Cohocdatc5_hinhthai_3818_339990_20180609_020846

pdf 15 trang huongle 1130
Bạn đang xem tài liệu "Cohocdatc5_hinhthai_3818_339990_20180609_020846", để tải tài liệu gốc về máy bạn click vào nút DOWNLOAD ở trên

Tài liệu đính kèm:

  • pdfcohocdatc5_hinhthai_3818_339990.pdf

Nội dung text: Cohocdatc5_hinhthai_3818_339990_20180609_020846

  1. HÌNH THÁI T Màu t Cu trúc t  bn Màu đất Bảng màu Munsell Bảng màu Munsell Màu đất
  2. Màu đất Bảng màu Munsell Hue Value Chroma tím vàng lam lc Bảng màu Munsell Value ( Độ sáng ) (Lng màu b sung vào t n tr ng) Giá tr : 0/ - 10/ Hue (S ắc) Chroma ( Độ tinh khi ết) (V trí trên vòng tròn màu) (Lng sáng bão hòa c a màu) R, Y, G, B, P, YR , Y G, BG , BP , RP Giá tr : /1 - /8 Giá tr : 2,5; 5; 7,5; 10 cho m i màu
  3. Trong m t s lo i t có nhi u lo i m thì ghi nh n t ng màu c a m theo b ng màu o a thì ghi nh n tng màu the bng màu Munsell. a Mô tả đốm rỉ a ư ư o
  4. Mô tả đốm rỉ (tiếp) ươ a a a a e oa eaaoa e ae oa ơ a Mô tả đốm rỉ (tiếp) ư ư ao eo a a a a a aoe Khoáng trong t 10 µm Vermiculite (vàng), biotite (lam), smectite (tím), hornblende (l c)
  5. 1 m ề ấ ữ ơấ ấ ố 1 m ấ ữ ơ ơ ỏ ấ 1 m ấ ỏ ề
  6. 1 m ấ aoae Cu trúc t Hình d ng Kích th c Mc phát tri n Cu t t “ped”
  7. kh i góc ht, viên cnh ct lng tr phi n Đất không có cấu trúc Bi r i (d ng h t Kh i riêng l ) Vi t chì dài 19 cm Cu trúc ct lng tr ht, kh i góc viên cnh phi n kh i bi r i (d ng h t riêng l )
  8. Cu trúc ht, viên kh i góc c nh phi n lng tr ht, viên ct Không c u trúc Nhanh Trung Ch m bình Dng ht, viên Có dng tròn ho c elip nh B mt nh n Photo – Dr. Lindo - NCSU Dng kh i góc cnh
  9. Dng phi n Photo – Dr. Lindo - NCSU Dng lng tr Photo – Dr. Lindo - NCSU Dng ct Photo Dr. Lindo - NCSU
  10. Cấu trúc c ột ở đất sa m ạc, khô và hàm l ượng sodium cao Dng tr n l n t có hàm l ng sét cao Photo – Dr. Lindo - NCSU Không có cu trúc • Dạng hạt rời (không dính) • Dạng khối
  11. E Horizons Compacted Horizons and Bx Horizons Bx horizons
  12. ư Phân lo i t ùy theo h ình d ng cu tr úc. Very Fine -VF (Very Thin -VN) Fine –F (Thin -TN) Medium -M Coarse –CO (Thick -TK) Very Coarse -VC (Very Thick -VK) Image Source: Kích thước NRCS, Ver. 2.0, 2002 Dạng hạt viên Dạng kh ối góc cạnh, kh ối nh ẵn cạnh Image Source: ư NRCS, Ver. 2.0, 2002 Dạng phi ến Dạng lăng tr ụ, cột
  13. Mc phát tri n • Không có cu trúc = 0 –Dng ht ri –Dng kh i • Yu = 1 • Trung bình = 2 • Mnh = 3 Mc phát tri n (tt) a o ơ o ơ Độ ch ặt trong điều ki ện ẩm trong điều ki ện ướt trong điều ki ện khô
  14. Độ ch ặt trong điều ki ện ẩm Bi r i Rã, không dính l i Ri Bóp x p xu ng gi a hai ngón tay Tơi Bóp x p xu ng gi a hai ngón tay b ng l c trung bình Ch t Dùng l c trung bình bóp x p xu ng (nguyên bàn tay) Rt ch t Dùng l c m nh bóp x p xu ng (nguyên bàn tay) Ch t m nh Dùng l c r t m nh bóp x p xu ng (nguyên bàn tay) Độ ch ặt trong điều ki ện ẩm Bi r i Tơi Ch t Rt ch t Độ ch ặt trong điều ki ện ướt dính (dùng ngón cái và ngón tr bóp t l i r i buông ra) 1)Không dính: t còn l i không dính ho c dính ít khi buông ra 2)Dính nh mt s t dính 2 ngón tay nh ng t không kéo dài ra 3)Dính mt s t dính 2 ngón tay vàt kéo dài ra 4)Rt dính buông ra b ng l c m nh vàt kéo dài ra
  15. Độ ch ặt trong điều ki ện ướt do si hình d ng khi tác d ng v i m t l c 1)Không d o di hình d ng v i c c nh 2)Do nh di v i kh i l n 3)Do thay i khi dùng v i l c l n 4)Rt d o thay i khi dùng v i l c r t l n Độ ch ặt trong điều ki ện khô •Bi r i •Mm •Hơi c ng •Cng •Rt c ng •Cng c c