected 445. vô ý / bất ngờ
  12. TỪ ĐỒNG NGHĨA CHO CÁC BÀI THI TIẾNG ANH NGUỒN: CÔ MAI PHƯƠNG < nguyên gốc 470. innovative=inventive 470. sáng tạo 471. innumerable=countless 471. vô số 472. inordinate=excessive 472. quá mức 473. inquiring=curious 473. hỏi /tò mò 474. inscribe=written 474. ghi = viết 475. instant=moment 475. liền = thời điểm 476. instantly=immediately 476. ngay lập tức 477. intensify=strengthen 477. Tăng cường củng cố 478. intentionally=deliberately 478. cố ý cố tình 479. intolerable=unbearable 479. không thể chấp nhận không chịu nổi 480. intricate=complicate 480. phức tạp 481. intrinsic=inherent 481. nội tại vốn có 482. intruded=imposed 482. xâm lấn = áp đặt 483. inundated=overwhelmed 483. ngập / choáng ngợp 484. invade=move into 484. xâm lấn = di chuyển vào 485. invaluable=highly useful 485. có giá trị cao = rất hữu ích 486. invaluable=precious 486. quý
  13. TỪ ĐỒNG NGHĨA CHO CÁC BÀI THI TIẾNG ANH NGUỒN: CÔ MAI PHƯƠNG <3 487. invariably=always 487. luôn luôn / ko thay đổi 488. investigate=probe 488. điều tra thăm dò 489. involve=include 489. liên quan bao gồm 490. isolated=secluded 490. cô lập hẻo lánh 491. jeopardize=threaten 491. gây nguy hiểm/ đe dọa 492. jolting=shocking 492. gây sốc 493. judge=estimate 493 phán đoán = ước tính 494. keeping with=consistent of/free of/fill with/ 494. giữ với = nhất quán / miễn / chứa đầy 495. keeping with=consistent with 495. giữ với = phù hợp với 496. key=significant 496. quan trọng = đáng kể 497. lack=without 497. thiếu = không có 498. laden=filled 498. chứa đầy 499. laden=loaded 499. chứa chất 500. landscape=scenery 500. cảnh quan phong cảnh 501. launch=set afloat 501. ra mắt = hạ thủy, làm nổi tàu launch=start bắt đầu 502. lead=principle 502. dẫn dắt = nguyên tắc 503. leap=jump 503. nhảy 504. legendary=mythical 504. huyền thoại = thần thoại legitimate=authentic đích thực 505. legitimate=justified 505. hợp pháp liabilities=limitations trách nhiệm/ giới hạn 506. limber=flexible 506. dẻo dai linked=connected linh hoạt kết nối 507. little more than=simply 507. ít hơn chỉ = đơn giản 508. luxuriant=thriving 508. phát triển mạnh 509. magnitude=extent 509. độ lớn = mức độ / giới hạn 510. maintain=continue 510. duy trì tiếp tục 511. mammoth=huge 511. voi ma mút = khổng lồ 512. marvel=wonder 512. kinh ngạc 513. mask=disguise 513. mặt nạ = ngụy trang 514. massive=enormous 514 to lớn/ đồ sộ 515. mastery=expert 515. chuyên gia 516. matched=equaled 516. khớp / tương đương 517. mean=average 517. trung bình 518. mean=signify 518. nghĩa là/dấu hiệu là 519. means=method 519 phương tiện = Phương pháp 520. measurable=assessable 520. có thể đo dược/ đánh giá được 521. mediocre=average 521. tầm thường = trung bình 522. memorable=noticable 522. đáng nhớ = đáng chú ý 523. mere=insignificant 523. đơn thuần không đáng kể
  14. TỪ ĐỒNG NGHĨA CHO CÁC BÀI THI TIẾNG ANH NGUỒN: CÔ MAI PHƯƠNG <3 524 Từ này khó lắm ko cần học – PS: Cô Mai Phương xinh đẹp :D 525. meticulous=careful 525. tỉ mỉ cẩn thận 526. meticulous=conscientious 526. lương tâm 527. milestone=significant development 527. mốc / phát triển quan trọng 528. milestone=significant events( in the context) 528. mốc = sự kiện quan trọng (trong bối cảnh) 529. minimized=reduced 529. giảm thiểu 530. mint condition=something perfect 530. điều kiện hoàn hảo 531. minuscule=tiny 531. nhỏ xíu = nhỏ 532. misnomer = wrong name 532. tên nhầm lẫn = sai tên 533. mixture=combination 533. hỗn hợp 534. model=form/frame 534. mô hình = hình / khung 535. model=pattern 535. mô hình mẫu 536. model=theory 536. mô hình lý thuyết 537. theory model=form/frame 537. mô hình lý thuyết = hình / khung 538. modification=alteration 538 sửa đổi = thay đổi 539. modified=alternation 539. sửa đổi luân phiên 540. monitored=observed 540. theo dõi quan sát 541. monopolize form=dominate 541. hình thức chiếm giữ trọn = chiếm ưu thế 542. monotonous=boring 542. đơn điệu nhàm chán 543. moreover=additionally 543. Hơn nữa = thêm vào 544. moreover=in addition 544. Hơn nữa = ngoài ra 545. mosaic=things considered together as a pattern 545. khảm = mô hình 546. motif=concept 546. mô típ 547. motif=pattern / idea 547. mẫu / ý tưởng 548. nares=nose 548. mũi 549. narrate=relate 549. thuật lại/ liên quan 550. narrow=thin 550. hẹp = mỏng 551. nature=character 551. bản chất = nhân vật 552. neighboring=nearby 552. lân cận 553. nominal=moderate 553. nhỏ = vừa phải 554. normally=typically 554. bình thường 555. note=observe 555. quan sát 556. note=record 556. lưu chép 557. notion=concept 557. khái niệm 558. notion=general idea 558. ý tưởng 559. notwithstanding=despite 559. dù = mặc dù 560. obscure=conceal 560. tối nghĩa = che giấu 561. obsolete=out of use 561. lỗi thời = không sử dụng được nữa 562. obtain=acquire 562. đạt được 563. obviously=clearly 563. rõ ràng
  15. TỪ ĐỒNG NGHĨA CHO CÁC BÀI THI TIẾNG ANH NGUỒN: CÔ MAI PHƯƠNG <3 564. occasion=event 564. Nhân dịp = sự kiện 565. occasionally=sometimes 565. thỉnh thoảng đôi khi 566. odd=strange 566. lẻ / lạ 567. ominous=threatening 567. đáng ngại = đe dọa 568. omit=neglect 568. phớt lờ = bỏ bê 569. on the other hand=however 569. Tuy nhiên = mặt khác 570. ongoing=current 570. liên tục = hiện tại 571. sure oozing=to flow or leak out slowly 571. chắn rỉ = chảy hoặc bị rò rỉ ra từ từ 572. operate=function 572. hoạt động 573. orbiting=revolving 573. quỹ đạo quay vòng 574. orientation=arrangement 574. định hướng 575. out of the question=impossible 575. không thể 576. outbreak=sudden increase 576. dịch = tăng đột ngột 577. outstanding=noticeable 577. nổi bật đáng chú ý 578. overcome=conquer 578. khắc phục = chinh phục 579. overlapping=sharing characteristics 579. chồng chéo 580. oversee=supervise 580. giám sát 581. pace=speed 581. tốc độ 582. paragraph=spend 582. đoạn = chi tiêu 583. parallel=similar 583. song song = tương tự 584. parcel out=distribute 584. phân phối 585. pare away=remove 585. bỏ cái gì 586. partial=uncompletely 586. 1 phần = ko hoàn toàn 587. partially=somewhat 587. một phần = có cái gì đó 588. imitate patterns=habits 588. bắt chước mô hình = thói quen 589. peculiar=disinctive 589. đặc biệt 590. peg=pin 590. cái chốt/ móc 591. perilous=dangerous 591. nguy hiểm 592. periodic=regular 592. định kỳ/ bình thường 593. periodically=regularly 593 adv thôi chứ có j đâu 594. periphery=edge 594. rìa, cạnh 595. permanent=long-lasting 595. vĩnh viễn = lâu dài 596. permanent= ultimately 596. vĩnh viễn = cuối cùng 597. pestiside=weedside 597. thuốc trừ sâu 598. petition=appeal 598. thỉnh nguyện / thư kêu gọi 599. phenomena=occurrences 599. hiện tượng xuất hiện 600. phenomenal=exceptional 600. hiện tượng đặc biệt 601. phenomenon=occurrence 601. Hiện tượng xảy ra 602. philanthropic=humanitarian 602. từ thiện nhân đạo 603. pinnacle=highest point 603. đỉnh cao = điểm cao nhất 604. placid=calm plantation 604. lặng = bình tĩnh
  16. TỪ ĐỒNG NGHĨA CHO CÁC BÀI THI TIẾNG ANH NGUỒN: CÔ MAI PHƯƠNG <3 605. pledge=promise 605. cam kết = hứa phong phú plentiful=abundant dồi dào piers=docks bến 606. plunge=drop 606. giảm polls=surveys các cuộc thăm dò khảo sát 607. pore=hole 607. lỗ 608. pose=present 608. đưa ra 609. positions=locaiongs 609. vị trí 610. potential=possible 610. tiềm năng có thể 611. pounding=hitting 611. đập 612. power=strength 612. sức mạnh 613. practical=functional 613. thực tế chức năng 614. practically=nearly 614. thực tế = gần 615. precision=accuracyn 615. chính xác 616. preconception=bias 616. định kiến thiên vị 617. predicament=difficult situation/serious situation 617. tình trạng khó khăn 618. predicament=serious situation 618. tình hình nghiêm trọng 619. predicted=expected 619. dự đoán = dự kiến 620. dominant=principal 620. trội = chính 621. minantly=primarily 621. chủ yếu 622. premise=assumption 622. tiền đề / giả định 623. prescribe=assign 623. quy định/ đưa ra nhiệm vụ 624. prescribing=assigning 624. kê đơn 625. presumable=probably 625. đoán được = có lẽ 626. prevalent=common 626. thịnh hành = phổ biến 627. widespread=extensive 627. phổ biến rộng 628. previous=past 628. trước = quá khứ 629. previously=before 629. trước đó 630. primarily=chiefly 630. chủ yếu 631. primary=dominant 631. chính = trội 632. prime=chief 632. Thủ trưởng 633. primitive=early 633. nguyên thủy đầu tiên 634. principle=rule 634. Nguyên tắc = quy tắc 635.prior=past 635. trước đó 636. process= course of action 636. quy trình 637. procure=obtain 637. Mua sắm = đạt được 638. professional=specialized 638. chuyên nghiệp chuyên sâu 639. profoundly=significantly 639. sâu sắc đáng kể 640. prohibited=extremely 640. cấm cực kỳ 641. prohibitively=extremely 641. cấm / cực đoan 642. proliferate=grow in number 642. sinh sôi nảy nở = tăng về số lượng
  17. TỪ ĐỒNG NGHĨA CHO CÁC BÀI THI TIẾNG ANH NGUỒN: CÔ MAI PHƯƠNG <3 643. proliferated=expanded 643. nở rộ = mở rộng 644. prominent=noticeable 644. nổi bật đáng chú ý 645. promise=potential 645. hứa hẹn tiềm năng 646. promotes=contributes 646 thúc đẩy/ góp phần 647. prone=inclined 647. dễ bị nghiêng 648. pronounced=distinct 648. phân biệt 649. pronounced=significant; 649. đáng kể 650. pronounced=strong 650. rõ ràng mạnh mẽ 651. properties=similarities, 651. tương đồng, 652. property=character 652. tài sản = nhân vật 653. prophetic=predictive 653. tiên tri tiên đoán 654. proportions=dimensions 654. tỷ lệ kích thước 655. proposed=hypothesizedv 655. đề xuất 656. prospered=succeed (not sure) 656. thịnh vượng = thành công (không chắc chắn) 657. prosperous=thriving 657. thịnh vượng phát đạt = 658. prosperous=wealthy 658. thịnh vượng = giàu 659. prosperity=wealth 659. danh từ chứ có j đâu :D 660. protrude=extend 660. nhô = mở rộng 661. protruding=projecting 661. nhô ra = hướng đến 662. proximity=closeness 662. gần = gần gũi 663. purchase=buy 663. mua = mua 664. radical=extreme 664. cực đoan = 665. purposefully=deliberately 665. mục đích cố ý 666. puzzle=question 666. đố = câu hỏi 667. radical=drastic/extreme 667. triệt để quyết liệt 668. radical=fundamental 668. triệt để= cơ bản 669. ramification=consequence 669. sự phân nhánh / hệ quả 670. rare=scarce 670. hiếm = khan hiếm 671. rather than=instead of 671. hơn = thay vì 672. reacting=responding 672. phản ứng đáp ứng 673. reactions=responses 673. danh từ í mà 674. readily=freely 674. dễ dàng = tự do 675. realm=region 675. khu vực 676. recover=retrieve 676. phục hồi = lấy lại 677. recreational=as a hobby 677. giải trí như một sở thích 678. recurred=reappeared 678. tái phát = xuất hiện trở lại 679. refine=improve 679. cải thiện 680. refined=perfected 680. tinh khiết / hoàn hảo 681. reflect=mirror 681. phản ánh = gương 682. refreshing=unusual 682. = làm mới lạ / ko thường xuyên 683. regard for=attention to 683. chú ý đến
  18. TỪ ĐỒNG NGHĨA CHO CÁC BÀI THI TIẾNG ANH NGUỒN: CÔ MAI PHƯƠNG <3 684. region=vicinity 684. khu vực lân cận 685. regulate=control 685. điều chỉnh = kiểm soát 686. reinforced=strengthened 686. tăng cường củng cố 687. rejects=rufuses 687. bác bỏ 688. relatively=comparatively 688. tương đối 689. relevant=applicable 689. liên quan = có thể áp dụng 690. reliably=dependably 690. đáng tin cậy 691. remain=keep 691. vẫn giữ 692. remarkable=exceptional 692. đáng chú ý đặc biệt 693. remarkable=incredible 693. đáng kể = đáng kinh ngạc 694. remedy=cure 694. phương thuốc chữa bệnh 695. remote=far away 695. xa 696. renew=revive 696. Đổi mới = hồi sinh 697. renewable=replaceable 697. có thể tái tạo/ có thể thay thế 698. renown=prominence 698. nổi tiếng = nổi bật 699. repel=ward off 699. tránh đỡ, cự tuyệt 700. replacement=substitute 700. thay thế 701. reproduce=copy 701. bản copy 702. reputedly =actually 702. thực ra là 703. reputedly=supposedly 703. reputedly = được cho là 704. arrange=position 704. sắp xếp = vị trí 705. requisite=required 705. cần thiết = yêu cầu 706. reserve=save 706. dự trữ = tiết kiệm 707. result=consequence 707. Kết quả 708. resume=begin again 708. bắt đầu lại một lần nữa 709. reveal=show 709. lộ = cho thấy 710. reveals=discloses 710. tiết lộ = tiết lộ 711. reverberate=reverberated 711. vang dội 712. revitalize=restore 712. Đem lại = khôi phục 713. revolution=dramatical change 713. cuộc cách mạng /thay đổi sâu sắc 714. revolutional=change 714. thay đổi 715. revolutional=quick discarding 715. vứt bỏ nhanh 716. revolutionizing=reforming 716. cuộc cách mạng / cải cách 717. 717. nghỉ một từ :D 718. rich=high 718. giàu = cao 719. rigid=stiff 719. = cứng cứng 720. rigorous=demanding 720. khắt khe đòi hỏi = 721. rigorous=schedule demanding 721. khắt khe = đòi hỏi về lịch trình 722. rigorous=strict 722. khắt khe = nghiêm ngặt đặc biệt 723. ripe=mature 723. chín = trưởng thành 724. rival=competitor 724. đối thủ = đối thủ cạnh tranh
  19. TỪ ĐỒNG NGHĨA CHO CÁC BÀI THI TIẾNG ANH NGUỒN: CÔ MAI PHƯƠNG <3 725. robust=strong 725. mạnh mẽ = mạnh 726. rocked=moved 726. rung chuyển 727. roster=list 727. bản phân công = danh sách 728. rot=decay 728. thối = sâu 729. rotates=turns 729. xoay chuyển 730. rotting=decaying 730. thối nát 731. roughly=approximately 731. khoảng 732. routinely=ordinarily 732. thường 733. rudimental=basic 733. thô sơ = cơ bản 734. rugged=tough 734. gồ ghề khó khăn 735. rupture=burst 735. vỡ = bật 736. sacred=holy 736. thiêng liêng thánh thiện 737. scale=extent 737. mức độ 738. scan=examine 738. quét / kiếm tra 739. scarcity=shortagen 739. khan hiếm 740. scattered=distributed 740. rải rác phân phối 741. scenic=pictureque 741. cảnh trí 742. outdo=exceeding 742. vượt trội 743. scoured=searched through 743. lùng sục tìm kiếm thông qua 744. scrap=fragment 744. phế liệu 745. scrupulous=careful 745. tỉ mỉ cẩn thận 746. scrutinize=examine 746. Rà soát 747. secure=obtain 747. an toàn = đạt được 748. sediment=hydroelectricity 748. trầm tích = thủy điện 749. seep=pass through slowly 749. thấm = đi qua chậm 750. segment=part 750. phần 751. selected=chosen 751. lựa chọn 752. selected=particular 752. đặc biệt 753. sequence=ordern 753. chuỗi 754. sequence=successionn 754. liên tục 755. sequent=later 755. tiếp theo sau 756. services=sets 756. dịch vụ = bộ 757. set in motion=start 757. bắt đầu 758. settle down=settle down to 758. ổn định 759. severe=harsh 759. khắc nghiệt 760. severe=intense 760. dữ dội 761. severe=large 761. lớn 762. share=proportion 762. thị phần = tỷ lệ share=support hỗ trợ chia sẻ 763. sharply=severely 763. nghiêm trọng 764. shed=discarded 764. bỏ đi
  20. TỪ ĐỒNG NGHĨA CHO CÁC BÀI THI TIẾNG ANH NGUỒN: CÔ MAI PHƯƠNG < giàu 795. spawn=create 795. tạo ra 796. specified=stated 796. quy định / đã nêu 797. spend=use 797. chi tiêu = sử dụng 798. spew=shoot 798. bắn 799. split=divided 799. 800. split=separate 800. tách riêng 801. spoken for=claimed 801. tuyên bố 802. spontaneous=instinctive 802. tự phát = bản năng 803. spontaneous=unplanned 803. tự phát = không có kế hoạch 804. sporadic=occasional 804. lẻ tẻ 805. spot=identify 805. xác định
  21. TỪ ĐỒNG NGHĨA CHO CÁC BÀI THI TIẾNG ANH NGUỒN: CÔ MAI PHƯƠNG <3 806. spotting=seeing 806. đốm = nhìn thấy 807. sprang up=abruptly arose 807. mọc lên = đột ngột đã xẩy ra 808. sprightly=lively 808. hoạt bát sôi nổi 809. spur=stimulus 809. kích thích 810. standardized=uniform 810. chuẩn = đồng phục 811. staple = important 811. quan trọng 812. status=position 812. vị trí 813. stem from=grow out of 813. gốc từ 814. stem from=is original as 814. nguyên gốc theo 815. still=nevertheless 815. vẫn = tuy nhiên 816. streams=flows 816. suối = dòng 817. striking=remarkable 817. nổi bật đáng chú ý 818. striving=strive 818. phấn đấu 819. struck=hit 819. đánh trúng 820. stumbled upon=accidental 820. vấp = tình cờ 821. stunned=hindered 821. choáng váng = cản trở 822. .stunning=dramatically 822. đáng kể 823. sturdy=strong 823. mạnh mẽ = mạnh 824. subject to=vulnerable to 824. chịu = dễ bị tổn thương 825. subjected to=placed under 825. chịu = đặt dưới 826. subsequent=later 826. tiếp theo sau 827. subsequently=afterward 827. Sau đó, sau đó 828. substantially=significantly 828. đáng kể 829. substitute for=replace 829. thay thế cho 830. succession=series 830. tiếp = loạt 831. successive=subsequent 831. kế tiếp theo 832. suffering=experiencing. 832. đau khổ = trải qua. 833. suggests=indicates 833. gợi ý = chỉ ra 834. suitable=appropriate 834. phù hợp 835. suited to=appropriate to 835. thích hợp để 836. sumptuous=luxurious 836. xa hoa sang trọng 837. sunken=underwater 837. chìm / dưới nước 838. superficial=shallow 838. hời hợt nông cạn 839. supplant=replace 839. thay thế 840. support=sustain 840. hỗ trợ / duy trì 841. supposedly=presumably 841. cho là có lẽ 842. susceptible to=prone to 842. dễ = dễ bị 843. suspect=speculate 843. nghi ngờ = suy đoán 844. sustained=consistent 844. duy trì nhất quán 845. sustained=maintained 845. duy trì = bảo trì 846. swell=expand 846. sưng lên = mở rộng
  22. TỪ ĐỒNG NGHĨA CHO CÁC BÀI THI TIẾNG ANH NGUỒN: CÔ MAI PHƯƠNG < vĩnh viễn 859. tempt=entice 859. lôi kéo 860. tendency=inclination 860. xu hướng nghiêng 861. terrain=ground 861. địa hình 862. the course of=the time of 862. quá trình = thời điểm 863. therefore=consequently 863. Do đó, kết quả là 864. therefore=in that purpose 864. Do đó = trong mục đích đó 865. thrill=excitement 865. phấn khích 867. through=by 867. qua 868. thus=consequently 868. do đó 869. tightly=firmly 869. chặt = vững 870. toxin=poison 870 độc 871. train=aim 871. Mục đích 872. tranquility=peacefulness 872. thanh bình an lạc 873. transfer=move 873. di chuyển 874. transition=change 874. chuyển đổi 875. transition=move 875. chuyển = di chuyển 876. trapped=retained 876. = kẹt lại 877. trigger=cause 877. kích hoạt = nguyên nhân 878. trivial=unimportant 878. tầm thường = không quan trọng 879. type=kind 879. loại 880. unavoidably=inevitably 880. Không thể tránh = chắc chắn 881. unbearable=extremely 881. ko chịu nổi = cực kỳ 882. unbiased=objective 882. Mục tiêu 883. unbridled=unrestrained 883. không kiềm chế 884. unconsequencial=unfinished 884. chưa hoàn thành = 885. unconspicious=unfavorable 885. không thuận lợi 886. undentiably=absolutely 886hoàn toàn 887. underestimates=miscalculates 887. đánh giá thấp 888. undergone=experienced 888. trải qua kinh nghiệm =
  23. TỪ ĐỒNG NGHĨA CHO CÁC BÀI THI TIẾNG ANH NGUỒN: CÔ MAI PHƯƠNG <3 889. underlying=inner 889. tiềm ẩn bên trong 890. undertake=attempt 890. thực hiện nỗ lực 891. uneven=rough 891. không đồng đều / thô 892. unique=rare 892. độc đáo / hiếm 893. universally=without exception 893. phổ biến = không có ngoại lệ 894. unlikely=doubtful 894. không nghi ngờ = ko thể 895. unmistakable=indisputable 895. không thể nhầm lẫn = không thể chối cãi 896. unparallel=unique 896. vô song độc đáo 897. unprecedented=unheard of 897. chưa từng nghe 898. unqualified=complete 898. không đủ tiêu chuẩn = hoàn chỉnh 899. unravel=separate 899. làm sáng tỏ 900. unrestricted=unlimited 900. không hạn chế = không giới hạn 901. untrusted=have no confidence 901. không tin cậy = không có niềm tin 902. unusual=uncommon 902. bất thường = hiếm 903. unvaluable=precious/ worthless 903. vô giá trị 904. utilizing=employing 904. sử dụng 905. vanish=disappear 905. tan / biến mất 906. variability=tendency to change 906. xu hướng thay đổi 907. vast=great 907. lớn = tuyệt vời 908. vast=huge 908. lớn = rộng lớn 909. vast=immense 909. bao la 910. vastly=greatly 910. ADV chứ có j đâu nhỉ @@ 911. veer=turn slightly 911. xoay chiều nhẹ 912. vehicle=means 912. xe = phương tiện 913. vessel=canal 913. tàu = kênh 914. cautious=careful 914. thận trọng = cẩn thận 915. vestige=remnant 915. di tích còn sót lại 916. vexing=difficult 916. khó khăn 917. vexing=vex 917. gây nhiều tranh cãi 918. vociferous=spoken out 918. om sòm = nói ra 919. volume=quantity 919. Khối lượng = số lượng 920. vulnerable=unprotected 920 dễ bị tổn thương = không được bảo vệ 921. wary=cautious 921. cảnh giác thận trọng 922. waves=groups 922. sóng = nhóm 923. station=stop 923. dừng / ga 924. weak=ineffective 924. yếu = không hiệu quả 925. wear=use 925. mặc = sử dụng 926. weathering=for a long time 926. = thời tiết trong một thời gian dài 927. whatever=in any case/ at any rate/at all event 927. = bất cứ điều gì trong trường hợp nào 928. whereas=while 928. trong khi 929. widespread=extensive 929. phổ biến / rộng
  24. TỪ ĐỒNG NGHĨA CHO CÁC BÀI THI TIẾNG ANH NGUỒN: CÔ MAI PHƯƠNG <3 930. wield=using 930. Vận dụng = sử dụng 931. withstand=resist 931. chịu được = cưỡng lại 932. withstand=tolerate 932. chịu được = chịu đựng 933. witness=observe 933. quan sát 934. witty=humorous 934. dí dỏm hài hước 935. wonder=surprise 935 bất ngờ 936. woo=attract 936. thu hút 937. word=information; 937. word = thông tin 938. yet=however/ in addition. 938. Tuy nhiên / thêm nữa 939. yet=so far 939. cho đến nay 940. yield=provide 940. sản lượng / cung cấp 941. zoom=speed 941. tốc độ/ phóng vọt lên HẾT RỒI!@@ SAO CÔ MỆT QUÁ MÀ CÁC EM KO MỆT TÍ NÀO DZẬY <3 CỐ LÊN CÁC EM NHÉ CÔ HY VỌNG CÁC EM ĐỀU ĐỖ ĐẠI HỌC VỚI ĐIỂM SỐ CAO <3