Bài giảng Quản lý môi trường ao nuôi thủy sản - Chương 5: Dinh dưỡng và chu trình sinh học
Bạn đang xem tài liệu "Bài giảng Quản lý môi trường ao nuôi thủy sản - Chương 5: Dinh dưỡng và chu trình sinh học", để tải tài liệu gốc về máy bạn click vào nút DOWNLOAD ở trên
Tài liệu đính kèm:
- bai_giang_quan_ly_moi_truong_ao_nuoi_thuy_san_chuong_5_dinh.pdf
Nội dung text: Bài giảng Quản lý môi trường ao nuôi thủy sản - Chương 5: Dinh dưỡng và chu trình sinh học
- DINH DƯỠNG VÀ CHU TRÌNH SINH HỌC
- Nguồn và quá trình cung cấp dinh dưỡng cho môi trường nước Mưa, bụi, cố định đạm Sinh quyển Rửa trôi, xói lở Phân hủy Khuấy động nền đáy Bài tiết của Nguồn nội tại động vật Nguồn ngoại lai
- Tích lũy vật chất trong ao nuôi tôm thâm canh Ao tôm thâm canh Thức ăn Hòa tan Tôm hấp thu Thừa (10%) (75%) (15%) Đồng hóa Hô hấp, trao đổi chất (37,5%) (37,5%) Tổng chất thải (khí, hòa tan, rắn) (62,5%)
- Chu trình dinh dưỡng trong thủy vực Các dạng dinh dưỡng • Chất hữu cơ Carbohydrate Protein Lipid Chất hữu cơ khác (acid, hydrocarbon ) • Muối dinh dưỡng (muối vô cơ) + - - Đạm (NH3, NH4 , NO2 , NO3 ) 3- Lân (PO4 ) 2- Silic (SiO3 )
- Chu trình carbon CO2
- Chu trình carbon Quá trình tổng hợp chất hữu cơ (tích lũy năng lượng): Ánh sáng CO2 + H2O C6H12O6 + O2 Diệp lục + Tinh bột NH4 - Cellulose NO3 3- Đồng hóa Protein PO4 C6H12O6 + 2- Lipid SiO3 2- Vitamin SO4
- Chu trình carbon Các nhóm sinh vật tham gia vào quá trình tổng hợp chất hữu cơ: • Thực vật phù du (Phytoplankton) • Thực vật đáy (Phytobenthos) • Thực vật lớn (Macrophyte) • Vi khuẩn hóa tự dưỡng (lithotrophic bacteria) • Vi khuẩn quang tự dưỡng (phototrophic bacteria)
- Chu trình carbon Quá trình hô hấp (cung cấp năng lượng): CO2 H2O Tinh bột NH3 Cellulose Enzyme - NO3 + O + Q (hóa năng) Protein 2 3- PO4 Lipid 2- SiO3 2- SO4
- Chu trình carbon Quá trình phân hủy hữu cơ (khoáng hóa): CO2 H O Tinh bột 2 NH Cellulose 3 Vi khuẩn, nấm - NO3 Protein + O + Q (Nhiệt năng) 2 PO 3- Lipid 4 SiO 2- 3 2- SO4
- Chu trình carbon Quá trình phân hủy hữu cơ (khoáng hóa): CH Tinh bột 4 R-OH Cellulose Vi khuẩn R-COOH Protein + Q (Nhiệt năng) Yếm khí NH Lipid 3 H S 2 3- PO4
- Chu trình carbon Các nhóm sinh vật tham gia vào quá trình phân hủy hữu cơ: • Vi khuẩn dị dưỡng Bacillus Pseudomonas Lactobacillus Vibrionacea • Nấm phân hủy Trichoderma
- Chu trình dinh dưỡng trong thủy vực Chu trình Nitrogen
- Quá trình cố định đạm • Cố định sinh học (Biological Fixation) Vi khuẩn, tảo lam N2 NH3 Vi khuẩn: Azotobacter, Clostridium, Rhodopseudomonas Tảo lam: Annabaena, Nostoc, Phormidium, Calothrix
- Quá trình cố định đạm • Cố định khí tượng (Meteorological Fixation) Sấm, sét + O N2 2 HNO3 • Cố định công nghiệp (Industrial Fixation) Nhiệt + O N2 2 (NH2)2CO
- Quá trình nitrate hóa Nitrite hóa: Nitrosomonas + NO - + H+ + H O + 76 kcal NH4 + O2 2 2 Nitrate hóa: Nitrobacter - NO - + 24 kcal NO2 + O2 3
- Chu trình dinh dưỡng trong thủy vực Chu trình Phospho
- Chu trình dinh dưỡng trong thủy vực Chu trình lưu huỳnh
- Quá trình phân hủy hữu cơ chứa lưu huỳnh Phân hủy hiếu khí: VK SO 2- + NH + CO + H O Cystin + O2 4 3 2 2 Phân hủy yếm khí: VK Cystin H2S + NH3 + CO2 + H2O Phản sulfate hóa: VK 2- + S2- + H O SO4 + H 2