Giáo trình Các nguyên nhân gây bệnh cho vật nuôi

pdf 231 trang huongle 2800
Bạn đang xem 20 trang mẫu của tài liệu "Giáo trình Các nguyên nhân gây bệnh cho vật nuôi", để tải tài liệu gốc về máy bạn click vào nút DOWNLOAD ở trên

Tài liệu đính kèm:

  • pdfgiao_trinh_cac_nguyen_nhan_gay_benh_cho_vat_nuoi.pdf

Nội dung text: Giáo trình Các nguyên nhân gây bệnh cho vật nuôi

  1. CơM NANG TH@ Y VIÊN D# ẫN T°NG CảũNG CĐNG TẫC TH@ Y VIồT NAM (SVSV)
  2. Chuy™n ặ“ 1 CẫC NGUYÊN NHÂN GÂY BồNH CHO VĩT NUĐI
  3. This Animal Health Worker Manual and Trainer Kit of 3 volumes has been prepared with financial assistance from the Commission of the European Communities The content has been prepared by the authors, and does not represent any opinion of the Commission Bẩ Cằm nang thÛ y vi™n và Tài liữu h≠èng d n c∏n bẩ tÀp hu†n gÂm 3 tÀp ặ≠ểc in vèi s˘ giÛp ặẽ tài ch›nh cềa ỷy ban Cẩng ặÂng Châu Âu Nẩi dung tr◊nh bày trong Bẩ Cằm nang là cềa c∏c t∏c gi∂ và kh´ng th” hiữn b†t k˙ quan ặi”m nào cềa ỷy ban
  4. LũI T#A Khi c∏c vễng n´ng th´n xa x´i, hŒo l∏nh thi’u c∏c b∏c sá thÛ y ặ≠ểc ặào tπo că b∂n th◊ ThÛ y vi™n c„ ch¯c nđng quan tr‰ng nh≠ c∏c nhân vi™n thÛ y phÙ trể. Th´ng th≠Íng, thÛ y vi™n là nh˜ng ng≠Íi mà ng≠Íi chđn nu´i, ặ∆c biữt là hẩ chđn nu´i nhã, mÍi ặ’n tr≠èc ti™n khi gia sÛc bfi ậm. Ng≠Íi chđn nu´i mong chÍ dfich vÙ thÛ y c„ ch†t l≠ểng t≠ăng x¯ng vèi chi ph› mà h‰ bã ra. Ngoài ra, ThÛ y vi™n cÚng là mẩt bẩ phÀn quan tr‰ng cềa Ngành ThÛ y Nhà n≠èc trong nÁ l˘c khậng ch’ c∏c dfich bữnh ặẩng vÀt c„ tôm quan tr‰ng ặậi vèi cẩng ặÂng. Th´ng th≠Íng, sau khi ặ≠ểc tÀp hu†n să bẩ, ThÛ y vi™n sœ th˘c hiữn mẩt sậ dfich vÙ thÛ y h’t s¯c că b∂n tπi ặfia ph≠ăng. Tuy nhi™n c´ng t∏c tÀp hu†n cfln g∆p kh„ khđn, chºng hπn nh≠ ngân s∏ch Nhà n≠èc dành cho c´ng t∏c tÀp hu†n cfln hπn ch’; thÍi gian thÛ y vi™n c„ th” dành cho viữc h‰c tÀp, thi’u ch≠ăng tr◊nh tÀp hu†n th›ch hểp và thi’u c∏n bẩ tÀp hu†n giãi cÚng là mẩt trong sậ nh˜ng y’u tậ hπn ch’ trong c´ng t∏c này. Sau khi nghi™n c¯u và ặ∏nh gi∏ t◊nh h◊nh th˘c t’, D˘ ∏n "Tđng c≠Íng c´ng t∏c ThÛ y Viữt Nam thuẩc CÙc ThÛ y và Bẩ N´ng nghiữp và Ph∏t tri”n n´ng th´n, và Cẩng ặÂng Châu Âu, ặ∑ ặ≠a ra mẩt sậ chề ặ“ côn tÀp hu†n. Do t›nh ch†t hπn ch’ v“ thÍi gian cÚng nh≠ kh∂ nđng ti’p thu cềa thÛ y vi™n, c∏c nẩi dung ặ≠ểc ặ≠a ra chÿ phễ hểp vèi thÍi gian tÀp h†n kh´ng qu∏ 14 ngày. Nẩi dung và ng´n ng˜ sˆ dÙng trong tài liữu này chÛ tr‰ng ặ’n tr◊nh ặẩ h‰c v†n cềa thÛ y vi™n và kh´ng ặ“ cÀp nhi“u ặ’n c∏c thuÀt ng˜ chuy™n m´n thÛ y. D≠èi s˘ gi∏m s∏t cềa Dr.Astrid Tripodi - Chuy™n gia Dfich vÙ ThÛ y că sẻ, cuÂn Cằm nang TÀp hu†n ThÛ y vi™n ặ≠ểc Thπc s‹ Tπ Ng‰c S›nh (Trung tâm Nghi™n c¯u gia côm Vπn PhÛc thuẩc Viữn Chđn nu´i Quậc gia). Thπc s‹ Hoàng H∂i H„a và TS. Trôn Thanh Vân (Tr≠Íng òπi h‰c N´ng lâm Th∏i Nguy™n) bi™n soπn. Hoàn chÿnh bi™n soπn cfln c„ s˘ tham gia t≠ v†n cềa TS. Bễi Qu˝ Huy, nguy™n Tr≠ẻng phflng Dfich t‘ CÙc ThÛ y. Phôn lèn nẩi dung tài liữu này ặ∑ ặ≠ểc thˆ nghiữm qua th˘c t’ tÀp hu†n cễng vèi c∏c c∏n bẩ thÛ y ẻ tÿnh Lπng Săn. D˘ ∏n "Tđng c≠Íng c´ng t∏c ThÛ y Viữt Nam" chân thành c∂m ăn nh˜ng ặ„ng g„p tr˘c ti’p ho∆c gi∏n ti’p cho viữc ph∏t hành cuận s∏ch này, c∂m ăn Cẩng ặÂng Châu Âu ặ∑ hÁ trể tài ch›nh cho cuận s∏ch. Cuận s∏ch này sœ là tài liữu phễ hểp cho nh˜ng ng≠Íi làm c´ng t∏c tÀp hu†n vÀn dÙng và bấ sung nh˜ng v†n ặ“ mèi phễ hểp. Hà Nẩi, ngày 15/4/2002 Ti’n sá Bễi Quang Anh Ti’n s‹ Friedrich Barwinek òÂng Gi∏m ặậc D˘ ∏n Quậc gia òÂng Gi∏m ặậc D˘ ∏n Châu Âu CÙc Tr≠ẻng CÙc ThÛ y
  5. THE EUROPEAN COMMUNITY AND VIETNAM The principal objective of the European Community's (EC) co-operation stratygy in Vietnam is to help consolidate Vietnam's transition towards a maket economy, whilst promoting sustained growth and sustainable development and mitigating the social effects of this transition. EC development co-operation gives priority to the protection of the environment and natural resources (in particular tropical forests), sustainable development of the rural sector and improvement of food security levels and support to social sectors affected by the transition to a market economy - mainly health and human resources. EC economic co-operation is devised to improve the economic, legal and social environment for the private sector, including small and medium enterprises, to support no-going economic and administrative reforms and to promote the integration of Vietnam into regional and global economic frameworks. The EC Delegation opened officially in 1996 and since then programmes for about 230 million Euro have been, or are being, implemented. For the period 2002 - 2006 a budget of 162 million Euro has been allocated in grant assistance to Vietnam. CúNG òÔNG CHÂU ÂU VÄ VIồT NAM MÙc ti™u că b∂n cềa chi’n l≠ểc hểp t∏c cềa Cẩng ặÂng châu Âu (EC) là giÛp ặẽ cềng cậ qu∏ tr◊nh chuy”n ặấi cềa Viữt Nam sang n“n kinh t’ thfi tr≠Íng trong khi thÛc ặằy ph∏t tri”n b“n v˜ng và hπn ch’ t∏c ặẩng v“ m∆t x∑ hẩi cềa qu∏ tr◊nh chuy”n ặấi này. Hểp t∏c ph∏t tri”n cềa Cẩng ặÂng châu Âu ≠u ti™n b∂o vữ m´i tr≠Íng và c∏c nguÂn thi™n nhi™n (ặ∆c biữt là rıng nhiữt ặèi), ph∏t tri”n b“n v˜ng khu v˘c n´ng th´n, nâng cao m¯c an toàn l≠ăng th˘c và hÁ trể c∏c l‹nh v˘c trong x∑ hẩi chfiu ∂nh h≠ẻng cềa qu∏ tr◊nh chuy”n ặấi sang n“n kinh t’ thfi tr≠Íng - chề y’u là nguÂn nhân l˘c và y t’. Hểp t∏c kinh t’ cềa Cẩng ặÂng châu Âu ặ≠ểc xây d˘ng ặ” hoàn thiữn m´i tr≠Íng ph∏p l˝, kinh t’ và x∑ hẩi cho khu v˘c t≠ nhân, k” c∂ c∏c doanh nghiữp vıa và nhã, hÁ trể c´ng cuẩc c∂i c∏ch hành ch›nh và kinh t’ ặang ti’n hành và thÛc ặằy Viữt Nam hẩi nhÀp vào n“n kinh t’ toàn côu và n“n kinh t’ khu v˘c. Ph∏i ặoàn Châu Âu ch›nh th¯c khai tr≠ăng tı nđm 1996 và k” tı ặ„ c∏c ch≠ăng tr◊nh vèi tấng kinh ph› kho∂ng 230 triữu Euro ặ∑ ho∆c ặang ặ≠ểc th˘c hiữn. Kho∂n ngân s∏ch 162 triữu Euro ặ∑ ặ≠ểc hÁ trể Viữt Nam cho giai ặoπn tı 2002 - 2006.
  6. ACKNOWLEDGEMENTS The credit for the development of the AHW Manual and the Trainer Kit is given to the team led by Dr. Astrid Tripodi (SVSV Project), with Mr Ta Ngoc Sinh, Mr Hoang Hai Hoa and Mr Bui Thanh Van. Acknowledgement is also given to Mr. Do Huu Dung (SVSV Project) and Dr Bui Quy Huy (formerly of DAH) for proof reading and text contributions. Thanks is extended for the use of illustrations, which were kindly made available from the following sources (figure reference numbers): JICA: 9.1, 10.1, 10.2, 14.1, 14.2, 17.1, 17.2, 20.2, 22.2, 28.1, 29.1. CTVM Archives, University of Edinburgh, UK: 30.3, 32.1. Martyn Edelsten, University of Edinburgh, UK: 32.2 A. Tripodi: 1.1, 2.2, 5.1, 7.1, 7.2, 7.3, 8.1, 8.2, 11.1, 12.1, 12.2, 13.1, 13.2, 19.1, 19.2, 19.3, 19.4, 20.1, 21.1, 23.1, 23.2, 25.1, 28.2, 28.3, 30.1, 30.2, 33.1, 36.1. LũI CÅM •N Cuận cằm nang ThÛ y vi™n và Tài liữu h≠èng d n c∏n bẩ tÀp hu†n ặ≠ểc nh„m c∏n bẩ că sẻ do bà Astrid Tripodi - tr≠ẻng nh„m (D˘ ∏n Tđng c≠Íng nđng l˘c ThÛ y), và c∏c ´ng Tπ Ng‰c S›nh, Hoàng H∂i H„a, Bễi Thanh Vân xây d˘ng và bi™n soπn. D˘ ∏n xin chân thành c∂m ăn ´ng òÁ H˜u DÚng (D˘ ∏n Tđng c≠Íng Nđng l˘c ThÛ y) và ´ng Bễi Qu˝ Huy (nguy™n c∏n bẩ CÙc ThÛ y) v“ nh˜ng ặ„ng g„p ˝ ki’n qu˝ b∏u cho tÀp s∏ch. ChÛng t´i cÚng xin bày tã lÍi c∂m ăn tèi c∏c că quan, c∏ nhân d≠èi ặây ặ∑ cho phọp chÛng t´i sˆ dÙng nh˜ng h◊nh ∂nh minh h‰a trong viữc bi™n soπn: Tấ ch¯c JICA: 9.1, 10.1, 10.2, 14.1, 14.2, 17.1, 17.2, 20.2, 22.2, 28.1, 29.1. Th≠ viữn cềa Trung tâm ThÛ y Nhiữt ặèi, Tr≠Íng òπi h‰c Edinburgh, V≠ăng Quậc Anh: 30.3, 32.1. Đng Martyn Edelsten, Tr≠Íng òπi h‰c Edinburgh, V≠ăng Quậc Anh: 32.2 Bà A. Tripodi: 1.1, 2.2, 5.1, 7.1, 7.2, 7.3, 8.1, 8.2, 11.1, 12.1, 12.2, 13.1, 13.2, 19.1, 19.2, 19.3, 19.4, 20.1, 21.1, 23.1, 23.2, 25.1, 28.2, 28.3, 30.1, 30.2, 33.1, 36.1.
  7. CơM NANG TH@ Y VIÊN M|C L|C LÍi n„i ặôu LÍi c∂m ăn Chuy™n ặ“ 1 : C∏c nguy™n nhân gây bữnh cho vÀt nu´i 1 Chuy™n ặ“ 2 : Phflng bữnh cho vÀt nu´i 11 Chuy™n ặ“ 3 : Dễng thuậc ch˜a bữnh cho vÀt nu´i 19 Chuy™n ặ“ 4 : C∏ch kh∏m bữnh cho vÀt nu´i 31 Chuy™n ặ“ 5 : òi“u trfi v’t th≠ăng, ∏p xe 41 Chuy™n ặ“ 6 : ò∆c ặi”m sinh l˝ - gi∂i ph u cềa gà và c∏ch mấ kh∏m 47 Chuy™n ặ“ 7 : Bữnh Niu-c∏t-xăn (Gà rễ) 55 Chuy™n ặ“ 8 : Bữnh Gumboro 63 Chuy™n ặ“ 9 : Bữnh òÀu gà 69 Chuy™n ặ“ 10 : Bữnh vi™m ph’ qu∂n truy“n nhi‘m ẻ gà 73 Chuy™n ặ“ 11 : Bữnh Dfich t∂ vfit 77 Chuy™n ặ“ 12 : Bữnh TÙ huy’t trễng gia côm (Toi gà, vfit) 81 Chuy™n ặ“ 13 : Bữnh E.coli 85 Chuy™n ặ“ 14 : Bữnh th≠ăng hàn bπch l˛ gà 89 Chuy™n ặ“ 15 : So s∏nh 5 bữnh truy“n nhi‘m quan tr‰ng ẻ gia côm 95 Chuy™n ặ“ 16 : Ngẩ ặẩc th¯c đn do ặẩc tậ n†m 101 Chuy™n ặ“ 17 : Bữnh k˝ sinh trễng ẻ gia côm 105 Chuy™n ặ“ 18 : Mẩt sậ ặ∆c ặi”m sinh l˝ - gi∂i ph u cềa lển và c∏ch mấ kh∏m 117 Chuy™n ặ“ 19 : Bữnh dfich t∂ lển 131 Chuy™n ặ“ 20 : Bữnh ph„ th≠ăng hàn lển 139 Chuy™n ặ“ 21 : Bữnh tÙ huy’t trễng lển 145 Chuy™n ặ“ 22 : Bữnh ặ„ng d†u lển 149 Chuy™n ặ“ 23 : Bữnh lển nghữ 155 Chuy™n ặ“ 24 : Chuằn ặo∏n phân biữt 5 bữnh quan tr‰ng ẻ lển 161 Chuy™n ặ“ 25 : Bữnh k˝ sinh trễng ẻ lển 167 Chuy™n ặ“ 26 : Hẩi ch¯ng ÿa ch∂y ẻ lển con 177 Chuy™n ặ“ 27 : Mẩt sậ ặ∆c ặi”m sinh l˝ - gi∂i ph u cềa trâu bfl và c∏ch xˆ l˝ 181 ch≠èng hăi dπ cã Chuy™n ặ“ 28 : Bữnh lẻ mÂm long m„ng 187 Chuy™n ặ“ 29 : Bữnh tÙ huy’t trễng trâu bfl 193 Chuy™n ặ“ 30 : Bữnh k˝ sinh trễng ẻ trâu bfl 199 Chuy™n ặ“ 31 : Hẩi ch¯ng ặau bÙng ng˘a 207 Chuy™n ặ“ 32 : Bữnh nhiữt th∏n 211 Chuy™n ặ“ 33 : Bữnh uận v∏n 215 Chuy™n ặ“ 34 : Bữnh dπi 219 Chuy™n ặ“ 35 : Mẩt sậ dÙng cÙ thÛ y và c∏ch sˆ dÙng 225 Chuy™n ặ“ 36 : C∏ch thi’n gia sÛc 235
  8. D# ẫN T°NG CảũNG CĐNG TẫC TH@ Y VIồT NAM CơM NANG TH@ Y VIÊN Chuy™n ặ“ 1 CẫC NGUYÊN NHÂN GÂY BồNH CHO VĩT NUĐI Chuy™n ặ“ 1: C∏c nguy™n nhân gây bữnh cho vÀt nu´i 7
  9. D# ẫN T°NG CảũNG CĐNG TẫC TH@ Y VIồT NAM CơM NANG TH@ Y VIÊN Chuy™n ặ“ 1 C∏c nguy™n nhân gây bữnh cho vÀt nu´i MÙc ti™u: GiÛp thÛ y vi™n nổm ặ≠ểc: - C∏c nguy™n nhân gây bữnh cho vÀt nu´i. - C∏ch lây nhi‘m cềa môm bữnh. Nẩi dung: ò” ặπt ặ≠ểc mÙc ti™u tr™n, côn t◊m hi”u nh˜ng nẩi dung sau: - Kh∏i niữm v“ bữnh - C∏c nguy™n nhân gây bữnh - ò≠Íng lan truy“n môm bữnh 1. BồNH LÄ Gỗ? Bữnh là s˘ kh´ng b◊nh th≠Íng cềa că th” ặậi vèi t∏c ặẩng cềa m´i tr≠Íng xung quanh. 2. CẫC NGUYÊN NHÂN GÂY BồNH Nguy™n nhân c„ th” do: - Môm bữnh. - C∏c y’u tậ kh∏c cềa m´i tr≠Íng xung quanh. 2.1. Nh„m nguy™n nhân do môm bữnh. Nh„m này bao gÂm: - Vi sinh vÀt. - K˝ sinh trễng. 2.1.1. Do vi sinh vÀt. ♦ Vi sinh vÀt gây bữnh bao gÂm: - Vi khuằn (vi trễng). - Vi rÛt (si™u vi trễng). - N†m. G‰i là vi sinh vÀt v◊ chÛng là nh˜ng sinh vÀt v´ cễng nhã bọ, mổt th≠Íng kh´ng th” nh◊n th†y ặ≠ểc. Vi rÛt nhã hăn vi khuằn r†t nhi“u. 8 Chuy™n ặ“ 1: C∏c nguy™n nhân gây bữnh cho vÀt nu´i
  10. D# ẫN T°NG CảũNG CĐNG TẫC TH@ Y VIồT NAM CơM NANG TH@ Y VIÊN Bữnh do vi khuằn gây ra th◊ c„ th” ặi“u trfi bêng kh∏ng sinh. Bữnh do vi rÛt và n†m gây ra th◊ kh´ng th” ặi“u trfi ặ≠ểc bêng kh∏ng sinh. ♦ V› dÙ: - Bữnh do vi khuằn gây ra ẻ vÀt nu´i: + Bữnh TÙ huy’t trễng trâu bfl, lển, gia côm. + Bữnh ò„ng d†u lển. + Bữnh Lển nghữ. - Bữnh do vi rÛt gây ra ẻ vÀt nu´i: + Bữnh Lẻ mÂm long m„ng. + Bữnh Dfich t∂ lển. + Bữnh Niu-c∏t-xăn (Gà rễ). - Bữnh do n†m gây ra ẻ vÀt nu´i: + Bữnh N†m phấi gia côm. + Bữnh Ngẩ ặẩc th¯c đn do ặẩc tậ n†m. ♦ T∏c hπi: Bữnh do vi sinh vÀt gây ra th≠Íng lây lan nhanh, gây thiữt hπi lèn v“ kinh t’ bẻi v◊: - Làm ậm, ch’t nhi“u vÀt nu´i. - Tận kọm cho viữc phflng, trfi bữnh. 2.1.2. Do k˝ sinh trễng. K˝ sinh trễng là nh˜ng sinh vÀt sậng k˝ sinh (đn b∏m) ẻ că th” vÀt nu´i. GÂm 2 loπi: nẩi k˝ sinh trễng và ngoπi k˝ sinh trễng. ♦ Nẩi k˝ sinh trễng: sậng k˝ sinh ẻ b™n trong că th” vÀt nu´i. V› dÙ: giun ặÚa lển sậng k˝ sinh trong ruẩt lển. Ånh 1.1: Giun ặÚa k˝ sinh trong ruẩt lển Chuy™n ặ“ 1: C∏c nguy™n nhân gây bữnh cho vÀt nu´i 9
  11. D# ẫN T°NG CảũNG CĐNG TẫC TH@ Y VIồT NAM CơM NANG TH@ Y VIÊN T∏c hπi: - C≠èp doπt ch†t dinh d≠ẽng, hÛt m∏u - Gây tấn th≠ăng c∏c că quan nẩi tπng. - Tr˘c ti’p ho∆c gi∏n ti’p làm lây truy“n môm bữnh kh∏c. - Làm con vÀt gôy y’u dôn, n∆ng hăn c„ th” bfi ch’t. ♦ Ngoπi k˝ sinh trễng: sậng k˝ sinh ẻ b™n ngoài că th” vÀt nu´i. V› dÙ: con ghŒ sậng k˝ sinh ẻ da lển. T∏c hπi: - HÛt m∏u. - Gây tấn th≠ăng da, tπo lậi vào cho c∏c môm bữnh kh∏c. - Gây ng¯a ng∏y, kh„ chfiu làm con vÀt kọm đn gôy dô Ånh 2.2: Bữnh ghŒ lển 2.2. Nh„m nguy™n nhân do c∏c y’u tậ kh∏c cềa m´i tr≠Íng xung quanh. 2.2.1. Do ch†t ặẩc. ♦ °n ph∂i cây cã ặẩc: Mẩt sậ loπi cây cã th˘c vÀt c„ ặẩc ch†t, khi gia sÛc đn ph∂i sœ bfi ngẩ ặẩc. V› dÙ: n’u gia sÛc đn nhi“u l∏ sổn t≠ăi, vã cề sổn sœ bfi ngẩ ặẩc, n∆ng hăn c„ th” bfi ch’t. ♦ Bfi rổn ặẩc, nhữn ặẩc cổn: 10 Chuy™n ặ“ 1: C∏c nguy™n nhân gây bữnh cho vÀt nu´i
  12. D# ẫN T°NG CảũNG CĐNG TẫC TH@ Y VIồT NAM CơM NANG TH@ Y VIÊN Côn l≠u ˝ khi chđn th∂ vÀt nu´i ẻ năi gfl hoang, bÙi rÀm d‘ bfi c∏c loπi rổn ặẩc, nhữn ặẩc cổn d n tèi vÀt nu´i c„ th” bfi ch’t. ♦ Do đn ph∂i ho∏ ch†t ặẩc: VÀt nu´i c„ th” bfi ngẩ ặẩc do đn ph∂i: - Thuậc trı sâu. - B∂ chuẩt. - Phân ho∏ h‰c. - Mẩt sậ loπi ho∏ ch†t ặẩc kh∏c. ♦ Do ch†t l≠ểng th¯c đn kọm: - Th¯c đn bfi ´i thiu, mậc. - Th¯c đn c„ qu∏ nhi“u muậi. ♦ Do uậng ph∂i nguÂn n≠èc bfi nhi‘m ặẩc: - Nhi‘m c∏c loπi ho∏ ch†t ặẩc, thuậc trı sâu. - Nhi‘m c∏c kim loπi n∆ng: thu˚ ngân, ch◊ 2.2.2. Do nu´i d≠ẽng, chđm s„c và sˆ dÙng. ♦ Do nu´i d≠ẽng kọm: - Thi’u th¯c đn, ặ∆c biữt là trong vÙ ò´ng gi∏ rọt làm cho vÀt nu´i gôy y’u, d‘ mổc bữnh. - Thành phôn th¯c đn kh´ng cân ặậi d n ặ’n vÀt nu´i cfli c‰c, chÀm lèn, t∏o b„n, ÿa ch∂y, m“m x≠ăng. - V› dÙ: lển n∏i nu´i con mà thi’u kho∏ng th◊ d‘ bfi liữt chân. - N≠èc uậng kh´ng ặề ho∆c bfi nhi‘m bằn d‘ làm cho con vÀt mổc bữnh. ♦ Do chđm s„c kọm: Chđm s„c kh´ng chu ặ∏o, kh´ng cằn thÀn cÚng là nguy™n nhân làm vÀt nu´i d‘ bfi mổc bữnh . V› dÙ: - ChuÂng nu´i qu∏ chÀt chẩi, qu∏ bằn, qu∏ ằm ≠èt, qu∏ n„ng ho∆c bfi gi„ lễa vào mễa ò´ng. - ò∏nh nhau. - Bfi tai nπn khi chđn th∂, làm viữc. - Con non mèi ặŒ y’u èt bfi mó ho∆c con kh∏c ặÃ, d m l™n. - Bổt gi˜, vÀn chuy”n th´ bπo d‘ làm con c∏i sằy thai. - Vữ sinh ặẽ ặŒ kọm d‘ làm cho con mó và vÀt să sinh bfi Uận v∏n ♦ Do sˆ dÙng kh´ng hểp l˝: - Kh´ng hểp l˝ v“ thÍi gian: ph∂i làm viữc qu∏ sèm v“ mễa ò´ng, qu∏ muẩn vào mễa Hà Chuy™n ặ“ 1: C∏c nguy™n nhân gây bữnh cho vÀt nu´i 11
  13. D# ẫN T°NG CảũNG CĐNG TẫC TH@ Y VIồT NAM CơM NANG TH@ Y VIÊN - Ph∂i làm viữc qu∏ s¯c. - Gia sÛc trong thÍi k˙ chˆa ặŒ, gia sÛc non ph∂i làm viữc n∆ng. 2.2.3. Do thÍi ti’t b†t lểi: ThÍi ti’t phễ hểp sœ cho con vÀt khoŒ mπnh, ›t mổc bữnh. Nh≠ng khi thÍi ti’t b†t lểi, con vÀt d‘ mổc bữnh: - Qu∏ rọt: làm vÀt nu´i tận nhi“u nđng l≠ểng ặ” chậng rọt n™n gôy y’u, d‘ nhi‘m bữnh. - Qu∏ n„ng, ằm: làm cho vÀt nu´i kh„ chfiu, đn ›t, ÿa phân nhi“u n≠èc, chuÂng trπi ằm ≠èt s¯c khoŒ gi∂m sÛt là că hẩi tật cho môm bữnh xâm nhÀp vào că th” và gây bữnh. 3. ò≠Íng lan truy“n cềa môm bữnh. 3.1. C∏c ặ≠Íng xâm nhÀp. ♦ Môm bữnh c„ th” xâm nhÀp vào că th” vÀt nu´i qua c∏c con ặ≠Íng sau: - Miững, mổt, mÚi, tai, hÀu m´n. - LÁ rận ch≠a kh´ sau khi sinh nẻ. - NÛm vÛ. - Că quan sinh dÙc. - Da bfi tấn th≠ăng. ♦ Môm bữnh khi vào că th” con vÀt sœ sinh s∂n c˘c nhanh, chi’m ặoπt ch†t dinh d≠ẽng sinh ra ặẩc tậ và gây tấn th≠ăng ho∆c làm rậi loπn ch¯c nđng c∏c că quan nẩi tπng làm con vÀt ph∏t bữnh. Da bfi tấn th≠ăng Tai HÀu m´n Mổt Că quan sinh dÙc MÚi Miững VÛ H◊nh 1.1: C∏c ặ≠Íng xâm nhÀp cềa môm bữnh 12 Chuy™n ặ“ 1: C∏c nguy™n nhân gây bữnh cho vÀt nu´i
  14. D# ẫN T°NG CảũNG CĐNG TẫC TH@ Y VIồT NAM CơM NANG TH@ Y VIÊN 3.2. ỷ bữnh. ♦ Kh∏i niữm v“ thÍi gian ề bữnh: Là kho∂ng thÍi gian tı khi môm bữnh xâm nhÀp vào că th” con vÀt ặ’n khi xu†t hiữn triữu ch¯ng ặôu ti™n. ♦ ThÍi gian ề bữnh ngổn hay dài phÙ thuẩc vào môm bữnh và s¯c khoŒ cềa con vÀt, c„ th” là 3-5 ngày, cÚng c„ th” là 10-15 ngày ho∆c dài hăn. ♦ ¯ng dÙng s˘ hi”u bi’t v“ thÍi gian ề bữnh: Hi”u bi’t v“ s˘ ề bữnh ẻ vÀt nu´i c„ ˝ ngh‹a ặ∆c biữt quan tr‰ng trong: - C∏ch ly, nhÀp ặàn. - Ti™m chềng vổc-xin. ♦ V› dÙ: - VÀt nu´i nh◊n th†y khoŒ mπnh b◊nh th≠Íng, sau khi mang v“ vài ngày th◊ bfi ậm, lây sang c∏c con kh∏c. - Khi ti™m chềng vổc-xin, con vÀt khoŒ mπnh b◊nh th≠Íng, sau vài ngày th†y ph∏t bữnh. Qua 2 v› dÙ tr™n c„ th” suy ặo∏n rêng nh˜ng con vÀt tr™n ặang ề bữnh và chÛng sœ ậm sau ặ„ vài ngày. 3.3. C∏c ặ≠Íng bài xu†t môm bữnh tı con ậm. Tı con vÀt ậm, môm bữnh sœ ặ≠ểc bài xu†t ra m´i tr≠Íng xung quanh bêng nhi“u con ặ≠Íng. - K˝ sinh trễng: bài xu†t chề y’u qua phân. - Vi sinh vÀt: c„ th” bài xu†t qua nhi“u ặ≠Íng. + Miững: cễng vèi d∑i nhèt. + MÚi: cễng vèi n≠èc mÚi, hổt hăi. + Mổt: cễng vèi n≠èc mổt. + HÀu m´n: cễng vèi phân. + Că quan ti’t niữu: cễng vèi n≠èc ti”u. + Că quan sinh dÙc: cễng vèi tinh dfich, dfich nhày. + Tuy’n vÛ: cễng vèi s˜a. + Da tấn th≠ăng: cễng vèi m∏u, mề. Chuy™n ặ“ 1: C∏c nguy™n nhân gây bữnh cho vÀt nu´i 13
  15. D# ẫN T°NG CảũNG CĐNG TẫC TH@ Y VIồT NAM CơM NANG TH@ Y VIÊN Da bfi tấn th≠ăng Tai HÀu m´n Mổt Că quan sinh dÙc MÚi Mi™ng VÛ Tinh dfich H◊nh 1.2: C∏c ặ≠Íng bài xu†t môm bữnh tı con ậm 3.4. C∏ch lây lan môm bữnh. Môm bữnh c„ th” lây nhi‘m tı con vÀt ậm sang con vÀt khoŒ bêng 2 c∏ch. ♦ Lây nhi‘m tr˘c ti’p: Là s˘ lây lan môm bữnh tr˘c ti’p tı con ậm sang con khoŒ. V› dÙ: - Con khoŒ li’m l∏p con ậm - Con khoŒ và con ậm giao phậi vèi nhau - Con non bÛ s˜a tr˘c ti’p tı con mó ậm. H◊nh 1.3: Lây lan tr˘c ti’p tı con ậm ặ’n con khoŒ 14 Chuy™n ặ“ 1: C∏c nguy™n nhân gây bữnh cho vÀt nu´i
  16. D# ẫN T°NG CảũNG CĐNG TẫC TH@ Y VIồT NAM CơM NANG TH@ Y VIÊN ♦ Lây lan gi∏n ti’p: - Là s˘ lây nhi‘m môm bữnh tı con vÀt ậm ặ’n con vÀt khoŒ nh≠ng ph∂i qua c∏c y’u tậ trung gian. - C∏c y’u tậ trung gian bao gÂm: + Th¯c đn, n≠èc uậng. + DÙng cÙ chđn nu´i, dÙng cÙ thÛ y (kim ti™m, băm ti™m, m∏ng đn, m∏ng uậng ). + Ph≠ăng tiữn vÀn chuy”n (lÂng, quôy, xe ặπp, xe m∏y, ´ t´ ). + Con ng≠Íi (quôn ∏o, giôy dọp, ặ dễng mang theo ng≠Íi). + òẩng vÀt: chuẩt, ch„, mÃo, lển, gà th∂ r´ng, thÛ hoang. + S∂n phằm ặẩng vÀt t≠ăi sậng (s˜a, thfit, tr¯ng, phề tπng cềa ặẩng vÀt ậm). ò∆c biữt kh´ng kh›, nhÍ gi„ c„ th” truy“n nhi“u loπi môm bữnh ặi r†t xa. V› dÙ: Môm bữnh Lẻ mÂm long m„ng c„ th” theo gi„ truy“n xa hăn 10 km. Con ậm - Th¯c đn - DÙng cÙ - Ng≠Íi - N≠èc uậng - Xe cẩ - òẩng vÀt - S∂n phằm chđn nu´i - Kh´ng kh› - C´n trễng Con khãe H◊nh 1.4: Lây lan gi∏n ti’p tı con ậm ặ’n con khoŒ Chuy™n ặ“ 1: C∏c nguy™n nhân gây bữnh cho vÀt nu´i 15
  17. D# ẫN T°NG CảũNG CĐNG TẫC TH@ Y VIồT NAM CơM NANG TH@ Y VIÊN Chuy™n ặ“ 2 PHớNG BồNH CHO VĩT NUĐI Chuy™n ặ“ 2: Phflng bữnh cho vÀt nu´i 17
  18. D# ẫN T°NG CảũNG CĐNG TẫC TH@ Y VIồT NAM CơM NANG TH@ Y VIÊN Chuy™n ặ“ 2 Phflng bữnh cho vÀt nu´i MÙc ti™u: GiÛp thÛ y vi™n nổm ặ≠ểc: - Tôm quan tr‰ng cềa viữc phflng bữnh. - C∏c biữn ph∏p phflng bữnh ặ” ∏p dÙng tπi ặfia ph≠ăng. Nẩi dung: ò” ặπt ặ≠ểc mÙc ti™u tr™n, côn t◊m hi”u nh˜ng nẩi dung sau: - Kh∏i niữm v“ phflng bữnh. - C∏c biữn ph∏p phflng bữnh. 1. PHớNG BồNH LÄ Gỗ? Phflng bữnh là viữc sˆ dÙng t†t c∂ c∏c biữn ph∏p ặ” b∂o vữ vÀt nu´i kh´ng bfi mổc bữnh. 2. C∏c biữn ph∏p phflng bữnh cho vÀt nu´i. 2.1. Vữ sinh phflng bữnh. 2.1.1. Vữ sinh chuÂng trπi. - Th≠Íng xuy™n quọt d‰n chuÂng trπi sπch sœ. - Thu gom phân ặem ề. - Gi˜ cho chuÂng trπi m∏t mŒ v“ mễa hÃ, †m v“ mễa ặ´ng. 2.1.2. S∏t trễng. Mẩt sậ ho∏ ch†t s∏t trễng th≠Íng dễng: 18 Chuy™n ặ“ 2: Phflng bữnh cho vÀt nu´i
  19. D# ẫN T°NG CảũNG CĐNG TẫC TH@ Y VIồT NAM CơM NANG TH@ Y VIÊN T™n ho∏ ch†t NÂng ặẩ C∏ch dễng L≠u ˝ - Là ch†t bay hăi: + Phun trong phflng k›n sœ tđng t∏c dÙng Formol 2-5 % Phun s∏t trễng cềa thuậc. + Ph∂i ặeo khằu trang khi sˆ dÙng. - Là ch†t đn da, đn mfln kim loπi: + òi gđng ềng khi sˆ dÙng. XÛt 2 % Quọt + Kh´ng quọt l™n dÙng cÙ bêng kim loπi. - Sœ tđng t∏c dÙng s∏t trễng n’u hoà vèi n≠èc n„ng. Chloramin 0,5-2 % Phun - ờt ặẩc cho ng≠Íi và vÀt nu´i ♦ ChuÂng nu´i: - Quọt n≠èc v´i ặ∆c 20% (pha 2 kg v´i sậng trong 10 l›t n≠èc). - Rổc v´i bẩt ẻ cˆa chuÂng nu´i. - Dễng thuậc s∏t trễng kh∏c: + Phun Formol : 2- 5% + Quọt XÛt : 2% + Phun Chloramin : 0,5 - 2% - M∏ng đn, m∏ng uậng: c‰ rˆa sπch rÂi s∏t trễng bêng Formol 2% ho∆c Chloramin 2%, sau ặ„ ặem phăi nổng. ♦ DÙng cÙ thÛ y: - Băm, kim ti™m: luẩc trong n≠èc s´i 30 phÛt. - C∏c dÙng cÙ kh∏c (dao, kọo, panh, kim khâu ) s∏t trễng bêng cÂn 900 ho∆c luẩc trong n≠èc s´i 30 phÛt. ♦ Khi c„ dfich bữnh x∂y ra: - X∏c ch’t, phân r∏c: ặật rÂi ch´n sâu. - S∏t trễng ká chuÂng nu´i và khu v˘c xung quanh. - Tằy trễng ká quôn, ∏o, giôy, dọp cềa ng≠Íi ti’p xÛc vèi con vÀt ậm, ch’t. 2.1.3. Tđng s¯c ặ“ kh∏ng cho vÀt nu´i. ò” giÛp vÀt nu´i c„ s¯c ặ“ kh∏ng tật vèi bữnh tÀt, côn th˘c hiữn c∏c biữn ph∏p sau: - Th¯c đn ph∂i ặề v“ sậ l≠ểng và ch†t l≠ểng, kh´ng bfi ´i, mậc. - N≠èc uậng ph∂i ặề và sπch. - Bấ sung c∏c loπi vitamin, kho∏ng cho vÀt nu´i. Chuy™n ặ“ 2: Phflng bữnh cho vÀt nu´i 19
  20. D# ẫN T°NG CảũNG CĐNG TẫC TH@ Y VIồT NAM CơM NANG TH@ Y VIÊN 2.1.4. Ngđn ngıa bữnh dfich lây lan. - C∏ch ly tr≠èc khi nhÀp ặàn. - C∏ch ly con ậm vèi con khoŒ. - Xˆ l˝ x∏c ch’t. - Nổm v˜ng t◊nh h◊nh dfich bữnh ẻ ặfia bàn, n’u ph∏t hiữn c„ bữnh ph∂i b∏o ngay cho ch›nh quy“n ặfia ph≠ăng và thÛ y c†p tr™n. - Tham gia cễng ch›nh quy“n ặfia ph≠ăng và thÛ y c†p tr™n ki”m so∏t vÀn chuy”n, khoanh vễng khi c„ dfich bữnh x∂y ra. 2.2. Ti™m chềng vổc-xin. 2.2.1. Vổc-xin là g◊? Vổc-xin là nh˜ng ch’ phằm ch¯a môm bữnh (vi rÛt, vi khuằn ) nh≠ng ặ∑ ặ≠ểc làm y’u ho∆c gi’t ch’t, sau khi ti™m chềng vào că th”, sœ k›ch th›ch că th” s∂n sinh ra kh∏ng th” ặ∆c hiữu tπo mi‘n dfich. 2.2.2. ò∆c ặi”m ch›nh cềa c∏c loπi vổc-xin. C„ 2 loπi vổc-xin: ♦ Vổc-xin nh≠ểc ặẩc (sậng). - Môm bữnh ặ∑ ặ≠ểc làm y’u. - Sau khi ặ≠ểc ti™m chềng vào sœ kh´ng gây bữnh mà k›ch th›ch că th” s∂n sinh ra kh∏ng th” ặ∆c hiữu. - Tπo mi‘n dfich sèm nh≠ng ặẩ dài mi‘n dfich th≠Íng ngổn. ♦ Vổc-xin v´ hoπt (ch’t). - Môm bữnh ặ∑ bfi gi’t ch’t. - Tπo mi‘n dfich chÀm nh≠ng ặẩ dài mi‘n dfich th≠Íng kọo dài. - Dễng an toàn hăn vổc-xin nh≠ểc ặẩc. 2.2.3. Hữ thậng b∂o vữ cềa că th”. ♦ Hữ thậng b∂o vữ kh´ng ặ∆c hiữu. - Da: + Da lành l∆n là hàng rào b∂o vữ b™n ngoài că th”. + Khi da bfi tấn th≠ăng, môm bữnh sœ xâm nhÀp qua ặ„ ặ” vào că th”. Côn gi˜ cho da lu´n lành l∆n, sπch sœ. - Ni™m mπc: + Ni™m mπc lành l∆n c„ kh∂ nđng ngđn ngıa mẩt sậ môm bữnh. - Dfich ti’t: + Dfich ti’t cềa c∏c că quan nh≠: n≠èc mổt, n≠èc mÚi, n≠èc b‰t cÚng c„ kh∂ nđng ngđn ngıa môm bữnh. 20 Chuy™n ặ“ 2: Phflng bữnh cho vÀt nu´i
  21. D# ẫN T°NG CảũNG CĐNG TẫC TH@ Y VIồT NAM CơM NANG TH@ Y VIÊN - C∏c ph∂n xπ: + Ch∂y n≠èc mổt, hổt hăi, ho c„ t∏c dÙng ặằy môm bữnh ra ngoài. ♦ Hữ thậng b∂o vữ ặ∆c hiữu: Trong că th” vÀt nu´i c„ hữ thậng b∂o vữ ặ∆c hiữu (hữ thậng mi‘n dfich): - ụ gia côm: quan tr‰ng nh†t là tÛi Fabricius (tÛi huyữt). - ụ gia sÛc: quan tr‰ng nh†t là c∏c hπch Lympho. Là nh˜ng că quan s∂n sinh ra kh∏ng th” ặ” b∂o vữ că th”. 2.2.4. Qu∏ tr◊nh s∂n sinh kh∏ng th” ặ∆c hiữu. - Sau khi dễng vổc-xin vài ngày, că th” sœ s∂n sinh ra kh∏ng th” ặ∆c hiữu. VÀt nu´i v n c„ th” bfi bữnh trong thÍi gian că th” ch≠a s∂n sinh ặề l≠ểng kh∏ng th” ặ∆c hiữu. - Sau khi dễng vổc-xin 2-3 tuôn, l≠ểng kh∏ng th” ặ∆c hiữu ặ∑ ặ≠ểc s∂n sinh ặề, vÀt nu´i sœ kh´ng mổc loπi bữnh ặ∑ ặ≠ểc ti™m phflng. ò„ ch›nh là s˘ mi‘n dfich. - L≠ểng kh∏ng th” ặ∆c hiữu sœ gi∂m dôn theo thÍi gian. Ph∂i ti™m chềng vổc-xin nhổc lπi theo ặfinh k˙. - Vổc-xin loπi nào th◊ chÿ phflng ặ≠ểc bữnh loπi ặ„. V› dÙ : Vổc-xin Dfich t∂ lển chÿ phflng ặ≠ểc bữnh Dfich t∂ lển. - Kh∏ng th” ặ∆c hiữu c„ th” truy“n ặ≠ểc tı mó sang con qua s˜a ặôu (vèi ặẩng vÀt c„ vÛ) ho∆c lflng ặã tr¯ng (vèi gia côm). Ph∂i ti™m chềng vổc-xin cho con mó. Ph∂i cho gia sÛc să sinh bÛ s˜a ặôu càng sèm càng tật. V› dÙ minh hoπ v“ s˘ h◊nh thành mi‘n dfich ặậi vèi bữnh Dfich t∂ lển Vổc-xin Dfich t∂ Lển H◊nh 2.1: Sau ti™m vổc-xin vài ngày Chuy™n ặ“ 2: Phflng bữnh cho vÀt nu´i 21
  22. D# ẫN T°NG CảũNG CĐNG TẫC TH@ Y VIồT NAM CơM NANG TH@ Y VIÊN H◊nh 2.2: Sau ti™m vổc-xin tı 2 tuôn H◊nh 2.3: Lển ặ≠ểc mi‘n dfich Dfich t∂ lển tı 2 tuôn ặ’n 6 th∏ng 2.2.5. Nguy™n tổc că b∂n khi sˆ dÙng vổc-xin. ♦ Sˆ dÙng: - Kh´ng ti™m chềng vổc-xin cho con vÀt ặang ậm, nghi ậm, gia sÛc qu∏ non, sổp ặŒ. - Dễng vổc-xin ph∂i ặề li“u, ặÛng lfich, theo h≠èng d n cềa năi s∂n xu†t - Kh´ng ặ≠ểc dễng cÂn ặ” s∏t trễng băm, kim ti™m vổc-xin. - Băm kim ti™m sau khi luẩc ph∂i ặ” nguẩi rÂi mèi l†y vổc-xin. - Vổc-xin ặ´ng kh´ ph∂i pha bêng dung dfich b∏n kÃm vổc-xin, n≠èc muậi sinh l˝ 0,9 % v´ trễng ho∆c n≠èc c†t. - Ph∂i lổc ká l‰ vổc-xin tr≠èc khi dễng, nh†t là c∏c loπi vổc-xin ch’t. - Khi ti™m vổc-xin ph∂i ặÛng vfi tr›, ặề ặẩ sâu. - Vổc-xin ặ∑ pha ho∆c ặ∑ cổm kim ti™m n™n dễng càng sèm càng tật, n’u thıa ph∂i hu˚, kh´ng ặ” qua ặ™m. - Kh´ng v¯t bıa b∑i chai l‰, kim ti™m. 22 Chuy™n ặ“ 2: Phflng bữnh cho vÀt nu´i
  23. D# ẫN T°NG CảũNG CĐNG TẫC TH@ Y VIồT NAM CơM NANG TH@ Y VIÊN ♦ B∂o qu∂n, vÀn chuy”n: - Vổc-xin ph∂i ặ≠ểc b∂o qu∂n lπnh tı 2- 80C. Nh≠ng kh´ng b∂o qu∂n vổc-xin trong ngđn ặ∏. - Tr∏nh ∏nh nổng chi’u tr˘c ti’p. - Ph∂i vÀn chuy”n, b∂o qu∂n vổc-xin trong hẩp xập c„ ặ∏ lπnh. Kh´ng cho qu∏ nhi“u cÙc n≠èc ặ∏ vào hẩp xập làm vổc-xin thành ặ∏. N™n c„ b´ng v∂i ngđn c∏ch vổc-xin vèi ặ∏. KHĐNG NÊN H◊nh 2.4: Mẩt sậ l≠u ˝ khi sˆ dÙng vổc-xin Chuy™n ặ“ 2: Phflng bữnh cho vÀt nu´i 23
  24. D# ẫN T°NG CảũNG CĐNG TẫC TH@ Y VIồT NAM CơM NANG TH@ Y VIÊN Chuy™n ặ“ 3 dễng thuậc ch˜a bữnh cho vÀt nu´I Chuy™n ặ“ 3: Dễng thuậc ch˜a bữnh cho vÀt nu´i 25
  25. D# ẫN T°NG CảũNG CĐNG TẫC TH@ Y VIồT NAM CơM NANG TH@ Y VIÊN Chuy™n ặ“ 3 Dễng thuậc ch˜a bữnh cho vÀt nu´i MÙc ti™u: GiÛp thÛ y vi™n: - Bi’t ặ≠ểc c∏c nh„m thuậc th≠Íng dễng. - Nổm ặ≠ểc c∏ch sˆ dÙng thuậc ặ” ch˜a bữnh cho vÀt nu´i. Nẩi dung: ò” ặπt ặ≠ểc mÙc ti™u tr™n, côn t◊m hi”u nh˜ng nẩi dung sau: - C∏c nh„m thuậc th≠Íng dễng. - C∏c c∏ch ặ≠a thuậc vào că th”. - C∏c th´ng tin côn thi’t khi xem nh∑n thuậc. - C∏ch t›nh li“u l≠ểng thuậc. - L≠u ˝ khi b∂o qu∂n và sˆ dÙng thuậc. 1. CẫC NHùM THUˇC THảũNG DựNG. ò” ặi“u trfi cho vÀt nu´i, c„ mẩt sậ nh„m thuậc th≠Íng dễng sau: + Nh„m kh∏ng sinh. + Nh„m vitamin, kho∏ng. + Nh„m thuậc trfi k˝ sinh trễng. + Nh„m thuậc s∏t trễng cÙc bẩ. + Nh„m thuậc chậng vi™m, hπ sật, gi∂m ặau. + Nh„m dung dfich truy“n. 1.1. Kh∏ng sinh. 1.1.1. Nh„m thuậc kh∏ng sinh. Thuậc kh∏ng sinh dễng ặ” trfi bữnh do vi khuằn, kh´ng trfi ặ≠ểc bữnh do vi rÛt và n†m. C∏c kh∏ng sinh th≠Íng dễng: + Penicillin + Streptomycin + Ampicillin + Colistin 26 Chuy™n ặ“ 3: Dễng thuậc ch˜a bữnh cho vÀt nu´i
  26. D# ẫN T°NG CảũNG CĐNG TẫC TH@ Y VIồT NAM CơM NANG TH@ Y VIÊN + Oxytetracyclin + Tylosin + Trimethoprim C„ th” phậi hểp 2 loπi: Penicillin + Streptomycin Ampicillin + Colistin Sulfamid + Trimethoprim 1.1.2. Nguy™n tổc sˆ dÙng kh∏ng sinh: - òề li“u l≠ểng: Thuậc kh∏ng sinh ph∂i dễng ặề li“u l≠ểng. N’u dễng kh´ng ặề li“u th◊ sœ kh´ng ặề l≠ểng kh∏ng sinh ặ” ti™u diữt vi khuằn. Khi ặ„ gia sÛc kh´ng khãi bữnh và cfln gây vi khuằn nhÍn thuậc, khi dễng kh∏ng sinh lôn sau sœ ›t ho∆c kh´ng c„ hiữu qu∂. - Dễng kh∏ng sinh càng sèm càng tật: N™n dễng kh∏ng sinh vèi li“u cao ngay tı ặôu. Kh´ng dễng li“u nhã tđng dôn ặ” tr∏nh hiữn t≠ểng vi khuằn nhÍn thuậc. - òề liữu tr◊nh: Dễng kh∏ng sinh ›t nh†t là 3 ngày li™n tÙc cho ặ’n khi h’t c∏c bi”u hiữn nhi‘m khuằn (sật, s≠ng hπch, ho, ÿa ch∂y ). Sau ặ„ dễng th™m 1-2 ngày n˜a rÂi mèi ng≠ng thuậc. - N’u sau 5-6 ngày dễng kh∏ng sinh: mà kh´ng khãi bữnh th◊ n™n ặấi loπi kh∏ng sinh kh∏c ho∆c xem lπi viữc chằn ặo∏n bữnh. - Kh´ng n™n phậi hểp qu∏ nhi“u loπi kh∏ng sinh: chÿ n™n dễng k’t hểp 2 loπi. N’u sˆ dÙng phậi hểp qu∏ nhi“u loπi kh∏ng sinh th◊ vıa kh´ng c„ hiữu qu∂ ặi“u trfi lπi d‘ gây vi khuằn nhÍn thuậc. - Kh´ng n™n lπm dÙng thuậc kh∏ng sinh: Kh´ng n™n dễng kh∏ng sinh ặ” phflng bữnh ho∆c dễng tràn lan, tu˙ tiữn. - Ph∂i ặ∂m b∂o an toàn vữ sinh th˘c phằm. Kh´ng n™n mấ thfit gia sÛc, gia côm ngay sau khi dễng kh∏ng sinh, mà ph∂i sau mẩt thÍi gian ặ” th∂i h’t l≠ểng thuậc tÂn d≠ trong thfit. ThÍi gian này kh∏c nhau tu˙ thuẩc loπi kh∏ng sinh theo khuy’n c∏o cềa nhà s∂n xu†t. - Khi sˆ dÙng kh∏ng sinh côn k’t hểp vèi bấ sung vitamin và ặ∂m b∂o chđm s„c, nu´i d≠ẽng tật. 1.1.3. C∏c y’u tậ ∂nh h≠ẻng ặ’n hiữu qu∂ cềa kh∏ng sinh: V◊ sao dễng kh∏ng sinh ặ” ặi“u trfi cho gia sÛc ậm c„ khi kh´ng hiữu qu∂? ò„ là do c∏c nguy™n nhân sau: + Ch‰n kh∏ng sinh kh´ng ặÛng loπi ặ” ặi“u trfi. + Dễng kh∏ng sinh kh´ng ặề li“u l≠ểng và liữu tr◊nh. + Ch†t l≠ểng kh∏ng sinh kh´ng tật. + Dễng kh∏ng sinh qu∏ muẩn. Dễng cho gia sÛc qu∏ ậm, y’u. Chuy™n ặ“ 3: Dễng thuậc ch˜a bữnh cho vÀt nu´i 27
  27. D# ẫN T°NG CảũNG CĐNG TẫC TH@ Y VIồT NAM CơM NANG TH@ Y VIÊN + Do vi khuằn nhÍn thuậc. + Bữnh do vi rÛt, do ngẩ ặẩc 1.2. Nh„m vitamin, kho∏ng. Vitamin và kho∏ng kh´ng nh˜ng ặ„ng vai trfl quan tr‰ng trong qu∏ tr◊nh sinh tr≠ẻng, ph∏t tri”n b◊nh th≠Íng cềa vÀt nu´i mà cfln ặ” hÁ trể cho qu∏ tr◊nh ặi“u trfi và là thuậc ặi“u trfi trong bữnh thi’u vitamin, kho∏ng. Mẩt sậ loπi vitamin chề y’u: + Vitamin C: C„ t∏c dÙng tđng s¯c ặ“ kh∏ng cềa că th” và gi∂i ặẩc. Dễng nhi“u trong c∏c bữnh nhi‘m trễng. Vitamin C c„ nhi“u trong c∏c loπi rau t≠ăi. + Vitamin B: C„ t∏c dÙng bấ thôn kinh và k›ch th›ch ti™u ho∏. Dễng cho nh˜ng bữnh v“ thôn kinh. Vitamin B c„ nhi“u nh†t trong c∏m gπo. + Vitamin D: C„ t∏c dÙng chậng cfli x≠ăng và k›ch th›ch sinh tr≠ẻng. Vitamin D c„ th” ặ≠ểc tπo ra khi cho gia sÛc tổm nổng. + Vitamin E: C„ t∏c dÙng k›ch th›ch sinh s∂n, côn thi’t cho tấ ch¯c că và thôn kinh. Vitamin E c„ nhi“u trong môm lÛa, gi∏ ặÁ. + Vitamin A: HÁ trể ặi“u trfi bữnh v“ mổt, chậng nhi‘m trễng, giÛp mau lành v’t th≠ăng ngoài da. Vitamin A c„ nhi“u trong rau xanh, cà rật, b› ặã. ChÛ ˝: + Ph∂i ặ∂m b∂o cân ặậi khi dễng c∏c loπi vitamin. + Kh´ng dễng qu∏ nhi“u vitamin A, D, E v◊ c„ th” gây ngẩ ặẩc cho vÀt nu´i. Kho∏ng: + Tuy chÿ côn mẩt l≠ểng r†t nhã nh≠ng kho∏ng lπi v´ cễng côn thi’t cho că th” vÀt nu´i. + Mẩt sậ tr≠Íng hểp th≠Íng ph∂i bấ sung kho∏ng: - Cho uậng dung dfich ặiữn gi∂i trong tr≠Íng hểp vÀt nu´i bfi ÿa ch∂y. N’u kh´ng c„ dung dfich ặiữn gi∂i th◊ pha 6 th◊a muậi và 1/2 th◊a ặ≠Íng gluc´ trong 1 l›t n≠èc †m rÂi cho gia sÛc uậng. - Ti™m Sổt-Dextran cho lển con lÛc 3 và 10 ngày tuấi. - Bấ sung kho∏ng cho lển n∏i chˆa và n∏i ặang nu´i con. - C„ th” dễng ặ∏ li’m cho trâu bfl. 1.3. Thuậc trfi k˝ sinh trễng. Mẩt sậ loπi thuậc trfi k˝ sinh trễng th≠Íng dễng: 1.3.1. Thuậc trfi nẩi k˝ sinh trễng: Tằy giun trfln: + Levamisol + Ivermectin + Menbendazol 28 Chuy™n ặ“ 3: Dễng thuậc ch˜a bữnh cho vÀt nu´i
  28. D# ẫN T°NG CảũNG CĐNG TẫC TH@ Y VIồT NAM CơM NANG TH@ Y VIÊN Tằy giun, s∏n: + Fenbendazol Tằy s∏n l∏ gan trâu bfl: + Dertil B + Tolzan F (Oxyclozanid) + Faciolid (Nitroxinil 25%) + Fasinex Trfi k˝ sinh trễng ặ≠Íng m∏u: + Azidin + Berenil + Trypazen + Trypamidium 1.3.2. Thuậc trfi ngoπi k˝ sinh trễng: ò” diữt ve, ghŒ, mπt, mfl, rÀn th◊ sˆ dÙng mẩt trong c∏c loπi sau: + Dipterex (Trichlorphon) + Hantox (Amitraz) + Ivermectin (ti™m d≠èi da) 1.4. Thuậc s∏t trễng cÙc bẩ. Thuậc s∏t trễng cÙc bẩ c„ t∏c dÙng diữt môm bữnh tr™n da, ni™m mπc và trong c∏c v’t th≠ăng. Mẩt sậ thuậc s∏t trễng th≠Íng dễng: + Thuậc t›m (KMnO4): - Dễng ặ” s∏t trễng v’t th≠ăng và thÙt rˆa ặ≠Íng sinh dÙc c∏i. - ò” rˆa v’t th≠ăng th≠Íng dễng thuậc t›m 1% (t¯c là pha 1 phôn thuậc t›m cho ặề 100 phôn dung dfich). - Dễng thÙt rˆa tˆ cung khi s„t nhau, lẩn tˆ cung ho∆c sau khi ặŒ, dễng dung dfich thuậc t›m 1‰ (1 phôn thuậc t›m pha cho ặề 1000 phôn dung dfich). + Xanh Methylen 1%: Th≠Íng dễng b´i v’t th≠ăng ngoài da. + CÂn 700: Dễng ặ” s∏t trễng v’t th≠ăng. + CÂn Iod 2 - 5%: Dễng s∏t trễng v’t th≠ăng ngoài da. + Oxy già (H2O2): Dễng s∏t trễng v’t th≠ăng n´ng, sâu + CÂn Iod pha vèi Oxy già (theo tÿ lữ 1:1), th≠Íng dễng ặ” rˆa c∏c v’t th≠ăng sâu. Sˆ dÙng băm ti™m (kh´ng kim) xfit thuậc vào c∏c v’t th≠ăng sâu, c„ t∏c dÙng s∏t trễng r†t tật. Chuy™n ặ“ 3: Dễng thuậc ch˜a bữnh cho vÀt nu´i 29
  29. D# ẫN T°NG CảũNG CĐNG TẫC TH@ Y VIồT NAM CơM NANG TH@ Y VIÊN + Axit Boric 1-3%: Th≠Íng dễng ặ” rˆa c∏c v’t th≠ăng ẻ mổt. Trong tr≠Íng hểp kh´ng c„ c∏c loπi thuậc s∏t trễng tr™n, c„ th” dễng: + N≠èc muậi: CÚng c„ t∏c dÙng s∏t trễng v’t th≠ăng, rŒ, d‘ làm. C„ th” dễng lÛc ặôu nh≠ng sau ặ„ ph∂i dễng loπi thuậc s∏t trễng kh∏c. C∏ch pha nh≠ sau: L†y 1 th◊a to (15 gam) muậi đn cho vào 1 l›t n≠èc sπch, khu†y ặ“u, ặun s´i, ặ” nguẩi rÂi ặem dễng. + N≠èc qu∂ chua: Chanh, kh’ cÚng c„ t∏c dÙng s∏t trễng v’t th≠ăng, v’t loọt 1.5. Thuậc chậng vi™m, hπ sật, gi∂m ặau. + Analgin: - C„ t∏c dÙng hπ sật, gi∂m ặau. - Dễng ặ” ặi“u trfi c∏c triữu ch¯ng sật cao. + Dexamethasone: - C„ t∏c dÙng chậng vi™m, gi∂m ặau. - N™n dễng phậi hểp vèi c∏c loπi kh∏ng sinh và sulfamid. - L≠u ˝: Kh´ng dễng cho gia sÛc chˆa! 1.6. Dung dfich truy“n. C„ 2 loπi dung dfich truy“n th≠Íng dễng là n≠èc muậi sinh l˝ và dung dfich Glucoza 5%. + N≠èc muậi sinh l˝ (Natri clorua 0,9%): cfln g‰i là n≠èc sinh l˝ m∆n, dễng khi gia sÛc m†t m∏u, ÿa ch∂y, n´n mˆa, ngẩ ặẩc. + Dung dfich Glucoza 5%: cfln g‰i là n≠èc sinh l˝ ng‰t, dễng ặ” gi∂i ặẩc, tđng ặ≠Íng huy’t. 2. CẫCH òảA THUˇC VÄO C• THế. ò” ặ≠a thuậc vào că th” vÀt nu´i, th≠Íng sˆ dÙng c∏c c∏ch sau: + Ti™m. + Cho đn, uậng. + B´i ngoài da. + ThÙt rˆa, băm. 2.1. Ti™m. ò≠Íng ti™m: C„ 3 ặ≠Íng ch›nh: + Ti™m bổp. + Ti™m d≠èi da. + Ti™m t‹nh mπch. 30 Chuy™n ặ“ 3: Dễng thuậc ch˜a bữnh cho vÀt nu´i
  30. D# ẫN T°NG CảũNG CĐNG TẫC TH@ Y VIồT NAM CơM NANG TH@ Y VIÊN Vfi tr› ti™m: + Trâu bfl: - Ti™m bổp, ti™m d≠èi da: ngang x≠ăng b∂ vai v“ ph›a tr≠èc kho∂ng 1 bàn tay - Ti™m t‹nh mπch: ti™m t‹nh mπch cấ ho∆c t‹nh mπch tai. + Lển: - Ti™m bổp, ti™m d≠èi da: sau gậc tai. - Ti™m t‹nh mπch: t‹nh mπch ặu´i, tai. ChÛ ˝: Viữc ti™m t‹nh mπch (ti™m ven) côn h’t s¯c thÀn tr‰ng, ph∂i ặâm kim cho ch›nh x∏c và băm thuậc chÀm và ph∂i ặằy h’t kh´ng kh› ra khãi băm ti™m tr≠èc khi ặ≠a thuậc vào că th” ặ” tr∏nh sậc. + Gia côm: - Ti™m bổp: că l≠Ín - Ti™m d≠èi da: màng c∏nh ho∆c da g∏y. Ti™m bổp và d≠èi da Ti™m d≠èi da Ti™m bổp và d≠èi da Ti™m bổp H◊nh 3.1: Mẩt sậ h◊nh minh hoπ v“ vfi tr› ti™m ẻ vÀt nu´i Chuy™n ặ“ 3: Dễng thuậc ch˜a bữnh cho vÀt nu´i 31
  31. D# ẫN T°NG CảũNG CĐNG TẫC TH@ Y VIồT NAM CơM NANG TH@ Y VIÊN 2.2. Cho đn, uậng. + Thuậc vi™n: th≠Íng cho vào sâu trong miững vÀt nu´i, ặ∆t tÀn gậc l≠ẽi ặ” con vÀt nuật. + Thuậc bẩt, thuậc n≠èc: pha vèi n≠èc ho∆c trẩn vèi th¯c đn. 2.3. B´i ngoài da. + Thuậc n≠èc: b´i, rˆa v’t th≠ăng ngoài da, v’t lẻ loọt. + Thuậc bẩt: rổc l™n v’t th≠ăng. + Thuậc mẽ: b´i l™n v’t th≠ăng. 2.4. ThÙt rˆa, băm. + ThÙt rˆa trong c∏c bữnh ặ≠Íng sinh dÙc, s„t nhau. + Băm trong c∏c tr≠Íng hểp vi™m vÛ. 3. NH~NG THĐNG TIN CĂN THI⁄T KHI XEM NHầN THUˇC. Tr≠èc khi sˆ dÙng thuậc côn ph∂i ặ‰c ká nh∑n thuậc. Tr™n nh∑n c„ th” c„ c∏c th´ng tin sau: + T™n thuậc. + Thành phôn thuậc. + Sậ l≠ểng (mg, g, ml )/ ặăn vfi (IU). + C´ng dÙng. + C∏ch sˆ dÙng. + ThÍi hπn sˆ dÙng. + T™n nhà s∂n xu†t và sậ l´ s∂n xu†t. + C∏c khuy’n c∏o kh∏c. 4. CẫCH TờNH LI≈U LảỳNG THUˇC. ♦ ảèc t›nh tr‰ng l≠ểng că th” vÀt nu´i: Côn ph∂i ≠èc t›nh ặ≠ểc tr‰ng l≠ểng vÀt nu´i th◊ mèi t›nh ặ≠ểc li“u l≠ểng thuậc côn thi’t. 32 Chuy™n ặ“ 3: Dễng thuậc ch˜a bữnh cho vÀt nu´i
  32. D# ẫN T°NG CảũNG CĐNG TẫC TH@ Y VIồT NAM CơM NANG TH@ Y VIÊN BÅNG ảừC TờNH TRủNG LảỳNG LỳN (kg) Dài l≠ng (cm) 80 90 100 110 120 130 140 Vflng Ng˘c (cm) 80 35 40 50 60 75 95 115 90 40 50 55 70 80 100 125 100 50 55 65 75 90 110 130 110 60 65 75 85 100 115 140 120 70 75 80 95 110 120 150 130 80 85 95 105 120 140 160 140 95 100 110 120 135 150 175 150 110 110 120 130 150 165 190 BÅNG ảừC TờNH TRủNG LảỳNG TRÂU Bớ (kg) Vflng ng˘c (cm) Tr‰ng l≠ểng (kg) 90 60 100 80 110 100 120 130 130 160 140 200 150 250 160 300 170 350 180 400 Chuy™n ặ“ 3: Dễng thuậc ch˜a bữnh cho vÀt nu´i 33
  33. D# ẫN T°NG CảũNG CĐNG TẫC TH@ Y VIồT NAM CơM NANG TH@ Y VIÊN ♦ C∏c b≠èc t›nh li“u l≠ểng thuậc: B≠èc 1: ảèc l≠ểng tr‰ng l≠ểng vÀt nu´i (kg). B≠èc 2: X∏c ặfinh li“u thuậc nguy™n ch†t côn dễng cho 1 kg tr‰ng l≠ểng că th”. B≠èc 3: T›nh l≠ểng thuậc nguy™n ch†t côn dễng cho con vÀt trong 1 ngày B≠èc 4: T›nh l≠ểng thuậc th≠ăng phằm (dπng n≠èc ho∆c dπng bẩt) côn dễng cho 1 ngày. B≠èc 5: T›nh l≠ểng thuậc th≠ăng phằm côn dễng cho c∂ liữu tr◊nh. ♦ V› dÙ: T›nh l≠ểng thuậc Oxytetracyclin dπng n≠èc côn trong 5 ngày ặ” ặi“u trfi cho 1 con lển ậm n∆ng 30 kg. Bi’t li“u thuậc nguy™n ch†t là: 10 mg/kg th” tr‰ng. Nh∑n l‰ thuậc ghi: Oxytetracyclin 5000 mg T∏ d≠ểc vıa ặề 100 ml C∏ch t›nh nh≠ sau: B≠èc 1: X∏c ặfinh khậi l≠ểng lển: 30 kg B≠èc 2: Li“u Oxytetracyclin nguy™n ch†t: 10 mg/kg B≠èc 3: L≠ểng Oxytetracyclin nguy™n ch†t côn dễng trong 1 ngày: 1 kg lển côn 10 mg Oxytetracyclin nguy™n ch†t. 30 kg " " X mg " " X = 30 x 10 = 300 mg B≠èc 4: L≠ểng Oxytetracyclin dπng n≠èc côn dễng trong 1 ngày: 5000 mg Oxytetracyclin nguy™n ch†t c„ trong 100 ml thuậc n≠èc 300 mg " " Y ml " " 300 x 100 Y = = 6 ml 5000 B≠èc 5: L≠ểng Oxytetracyclin dπng n≠èc côn dễng cho c∂ liữu tr◊nh: 6 x 5 = 30 ml ò∏p sậ: 30 ml 5. LảU ≥ KHI BÅO QUÅN VÄ S^ D|NG THUˇC. Thuậc là s∂n phằm sinh h‰c ho∆c ho∏ ch†t n™n ph∂i b∂o qu∂n, sˆ dÙng ặÛng ká thuÀt: + Tr∏nh ∏nh nổng chi’u tr˘c ti’p. + N™n ặ” năi kh´ r∏o và râm m∏t. + Tr≠èc khi sˆ dÙng ph∂i ặ‰c ká nh∑n thuậc và h≠èng d n . + Kh´ng dễng thuậc ặ∑ qu∏ hπn sˆ dÙng. 34 Chuy™n ặ“ 3: Dễng thuậc ch˜a bữnh cho vÀt nu´i
  34. D# ẫN T°NG CảũNG CĐNG TẫC TH@ Y VIồT NAM CơM NANG TH@ Y VIÊN + Chÿ sˆ dÙng thuậc cfln nguy™n bao b◊, nh∑n m∏c. + Kh´ng v¯t bıa b∑i vã l‰ thuậc ặ∑ sˆ dÙng. + ò” thuậc tr∏nh xa tôm vèi cềa trŒ em. 6. CHủN KHẫNG SINH òế òI≈U TRở D#A THEO TRIồU CH`NG BồNH. Trong nhi“u tr≠Íng hểp vÀt nu´i bfi ậm nh≠ng kh„ x∏c ặfinh ch›nh x∏c ặ„ là bữnh g◊. ò” gi∂m thiữt hπi, côn ph∂i ặi“u trfi sèm bêng c∏ch d˘a vào c∏c triữu ch¯ng: 6.1. Khi vÀt nu´i c„ triữu ch¯ng chề y’u ẻ ặ≠Íng h´ h†p. Ch‰n mẩt trong c∏c loπi kh∏ng sinh sau: 1. Oxytetracyclin 2. Pen-strep 3. Tylosin 6.2. Khi vÀt nu´i c„ triữu ch¯ng chề y’u ẻ ặ≠Íng ti™u ho∏. Ch‰n mẩt trong c∏c loπi kh∏ng sinh sau: 1. Ampicillin 2. Colistin (chÿ cho uậng) 3. Trimethoprim + Sulfamid 4. Pen-strep Chuy™n ặ“ 3: Dễng thuậc ch˜a bữnh cho vÀt nu´i 35
  35. D# ẫN T°NG CảũNG CĐNG TẫC TH@ Y VIồT NAM CơM NANG TH@ Y VIÊN Chuy™n ặ“ 4 CẫCH KHẫM BồNH cho vÀt nu´I Chuy™n ặ“ 4: C∏ch kh∏m bữnh cho vÀt nu´i 37
  36. D# ẫN T°NG CảũNG CĐNG TẫC TH@ Y VIồT NAM CơM NANG TH@ Y VIÊN Chuy™n ặ“ 4 C∏ch kh∏m bữnh cho vÀt nu´i MÙc ti™u: GiÛp thÛ y vi™n: - Phân biữt ặ≠ểc gia sÛc ậm vèi gia sÛc khoŒ qua c∏c bi”u hiữn kh´ng b◊nh th≠Íng. - Bi’t c∏ch cậ ặfinh và kh∏m bữnh cho vÀt nu´i. Nẩi dung: ò” ặπt ặ≠ểc mÙc ti™u tr™n côn t◊m hi”u c∏c nẩi dung sau: - Hãi chề nhà v“ con vÀt ậm. - Quan s∏t b™n ngoài con vÀt ậm. - Cậ ặfinh gia sÛc. - Kh∏m tr˘c ti’p. 1. HỡI CHỷ NHÄ V≈ CON VĩT ˇM. Viữc hãi chề nhà sœ giÛp ta c„ nh˜ng th´ng tin quan tr‰ng ban ặôu v“ bi”u hiữn bữnh tr™n con vÀt ậm, v“ ph≠ăng th¯c chđn nu´i và c∏c l˝ do kh∏c làm cho con vÀt ậm. 1.1. Hãi th´ng tin v“ con vÀt. NguÂn gậc vÀt nu´i: Loài, giậng, xu†t x¯? ( giậng mua tı ặâu v“ hay t˘ gia ặ◊nh s∂n xu†t ặ≠ểc?). + R†t nhi“u bữnh c„ li™n quan ặ’n c∏c th´ng tin này. V› dÙ: gà ta th≠Íng ›t mổc bữnh hăn so vèi gà c´ng nghiữp. + Cfln v“ xu†t x¯: n’u giậng mua ẻ năi kh∏c v“ th◊ c„ th” mang bữnh theo ho∆c bfi mổc bữnh trong qu∏ tr◊nh vÀn chuy”n Tuấi: VÀt nu´i cfln non, tr≠ẻng thành, ặ∑ già? C„ r†t nhi“u bữnh chÿ x∂y ra ẻ mẩt ặẩ tuấi nào ặ„. V› dÙ: bữnh lển con ÿa phân trổng, bữnh giun ặÚa b™ nghọ. T›nh biữt: ò˘c hay c∏i? + N’u là gia sÛc c∏i: thÍi gian phậi giậng, chˆa, ặŒ, s∂y thai ho∆c c∏c v†n ặ“ kh∏c nh≠ th’ nào? + Nhi“u bữnh c„ li™n quan ặ’n t›nh biữt cềa vÀt nu´i. V› dÙ: bữnh x∂y thai, vi™m vÛ chÿ c„ ẻ gia sÛc c∏i. T◊nh trπng hiữn tπi cềa vÀt nu´i: Cfln đn hay bã đn? C„ ặ¯ng, ặi lπi ặ≠ểc hay nêm l∂? .v.v 38 Chuy™n ặ“ 4: C∏ch kh∏m bữnh cho vÀt nu´i
  37. D# ẫN T°NG CảũNG CĐNG TẫC TH@ Y VIồT NAM CơM NANG TH@ Y VIÊN Qua c∏c th´ng tin tr™n c„ th” bi’t ặ≠ểc bữnh n∆ng hay nhó và c„ h≠èng can thiữp kfip thÍi. 1.2. Hãi bi”u hiữn cềa bữnh. + X∂y ra tı khi nào? + Ti’n tri”n cềa bữnh nhanh hay chÀm? + Con vÀt ậm c„ bi”u hiữn g◊ kh∏c th≠Íng k” tı khi bổt ặôu ậm cho ặ’n khi ki”m tra ? + Triữu ch¯ng ẻ con vÀt ậm ? + C„ bao nhi™u con ch’t trong tấng ặàn vÀt nu´i cềa gia ặ◊nh? + Bữnh ặ∑ tıng x∂y ra bao giÍ ch≠a ? + C∏c loπi vÀt nu´i kh∏c trong nhà c„ bfi bữnh kh´ng? VÀt nu´i nhà hàng x„m c„ bfi bữnh nh≠ th’ kh´ng? Qua ặ„ c„ th” bi’t ặ≠ểc m¯c ặẩ n∆ng nhó (ch’t nhi“u hay ›t), bữnh c†p t›nh (ti’n tri”n nhanh) hay m∑n t›nh (ti’n tri”n chÀm), m¯c ặẩ lây lan nhanh hay chÀm? 1.3. Hãi th´ng tin v“ m´i tr≠Íng xung quanh. Th¯c đn, n≠èc uậng: Cho vÀt nu´i đn th¯c đn g◊ ? Th¯c đn c„ thay ặấi g◊ kh´ng? Th¯c đn c„ ặề kh´ng? C∏ch cho đn? N≠èc uậng c„ ặề, sπch sœ kh´ng? Ph≠ăng th¯c chđn nu´i: nu´i nhật hay th∂ r´ng? ChuÂng nu´i: C„ kh´ r∏o kh´ng? C„ vữ sinh sπch sœ, c„ th≠Íng xuy™n tổm ch∂i cho vÀt nu´i kh´ng? MÀt ặẩ nu´i, nhật c„ qu∏ ặ´ng kh´ng? C„ nhÀp ặàn vÀt nu´i mèi kh´ng? C„ mua thfit ho∆c s∂n phằm chđn nu´i ẻ chể mang v“ nhà kh´ng? C„ kh∏ch ặ’n tham quan kh´ng? Qua c∏c th´ng tin tr™n, c„ th” ặfinh h≠èng ặ≠ểc: Liữu c„ ph∂i là bữnh do nguy™n nhân chđm s„c, nu´i d≠ẽng và sˆ dÙng, ho∆c c„ th” do bữnh lây tı xung quanh qua ng≠Íi ho∆c ặẩng vÀt kh∏c (nh†t là ặậi vèi c∏c bữnh truy“n nhi‘m). 1.4. T∏c ặẩng cềa chề vÀt nu´i. ò∑ phflng vổc-xin cho con vÀt ch≠a? T™n vổc-xin? Ai dễng và khi nào? C„ c∏ch ly con vÀt ậm kh´ng? C„ ặi“u trfi bêng thuậc kh´ng? Dễng thuậc g◊? Mua thuậc ẻ ặâu? Ai ch˜a? Li“u l≠ểng th’ nào? Qua ặ„ c„ th” loπi bã kh∂ nđng x∂y ra cềa c∏c bữnh ặ∑ ặ˘ăc phflng bêng vổc- xin và giÛp ặfinh h≠èng cho viữc chằn ặo∏n, ặi“u trfi. Chuy™n ặ“ 4: C∏ch kh∏m bữnh cho vÀt nu´i 39
  38. D# ẫN T°NG CảũNG CĐNG TẫC TH@ Y VIồT NAM CơM NANG TH@ Y VIÊN 2. QUAN SẫT BÊN NGOÄI CON VĩT ˇM. Quan s∏t ặ” xem t◊nh trπng con vÀt tπi chuÂng nu´i và c∏c bi”u hiữn kh∏c th≠Íng cềa n„, ặÂng thÍi ki”m tra lπi nh˜ng th´ng tin ặ∑ ặ≠ểc cung c†p tı chề vÀt nu´i. 2.1. T◊nh trπng hiữn tπi. + T≠ th’ cềa con vÀt: òi ặ¯ng c„ b◊nh th≠Íng kh´ng? C„ chân nào bfi liữt hay bfi ặau kh´ng? òau ẻ chÁ nào? Trong tr≠Íng hểp con vÀt bfi vi™m khèp ho∆c tấn th≠ăng ẻ c∏c că quan vÀn ặẩng hay bfi bữnh Lẻ mÂm long m„ng th◊ ặi lπi r†t kh„ khđn và con vÀt c„ bi”u hiữn ặau. + Con vÀt c„ cfln tÿnh t∏o hay mữt mãi, nêm l∂, ề rÚ? N’u nêm bữt mẩt chÁ th◊ t≠ th’ nêm nh≠ th’ nào? + Con vÀt gôy hay bọo? Trong mẩt sậ bữnh m∑n t›nh, bữnh do k˝ sinh trễng và bữnh do dinh d≠ẽng th◊ con vÀt sœ gôy cflm, ậm y’u. + BÙng con vÀt nh≠ th’ nào? C„ bfi ch≠èng bÙng kh´ng? V› dÙ: Trâu bfl bfi ch≠èng hăi dπ cã th◊ bÙng b™n tr∏i sœ ph◊nh to l™n. + C∏c lÁ t˘ nhi™n(mổt, lÁ mÚi, lÁ ặ∏i, hÀu m´n ) cềa con vÀt c„ dfich vi™m ch∂y ra kh´ng? Trong nhi“u bữnh, nh†t là khi bfi vi™m nhi‘m, c∏c lÁ t˘ nhi™n sœ c„ dfich vi™m, mề, thÀm ch› l n c∂ m∏u ch∂y ra. V› dÙ: Khi bfi bữnh Nhiữt th∏n, c∏c lÁ t˘ nhi™n cềa trâu bfl th≠Íng ch∂y m∏u ặen kh„ ặ´ng. 2.2. L´ng, da. + M≠ểt hay xă x∏c? Sπch hay bằn? + C„ chÁ nào bfi s≠ng kh´ng? + Màu sổc cềa da c„ thay ặấi g◊ kh´ng? + C„ ặi”m, ặ∏m tÙ huy’t hay xu†t huy’t kh´ng? + C„ tấn th≠ăng g◊ tr™n da kh´ng? + C„ k˝ sinh trễng ngoài da kh´ng? Trong nhi“u bữnh, tr™n da sœ c„ c∏c d†u hiữu r†t ặi”n h◊nh. V› dÙ: Lển bfi 1 trong 4 bữnh ặã th◊ tr™n da sœ c„ c∏c ặi”m tÙ huy’t ho∆c xu†t huy’t. 2.3. H´ h†p. + Con vÀt thẻ nh≠ th’ nào? C„ kh„ thẻ kh´ng? C∏ch thẻ ra sao? Nhfip thẻ nhanh hay chÀm? C„ bfi ho kh´ng? C∏c triữu ch¯ng tr™n th≠Íng c„ ẻ mẩt sậ bữnh v“ ặ≠Íng h´ h†p. V› dÙ:khi bfi bữnh Dfich t∂ lển, con vÀt th≠Íng kh„ thẻ và ngÂi nh≠ ch„ ặ” thẻ. 2.4. Ki”m tra phân. + Trπng th∏i cềa phân c„ b◊nh th≠Íng kh´ng? C„ bfi nh∑o? Lãng? T∏o? + Màu sổc cềa phân c„ thay ặấi kh´ng? 40 Chuy™n ặ“ 4: C∏ch kh∏m bữnh cho vÀt nu´i
  39. D# ẫN T°NG CảũNG CĐNG TẫC TH@ Y VIồT NAM CơM NANG TH@ Y VIÊN + Trong phân c„ l n mề, m∏u, màng nhôy kh´ng? + Trong phân c„ l n giun, s∏n kh´ng? + Trong phân c„ l n th¯c đn ch≠a ti™u ho∏ kh´ng? + Phân c„ mễi thậi khổm kh´ng? 2.4. Ki”m tra n≠èc ti”u. + Sậ l≠ểng n≠èc ti”u nhi“u hay ›t? + Trong n≠èc ti”u c„ l n m∏u, mề kh´ng? + Màu sổc cềa n≠èc ti”u c„ thay ặấi kh´ng? (vÀt nu´i bfi xu†t huy’t n∆ng ẻ thÀn ho∆c bfi bữnh k˝ sinh trễng ặ≠Íng m∏u th◊ n≠èc ti”u c„ màu ặã ho∆c nâu ặã). 3. CẫCH Cˇ òởNH VĩT NUĐI. ò” ặ∂m b∂o an toàn cho thÛ y vi™n, gia chề và vÀt nu´i. Tπo thuÀn lểi cho viữc kh∏m và ặi“u trfi. 3.1. Cậ ặfinh trâu bfl. ò„ng gi„ng: + Gi„ng c„ th” bêng sổt ho∆c bêng tre, gÁ. + Gi„ng h◊nh ch˜ nhÀt ho∆c h◊nh ch˜ A ặ” cậ ặfinh ặôu. + Khi ặ∑ cho gia sÛc vào gi„ng th◊ ph∂i c„ 1 thanh gÁ ho∆c tre ặằy vÀt nu´i ặ¯ng cậ ặfinh vào gi„ng. + Trong tr≠Íng hểp can thiữp lâu (v› dÙ: Khi b„c nhau trâu bfl), côn ph∂i làm gi„ng ki”u ặ„ng cÚi và k™ d≠èi bÙng ặ” cậ ặfinh con vÀt ẻ t≠ th’ ặ¯ng. H◊nh 4.1: ò„ng gi„ng cậ ặfinh trâu bfl Chuy™n ặ“ 4: C∏ch kh∏m bữnh cho vÀt nu´i 41
  40. D# ẫN T°NG CảũNG CĐNG TẫC TH@ Y VIồT NAM CơM NANG TH@ Y VIÊN Dễng dây kọo ng∑: C∏ch ti’n hành nh≠ sau: + Dễng 1 dây thıng buẩc cậ ặfinh c∂ m‚m và sıng. + Dễng 1 dây thıng kh∏c luÂn qua thân trâu bfl thành 3 vflng nh≠ h◊nh vœ. + Kọo ặÂng thÍi c∂ 2 ặôu dây v“ 2 ph›a (ặôu và ặu´i) ặ” vÀt ng∑ con vÀt mẩt c∏ch tı tı. H◊nh 4.2: Buẩc dây kọo ng∑ trâu bfl 3.2. Cậ ặfinh b™ nghọ. + B™, nghọ lèn c„ th” cậ ặfinh nh≠ trâu bfl. + B™ nghọ nhã c„ th” tÛm hai chân và vÀt nêm ra. H◊nh 4.3: Cậ ặfinh b™ nghọ 42 Chuy™n ặ“ 4: C∏ch kh∏m bữnh cho vÀt nu´i
  41. D# ẫN T°NG CảũNG CĐNG TẫC TH@ Y VIồT NAM CơM NANG TH@ Y VIÊN 3.3. Cậ ặfinh lển. Lển lèn: + Dễng v∏n ho∆c c∏nh cˆa gÁ: ọp lển v“ mẩt g„c chuÂng. + Dễng dây: buẩc m‚m tr™n cềa lển sau ặ„ kọo treo dây l™n. Lển con: + Bổt gi˜ bêng tay: nh†c 2 chân sau l™n khãi m∆t ặ†t, ∏p ch∆t bÙng lển con vào ng≠Íi ặ” kh∏m ho∆c thi’n lển con. H◊nh 4.4: Cậ ặfinh lển lèn bêng dây H◊nh 4.5: Cậ ặfinh lển ặ˘c con 4. KHẫM TR#C TI⁄P CON VĩT. GÂm c∏c b≠èc sau: + Ki”m tra thân nhiữt. + SÍ nổn và kh∏m c∏c că quan. 4.1. Ki”m tra thân nhiữt. Dễng nhiữt k’ ki”m tra thân nhiữt ặ” xem con vÀt c„ bfi sật kh´ng? C„ bfi hπ thân nhiữt kh´ng? Chuy™n ặ“ 4: C∏ch kh∏m bữnh cho vÀt nu´i 43
  42. D# ẫN T°NG CảũNG CĐNG TẫC TH@ Y VIồT NAM CơM NANG TH@ Y VIÊN BÅNG THÂN NHIồT BỗNH THảũNG CỷA VĩT NUĐI VÀt nu´i Thân nhiữt b◊nh th≠Íng (0C) Bfl 38,0 - 39,0 Trâu 38,0 - 38,5 B™ 38,5 - 39,5 Lển lèn 38,5 - 39,0 Lển con 39,5 - 39,8 D™ 39,0 - 39,5 Ng˘a 38,0 - 38,5 C∏ch ặo thân nhiữt: + Cậ ặfinh chổc con vÀt. + Tr≠èc khi ặo ph∂i côm chổc nhiữt k’, vằy cho cẩt thu˚ ngân xuậng h’t. + B´i ch†t làm trăn (xà phflng) vào ặôu nhiữt k’. + Ti’p cÀn con vÀt và nhó nhàng ặ≠a nhiữt k’ vào hÀu m´n. + Gi˜ y™n nhiữt k’ trong hÀu m´n kho∂ng 3 phÛt . + L†y ra, lau să và ặ‰c k’t qu∂. + Sau ặ„ rˆa sπch nhiữt k’ bêng n≠èc xà phflng, rÂi s∏t trễng bêng cÂn. C∏ch ặ‰c k’t qu∂: + Côm chổc nhiữt k’ tr™n tay. + Nghi™ng ặi nghi™ng lπi nhiữt k’ ặ” c„ th” nh◊n th†y ặẩ cao cềa cẩt thu˚ ngân. + òẩ cao cẩt thu˚ ngân ¯ng vèi nhiữt ặẩ tr™n vπch ch›nh là thân nhiữt cềa con vÀt. Thân nhiữt cềa vÀt nu´i kh´ng b◊nh th≠Íng trong nh˜ng tr≠Íng hểp sau: + Khi thân nhiữt cao hăn thân nhiữt b◊nh th≠Íng tı 10C trẻ l™n là con vÀt sật. + C„ tr≠Íng hểp thân nhiữt cao nh≠ng kh´ng ph∂i là sật. ò„ là do con vÀt ph∂i làm viữc qu∏ lâu d≠èi thÍi ti’t n„ng ho∆c do con vÀt vÀn ặẩng qu∏ nhi“u. + Khi thân nhiữt th†p hăn thân nhiữt b◊nh th≠Íng tı 10C trẻ xuậng là hπ thân nhiữt. Khi ặ„ con vÀt sổp ch’t, con vÀt bfi nhi‘m lπnh, ho∆c mễa ò´ng gi∏ rọt con vÀt ặ„i đn. L≠u ˝ khi dễng nhiữt k’: + Kh´ng luẩc, s†y ho∆c hă d≠èi ng‰n lˆa, nhiữt k’ sœ vẽ. + Tr∏nh làm răi vẽ. 44 Chuy™n ặ“ 4: C∏ch kh∏m bữnh cho vÀt nu´i
  43. D# ẫN T°NG CảũNG CĐNG TẫC TH@ Y VIồT NAM CơM NANG TH@ Y VIÊN + S∏t trễng nhiữt k’ tr≠èc và sau khi dễng bêng cÂn. + B∂o qu∂n nhiữt k’ trong hẩp c¯ng. 4.2. SÍ nổn và kh∏m c∏c că quan. + Ph∂i quan s∏t con vÀt ậm tr≠èc, sau ặ„ mèi ti’n hành kh∏m. + SÍ nổn năi bfi s≠ng, phễ ho∆c tấn th≠ăng. + SÍ nổn c∏c hπch gôn năi tấn th≠ăng, năi s≠ng ặau. H◊nh 4.6: Vfi tr› c∏c hπch Lympho th≠Íng sÍ th†y tr™n trâu bfl Kh∏m phôn ặôu: + Kh∏m miững: Dễng mi’ng v∂i kọo l≠ẽi con vÀt ra khãi miững. Kh∏m trong miững xem c„ dfi vÀt g◊ kh´ng? Miững, l≠ẽi c„ bfi tấn th≠ăng g◊ kh´ng? + Kh∏m mổt, mÚi : Xem c„ dfi vÀt kh´ng? C„ vi™m, s≠ng kh´ng? + N’u c„ ấ vi™m th◊ tπi vfi tr› vi™m c„ 4 bi”u hiữn ặ∆c tr≠ng là: s≠ng, n„ng, ặã, ặau. Kh∏m phôn chân: + Khèp: c„ bfi vi™m? + Gôm bàn chân c„ dfi vÀt? + Vành m„ng, kœ m„ng: c„ mÙn n≠èc? C„ tấn th≠ăng? Kh∏m că quan sinh dÙc: + C„ dfich vi™m, mề, m∏u ch∂y ra kh´ng? + Gia sÛc ặŒ th◊ c„ bfi s„t nhau? C„ bfi s∏t nhau? Lẩn tˆ cung kh´ng? Chuy™n ặ“ 4: C∏ch kh∏m bữnh cho vÀt nu´i 45
  44. D# ẫN T°NG CảũNG CĐNG TẫC TH@ Y VIồT NAM CơM NANG TH@ Y VIÊN Kh∏m vÛ: + SÍ nổn bôu vÛ gia sÛc c∏i xem c„ bfi s≠ng, n„ng, ặã, ặau ho∆c c„ mÙn n≠èc lẻ loọt kh´ng? + Tuy’n s˜a c„ b◊nh th≠Íng kh´ng? C„ mề, m∏u ch∂y ra tı tuy’n s˜a kh´ng? GHI NHừ Muận bi’t ặ≠ểc bữnh ph∂i kh∏m bữnh. Ph≠ăng ph∏p kh∏m ặÛng th◊ chằn ặo∏n mèi ặÛng. Kh´ng bã qua mẩt bi”u hiữn kh∏c th≠Íng nào. Lu´n ặ∂m b∂o an toàn cho ng≠Íi và vÀt nu´i. 46 Chuy™n ặ“ 4: C∏ch kh∏m bữnh cho vÀt nu´i
  45. D# ẫN T°NG CảũNG CĐNG TẫC TH@ Y VIồT NAM CơM NANG TH@ Y VIÊN Chuy™n ặ“ 5 òi“u trfi v’t th≠ăng, ∏p xe Chuy™n ặ“ 5: òi“u trfi v’t th≠ăng, ∏p xe 47
  46. D# ẫN T°NG CảũNG CĐNG TẫC TH@ Y VIồT NAM CơM NANG TH@ Y VIÊN Chuy™n ặ“ 5 òi“u trfi v’t th≠ăng, ∏p xe MÙc ti™u: GiÛp cho thÛ y vi™n nổm ặ≠ểc: - C∏c nguy™n nhân gây ra v’t th≠ăng, ∏p xe cho vÀt nu´i. - C∏c ká thuÀt că b∂n ặ” ặi“u trfi v’t th≠ăng, ấ ∏p xe. Nẩi dung: ò” ặπt ặ≠ểc mÙc ti™u tr™n, côn t◊m hi”u nh˜ng nẩi dung sau: - Xˆ l˝ v’t th≠ăng. - òi“u trfi ấ ∏p xe. 1.V⁄T THả•NG. ➪ C∏c nguy™n nhân gây ra v’t th≠ăng tr™n că th” vÀt nu´i: - VÀt nu´i ặ∏nh nhau, hÛc nhau, bfi ch„ cổn. - Do tai nπn (bãng, ng∑, xe cẩ ). - Do c∏c vÀt c¯ng, sổc nh‰n ặâm. - Bfi r∏ch că quan sinh dÙc trong tr≠Íng hểp ặŒ kh„. - Nhi‘m trễng sau khi ph u thuÀt (thi’n hoπn, cổt rận ). - Do ngoπi k˝ sinh trễng gây tấn th≠ăng năi hÛt b∏m. - Do chđm s„c, sˆ dÙng kọm (vẽ vai, s¯t mÚi ). Khi c„ v’t th≠ăng tr™n că th” vÀt nu´i, côn ph∂i xˆ l˝ kfip thÍi ặ” tr∏nh nhi‘m trễng n∆ng hăn. C„ nhi“u loπi v’t th≠ăng, mÁi loπi c„ c∏ch xˆ l˝ kh∏c nhau. 1.1. Xˆ l˝ v’t th≠ăng ch∂y m∏u ›t. ➪ C∏c b≠èc xˆ l˝ v’t th≠ăng ch∂y m∏u ›t: - B≠èc 1: Rˆa v’t th≠ăng bêng n≠èc ặun s´i ặ” †m. - B≠èc 2: Cổt l´ng xung quanh v’t th≠ăng (ặ” d‘ xˆ l˝ và ặ” v’t th≠ăng mau lành). - B≠èc 3: Dễng thuậc s∏t trễng cÙc bẩ (nh≠ thuậc t›m 0,1 %; xanh Methylen 1%; cÂn Iod 2 %, Oxy già ) ặ” rˆa. - B≠èc 4: Rổc kh∏ng sinh bẩt (Ampicillin, Pen- strep). ChÛ ˝: Viữc rˆa bêng thuậc s∏t trễng cÙc bẩ và rổc kh∏ng sinh bẩt ph∂i làm ngày 2 lôn cho ặ’n khi v’t th≠ăng lành hºn. 48 Chuy™n ặ“ 1: C∏c nguy™n nhân gây bữnh cho vÀt nu´i
  47. D# ẫN T°NG CảũNG CĐNG TẫC TH@ Y VIồT NAM CơM NANG TH@ Y VIÊN 1.2. Xˆ l˝ v’t th≠ăng ch∂y m∏u nhi“u. ➪ C∏c b≠èc xˆ l˝ v’t th≠ăng ch∂y m∏u nhi“u: B≠èc 1: Côm m∏u. B≠èc 2: Cổt l´ng xung quanh v’t th≠ăng. B≠èc 3: Dễng thuậc s∏t trễng cÙc bẩ ngày 2 lôn. B≠èc 4: Dễng kh∏ng sinh: - N’u v’t th≠ăng nhã, n´ng, cfln mèi: rổc kh∏ng sinh bẩt, ngày 2 lôn. - V’t th≠ăng rẩng, sâu: ti™m kh∏ng sinh (Ampicillin, Pen- strep ) ›t nh†t 3 ngày. ➪ C∏ch côm m∏u: Khi v’t th≠ăng ch∂y m∏u nhi“u, ph∂i côm m∏u ngay lÀp t¯c. Sau khi m∏u ặ∑ côm, tuyữt ặậi kh´ng dễng n≠èc ặ” rˆa v’t th≠ăng v◊ sœ làm v’t th≠ăng ti’p tÙc ch∂y m∏u trẻ lπi. Tu˙ thuẩc loπi v’t th≠ăng mà c„ c∏ch côm m∏u kh∏c nhau: ♦ V’t th≠ăng nhã, n´ng: Dễng mi’ng v∂i sπch (ho∆c gπc) †n ch∆t vào v’t th≠ăng, gi˜ mẩt lÛc sœ côm ặ≠ểc m∏u. ♦ V’t th≠ăng ẻ chân và ặu´i: Dễng dây chun ho∆c dây v∂i ặ” buẩc ga r´ ẻ phôn ph›a tr™n v’t th≠ăng. RÂi ặ∆t gπc ho∆c v∂i sπch l™n tr™n v’t th≠ăng. ChÛ ˝ khi buẩc ga r´: - Kh´ng ặ≠ểc buẩc qu∏ ch∆t và lâu qu∏ 15 phÛt. - N’u côn ph∂i buẩc lâu th◊ n™n nèi dây ra trong vài phÛt rÂi buẩc lπi. - N™n buẩc cễng vèi 1 que nhã ặ” d‘ dàng khi th∏o ga r´. ♦ V’t th≠ăng ẻ sıng (g∑y sıng): - ò∆t mẩt mi’ng v∂i sπch ặ∆t l™n v’t th≠ăng rÂi bđng lπi, ặÂng thÍi ph∂i buẩc ga r´ ẻ gậc sıng. - C„ th” l†y mẩt mi’ng kim loπi (l≠ẽi dao ) hă n„ng, ∏p l™n v’t th≠ăng tr™n sıng ho∆c phôn da quanh gậc sıng trong kho∂ng nˆa phÛt ặ” côm m∏u. Ngoài ra, c„ th” sˆ dÙng mẩt sậ loπi thuậc nam ặ” côm m∏u v’t th≠ăng nh≠: l´ng culi, l∏ nh‰ nÂi .v.v. Chuy™n ặ“ 5: òi“u trfi v’t th≠ăng, ∏p xe 49
  48. D# ẫN T°NG CảũNG CĐNG TẫC TH@ Y VIồT NAM CơM NANG TH@ Y VIÊN Buẩc ga-r´ V’t th≠ăng Que nhã H◊nh 5.1: Buẩc ga r´ ặ” côm m∏u v’t th≠ăng ẻ chân trâu bfl 1.3. Mẩt sậ l≠u ˝ khi xˆ l˝ v’t th≠ăng. V’t th≠ăng sâu: - Dễng băm ti™m (kh´ng kim) ặ” xfit Oxy già (tật nh†t là Oxy già pha vèi cÂn Iod tÿ lữ 1: 1), xfit thuậc sâu vào trong ặ” s∏t trễng ká v’t th≠ăng. L≠u ˝ kh´ng ặ” ặôu băm ti™m chπm vào thành v’t th≠ăng. - Kh´ng ặ≠ểc rổc kh∏ng sinh bẩt vào v’t th≠ăng sâu (v◊ sœ làm bfit k›n v’t th≠ăng, lâu lành, d‘ nhi‘m trễng y’m kh›), mà ph∂i ti™m kh∏ng sinh (Ampicillin, Pen- strep ) trong ›t nh†t 3 ngày. V’t th≠ăng hẻ c„ mề: - Ph∂i n∆n cho mề ra h’t. - CÚng kh´ng ặ≠ểc rổc kh∏ng sinh bẩt mà ph∂i ti™m kh∏ng sinh. V’t th≠ăng ặ” lâu c„ hoπi tˆ: - V’t th≠ăng này th≠Íng c„ màu ặen, mễi h´i, thÀm ch› c„ gifli. - C∏ch xˆ l˝ nh≠ sau: + N’u c„ gifli th◊ ph∂i gổp bã h’t. + Cổt h’t phôn bfi hoπi tˆ ặ” tπo v’t th≠ăng mèi. + Rˆa bêng thuậc s∏t trễng cÙc bẩ (tật nh†t là Oxy già pha vèi cÂn Iod tÿ lữ 1: 1). + Ph∂i ti™m kh∏ng sinh (Ampicillin, Pen- strep ) ›t nh†t 3 ngày. V’t th≠ăng gôn mổt: - Dễng panh kóp và b´ng ặ” rˆa. - Tr∏nh ặ” thuậc s∏t trễng răi vào mổt con vÀt. ChÛ ˝:Kh´ng ặ≠ểc bfit k›n v’t th≠ăng! 50 Chuy™n ặ“ 5: òi“u trfi v’t th≠ăng, ∏p xe
  49. D# ẫN T°NG CảũNG CĐNG TẫC TH@ Y VIồT NAM CơM NANG TH@ Y VIÊN 2. ẫP XE. Kh∏i niữm: ẫp xe là ấ vi™m k›n c„ mề t›ch tÙ b™n trong mẩt xoang mèi ẻ d≠èi da ho∆c trong bổp thfit. 2.1. Nguy™n nhân gây ra ấ ∏p xe. Dễng kim ti™m kh´ng s∏t trễng. Dễng sai thuậc ho∆c sai ặ≠Íng ặ≠a thuậc, v› dÙ: ph∂i ti™m vào ven nh≠ng thuậc lπi ra ngoài, ho∆c thuậc ti™m d≠èi da nh≠ng lπi ti™m bổp. Bfi dfi vÀt nhã, sổc nh‰n (dây kim loπi, ặinh, m∂nh thu˚ tinh, gai nh‰n ) ặâm. Do dÙng cÙ thi’n hoπn kh´ng v´ trễng. Do cổt dây rận kh´ng s∏t trễng, bfi nhi‘m trễng rận. 2.2. òi“u trfi ∏p xe. Chÿ xˆ l˝ ấ ∏p xe khi ặ∑ ch›n m“m, c„ ặôy mề ẻ trong. N’u ch≠a bi’t chổc c„ mề ẻ trong, dễng kim ti™m ch›ch vào trong ấ ∏p xe hÛt mề ặ” ki”m tra. C∏c b≠èc ti’n hành: - B≠èc 1: Cổt l´ng vễng da c„ ấ ∏p xe và xung quanh. - B≠èc 2: Rˆa bêng n≠èc xà phflng. - B≠èc 3: S∏t trễng vfi tr› ấ ∏p xe bêng cÂn Iod 2-5%. - B≠èc 4: Dễng dao mấ v´ trễng, rπch mẩt ặ≠Íng thºng tı tr™n xuậng tèi vfi tr› th†p nh†t cềa ấ ∏p xe ặ” mề d‘ dàng ch∂y ra. - B≠èc 5: N∆n cho mề ra h’t. - B≠èc 6: + Dễng băm ti™m (kh´ng kim) xfit Oxy già (tật nh†t là dễng Oxy già pha vèi cÂn Iod tÿ lữ 1:1), xfit nhi“u lôn ặ” rˆa b™n trong ấ ∏p xe, l≠u ˝ khi xfit kh´ng ặ≠ểc ặ” ặôu băm ti™m chπm vào thành ấ. + Rˆa ấ ∏p xe bêng thuậc s∏t trễng cÙc bẩ ngày 2 lôn cho ặ’n khi ấ ∏p xe ặ∑ hăi se lπi, v’t rπch kh´ng ch∂y dfich n˜a th◊ ngıng. - B≠èc 7: Ti™m kh∏ng sinh (Ampicillin, Pen-strep ) ›t nh†t 3 ngày ặ” chậng nhi‘m trễng toàn thân. Chuy™n ặ“ 5: òi“u trfi v’t th≠ăng, ∏p xe 51
  50. D# ẫN T°NG CảũNG CĐNG TẫC TH@ Y VIồT NAM CơM NANG TH@ Y VIÊN Ånh 5.1: ‡ ∏p xe do thi’n lển ặ˘c kh´ng ặ∂m b∂o v´ trễng 52 Chuy™n ặ“ 5: òi“u trfi v’t th≠ăng, ∏p xe
  51. D# ẫN T°NG CảũNG CĐNG TẫC TH@ Y VIồT NAM CơM NANG TH@ Y VIÊN Chuy™n ặ“ 6 ò∆c ặi”m Sinh l˝- gi∂i ph u cềa gà và C∏ch Mấ Kh∏m Chuy™n ặ“ 6: ò∆c ặi”m Sinh l˝ - gi∂i ph u cềa gà và C∏ch Mấ Kh∏m 53
  52. D# ẫN T°NG CảũNG CĐNG TẫC TH@ Y VIồT NAM CơM NANG TH@ Y VIÊN Chuy™n ặ“ 6 ò∆c ặi”m Sinh l˝ - gi∂i ph u cềa gà và C∏ch Mấ Kh∏m MÙc ti™u: GiÛp thÛ y vi™n nổm ặ≠ểc: - Mẩt sậ ặ∆c ặi”m că b∂n v“ gi∂i ph u, sinh l˝ cềa gà. - NhÀn bi’t ặ≠ểc ặ∆c ặi”m b™n ngoài cềa gà khoŒ mπnh. - C∏ch mấ kh∏m gà và quan s∏t bữnh t›ch. Nẩi dung: ò” ặπt ặ≠ểc mÙc ti™u tr™n, côn ph∂i t◊m hi”u c∏c nẩi dung sau: - C†u tπo và ch¯c nđng cềa c∏c că quan nẩi tπng gà. - Quan s∏t c∏c ặ∆c ặi”m b™n ngoài cềa mẩt gà khoŒ mπnh. - C∏ch mấ kh∏m gà và quan s∏t bữnh t›ch. 1. CƒU TẹO VÄ CH`C N°NG CẫC C• QUAN NúI TẹNG CỷA GÄ. 1.1. Hữ h´ h†p. - Bao gÂm: mÚi, thanh-kh› qu∂n, ph’ qu∂n, phấi và c∏c tÛi kh›. - Ch¯c nđng cềa hữ h´ h†p là trao ặấi kh›: h›t vào kh› sπch (Oxy) và th∂i ra kh› th∂i (C∏c bon nic). Mẩt sậ bữnh ặ≠Íng h´ h†p th≠Íng g∆p ẻ gà: TÙ huy’t trễng, N†m phấi 1.2. Hữ ti™u ho∏. ♦ Hữ ti™u ho∏ bao gÂm nhi“u că quan, mÁi că quan c„ ch¯c nđng ri™ng ặ” th˘c hiữn qu∏ tr◊nh ti™u ho∏ và h†p thu th¯c đn: - Mã: ặ” l†y th¯c đn. - Miững: c„ n≠èc b‰t làm th†m ≠èt th¯c đn. - Th˘c qu∂n: ặ” vÀn chuy”n th¯c đn. - Di“u: ặ” d˘ tr˜ và làm m“m th¯c đn. - Dπ dày tuy’n (ti“n m“): c„ c∏c tuy’n ti’t ra men ặ” ti™u ho∏ th¯c đn. - Dπ dày că (m“): c„ lèp că dày ặ” nghi“n nhã và trẩn ặ“u th¯c đn. - Gan: ti’t ra dfich mÀt ặ” ti™u ho∏ th¯c đn. Gan cfln c„ t∏c dÙng gi∂i ặẩc cho că th”. - Ruẩt: c„ nhi“u men giÛp cho qu∏ tr◊nh ti™u ho∏ và h†p thu th¯c đn. 54 Chuy™n ặ“ 6: ò∆c ặi”m Sinh l˝ - gi∂i ph u cềa gà và C∏ch Mấ Kh∏m
  53. D# ẫN T°NG CảũNG CĐNG TẫC TH@ Y VIồT NAM CơM NANG TH@ Y VIÊN - Manh tràng: là 2 ặoπn ruẩt tfit c„ ch¯c nđng ti™u ho∏ ch†t xă. - LÁ huyữt: vıa là lÁ sinh dÙc, ặÂng thÍi là năi ặấ ra cềa phân và n≠èc ti”u. Mẩt sậ bữnh ặ≠Íng ti™u ho∏ th≠Íng g∆p ẻ gà: Newcastle, Gumboro, nẩi k˝ sinh trễng (giun, s∏n, côu trễng). Kh› qu∂n Th˘c qu∂n Phấi Di“u Tim Gan Dπ dày tuy’n Dπ dày că L∏ch ThÀn Manh tràng TÛi huyữt (TÛi Fabricius) H◊nh 6.1: C∏c că quan nẩi tπng cềa gà Chuy™n ặ“ 6: ò∆c ặi”m Sinh l˝ - gi∂i ph u cềa gà và C∏ch Mấ Kh∏m 55
  54. D# ẫN T°NG CảũNG CĐNG TẫC TH@ Y VIồT NAM CơM NANG TH@ Y VIÊN 1.3. Hữ sinh dÙc - bài ti’t. ♦ Hữ sinh dÙc: - Gà m∏i: C„ 1 buÂng tr¯ng gÂm r†t nhi“u t’ bào tr¯ng vèi c∏c k›ch cẽ kh∏c nhau. Tr¯ng tı buÂng tr¯ng theo ậng d n tr¯ng ặấ ra lÁ huyữt. Th´ng th≠Íng gà tı 6 th∏ng tuấi bổt ặôu ặŒ b„i. - Gà trậng: C„ 2 tinh hoàn h◊nh bôu dÙc màu trổng ngà nêm trong xoang bÙng ẻ ph›a tr™n thÀn, là năi s∂n xu†t ra tinh trễng. Tinh trễng theo 2 ậng d n tinh ặấ ra lÁ huyữt. ♦ Hữ bài ti’t: - C„ 2 d∂i thÀn, mÁi d∂i gÂm 3 thu˙ nêm s∏t 2 b™n x≠ăng sậng. - N≠èc ti”u tı thÀn theo 2 ậng d n niữu ặấ ra lÁ huyữt cễng vèi phân. Mẩt sậ bữnh hữ sinh dÙc - bài ti’t th≠Íng g∆p ẻ gà: Th≠ăng hàn gà, Ngẩ ặẩc th¯c đn do ặẩc tậ n†m. 1.4. C∏c că quan quan tr‰ng kh∏c. - Tim: c„ ch¯c nđng băm m∏u ặi khổp că th”. - L∏ch (qu∂ tậi): c„ ch¯c nđng tπo m∏u và hÁ trể cho qu∏ tr◊nh mi‘n dfich. - TÛi huyữt (tÛi Fabricius): nêm ph›a tr™n lÁ huyữt, là că quan s∂n sinh ra kh∏ng th” ặ∆c hiữu, gi˜ vai trfl quy’t ặfinh trong qu∏ tr◊nh mi‘n dfich cềa gà. 2. QUAN SẫT CẫC òệC òIếM BÊN NGOÄI CỷA GÄ. ♦ Mẩt gà khoŒ mπnh c„ c∏c bi”u hiữn b™n ngoài nh≠ th’ nào? - L´ng: sπch, b„ng m≠ểt. Da và l´ng kh´ng c„ rÀn, mπt, mfl - Mổt: mẻ to và s∏ng. Kh´ng c„ giun mổt. - MÚi: kh´ và sπch. - Mã: kh´ng vóo, kh´ng c„ n≠èc d∑i ch∂y ra. - Mào, t›ch: màu ặã t≠ăi. - C∏nh: ∏p s∏t thân. - òu´i: thºng. - Chân: Da chân b„ng, ặi lπi b◊nh th≠Íng. Mẩt sậ bữnh ngoài da th≠Íng g∆p ẻ gà: + òÀu gà, N†m mào. + Bữnh ngoπi k˝ sinh trễng (rÀn, mπt, mfl). 56 Chuy™n ặ“ 6: ò∆c ặi”m Sinh l˝ - gi∂i ph u cềa gà và C∏ch Mấ Kh∏m
  55. D# ẫN T°NG CảũNG CĐNG TẫC TH@ Y VIồT NAM CơM NANG TH@ Y VIÊN 3. CẫC BảừC M‡ KHẫM GÄ. 3.1. Chuằn bfi. ♦ DÙng cÙ: - Dao - Kọo - Panh gổp - TÛi nilon - Khay ho∆c t†m nilon to - Thuậc s∏t trễng Dao Kọo Panh gổp H◊nh 6.2: C∏c dÙng cÙ mấ kh∏m gà ♦ òfia ặi”m: Ph∂i ặề ∏nh s∏ng và d‘ vữ sinh, ti™u ặẩc. 3.2. Mẩt sậ kh∏i niữm v“ bi”u hiữn bữnh t›ch. ♦ S≠ng: là s˘ tđng k›ch th≠èc cềa 1 că quan nào ặ„ so vèi b◊nh th≠Íng. ♦ TÙ huy’t: là hiữn t≠ểng m∏u dÂn tÙ lπi trong mπch m∏u ẻ 1 că quan bẩ phÀn nào ặ„, tπo thành c∏c ặ∏m c„ màu t›m th m. ♦ Xu†t huy’t: là hiữn t≠ểng m∏u ặ∑ xu†t ra khãi mπch m∏u, tπo thành c∏c ặi”m ho∆c ặ∏m c„ màu ặã. ♦ Hoπi tˆ: là hiữn t≠ểng t’ bào c∏c că quan nào ặ„ bfi ch’t, tπo thành c∏c ặi”m c„ màu trổng ặÙc. ♦ Fibrin: là dfich ti’t ra do qu∏ tr◊nh vi™m n∆ng lâu ngày tπi 1 că quan nào ặ„, tπo thành lèp nh≠ b∑ ặÀu c„ màu trổng, phề l™n b“ m∆t năi vi™m. Chuy™n ặ“ 6: ò∆c ặi”m Sinh l˝ - gi∂i ph u cềa gà và C∏ch Mấ Kh∏m 57
  56. D# ẫN T°NG CảũNG CĐNG TẫC TH@ Y VIồT NAM CơM NANG TH@ Y VIÊN 3.3. Mấ kh∏m. C∏c b≠èc ti’n hành mấ kh∏m nh≠ sau: ♦ B≠èc 1: Cổt ti’t gà. Dễng dao sổc ho∆c kọo cổt t‹nh mπch cấ. ♦ B≠èc 2: Làm ≠èt bẩ l´ng tr≠èc khi mấ. Tật nh†t là dễng cÂn phun ho∆c xoa ≠èt ặ“u bẩ l´ng. ♦ B≠èc 3: Lẩt da ng˘c, da ặễi. + Dễng kọo cổt ặ¯t da ẻ d≠èi x≠ăng ¯c, sau ặ„ dễng tay lẩt ng≠ểc v“ ph›a tr≠èc và sang 2 b™n. BŒ do∑ng 2 khèp ặễi. + Ki”m tra xem c„ xu†t huy’t d≠èi da kh´ng? C„ xu†t huy’t că ng˘c, că ặễi kh´ng? B“ m∆t că c„ bfi kh´ kh´ng? ♦ B≠èc 4: Ki”m tra c∏c că quan nẩi tπng (trı hữ ti™u ho∏). + Tr≠èc ti™n ph∂i mấ lÀt ng˘c: Dễng kọo cổt theo 2 b™n s≠Ín, cổt rÍi khèp x≠ăng ặfln rÂi quan s∏t c∏c tÛi kh›: trong hay ặÙc? C„ Fibrin kh´ng? + T∏ch ri™ng hữ ti™u ho∏ ra mẩt b™n ặ” ki”m tra sau. + Ki”m tra c∏c că quan nẩi tπng: Th¯ t˘ ti’n hành ki”m tra theo b∂ng sau: Că quan Ki”m tra c∏c bi”u hiữn kh∏c th≠Íng - C„ dfich nhày kh´ng? Kh› qu∂n - C„ tÙ huy’t, xu†t huy’t kh´ng? - C„ giun kh´ng? - Phấi c¯ng hay m“m? Phấi - C„ tÙ huy’t, xu†t huy’t kh´ng? - C„ t›ch n≠èc xoang bao tim kh´ng? Màu sổc? Tim - C„ xu†t huy’t mẽ vành tim kh´ng? - C„ Fibrin kh´ng? - C„ xu†t huy’t kh´ng? Gan - C„ hoπi tˆ ặi”m kh´ng? - C„ Fibrin kh´ng? - C„ s≠ng kh´ng? L∏ch - C„ hoπi tˆ ặi”m kh´ng? - C„ s≠ng kh´ng? ThÀn - C„ tÙ huy’t kh´ng? - C„ bfi bπc màu kh´ng? - Tr¯ng non bfi mọo m„, b™n trong c„ màu xanh ặen kh´ng? BuÂng tr¯ng, - ˇng d n tr¯ng c„ bfi bi’n dπng kh´ng? ậng d n tr¯ng - C„ bfi hoπi tˆ kh´ng? 58 Chuy™n ặ“ 6: ò∆c ặi”m Sinh l˝ - gi∂i ph u cềa gà và C∏ch Mấ Kh∏m
  57. D# ẫN T°NG CảũNG CĐNG TẫC TH@ Y VIồT NAM CơM NANG TH@ Y VIÊN ♦ B≠èc 5: Ki”m tra hữ ti™u ho∏. Dễng kọo rπch d‰c theo ậng ti™u ho∏ và ki”m tra c∏c că quan: Că quan Ki”m tra c∏c bi”u hiữn kh∏c th≠Íng - C„ xu†t huy’t kh´ng? Th˘c qu∂n - C„ giun kh´ng? - C„ dfi vÀt kh´ng? Di“u - C„ xu†t huy’t kh´ng? Dπ dày tuy’n - C„ xu†t huy’t kh´ng? (ti“n m“) - C„ giun, s∏n l∏ kh´ng? - Màng sıng c„ d‘ b„c kh´ng ? Dπ dày că - C„ xu†t huy’t kh´ng? (m“) - C„ giun kh´ng? - C„ giun s∏n kh´ng? Ruẩt - C„ tÙ huy’t, xu†t huy’t kh´ng? - C„ nật loọt kh´ng? - Van hÂi manh tràng c„ xu†t huy’t kh´ng? Manh tràng - C„ s≠ng kh´ng? Phân c„ l n m∏u kh´ng? - C„ xu†t huy’t kh´ng? - C„ s≠ng kh´ng? TÛi huyữt - C„ xu†t huy’t kh´ng? (tÛi Fabricius) - C„ s∏n l∏ kh´ng? - C„ Fibrin kh´ng? - C„ xu†t huy’t kh´ng? LÁ huyữt - Phân c„ d›nh b’t vào lÁ huyữt kh´ng? ♦ B≠èc 6: L†y bữnh phằm (n’u c„ y™u côu). ♦ B≠èc 7: Vữ sinh, ti™u ặẩc sau mấ kh∏m. + DÙng cÙ: rˆa sπch, s∏t trễng. + Phề tπng, ch†t th∂i: ặem ch´n ho∆c xˆ l˝ nhiữt. GHI NHừ ò∂m b∂o vữ sinh phflng bữnh. Quan s∏t ká tr≠èc khi mấ kh∏m. Mấ kh∏m theo ặÛng tr◊nh t˘. Ghi chọp lπi m‰i bi”u hiữn b†t th≠Íng. Chuy™n ặ“ 6: ò∆c ặi”m Sinh l˝ - gi∂i ph u cềa gà và C∏ch Mấ Kh∏m 59
  58. D# ẫN T°NG CảũNG CĐNG TẫC TH@ Y VIồT NAM CơM NANG TH@ Y VIÊN Chuy™n ặ“ 7 Bữnh Niu-c∏t-xăn (Gà rễ) Chuy™n ặ“ 7: Bữnh Niu-c∏t-xăn (Gà rễ) 61
  59. D# ẫN T°NG CảũNG CĐNG TẫC TH@ Y VIồT NAM CơM NANG TH@ Y VIÊN Chuy™n ặ“ 7 Bữnh Niu-c∏t-xăn (Gà rễ) MÙc ti™u: GiÛp thÛ y vi™n nhÀn bi’t ặ≠ểc bữnh Niu-c∏t-xăn và c∏ch phflng chậng. Nẩi dung: ò” ặπt ặ≠ểc mÙc ti™u tr™n, côn t◊m hi”u c∏c nẩi dung: - ò∆c ặi”m chung. - ò≠Íng lây lan. - Triữu ch¯ng. - Bữnh t›ch. - C∏ch phflng chậng bữnh Niu-c∏t-xăn. 1. òệC òIếM CHUNG. - Bữnh Niu-c∏t-xăn (Newcastle) hay cfln g‰i là bữnh "Gà rễ". - Do vi rÛt gây ra: + Kh´ng th” ặi“u trfi khãi bêng kh∏ng sinh. + Chÿ c„ th” phflng bữnh bêng vổc-xin. - Là bữnh nguy hi”m nh†t ẻ gà: + Lây lan r†t nhanh. + Gây ch’t nhi“u gà ẻ m‰i l¯a tuấi. Gây thiữt hπi lèn v“ kinh t’. - Bữnh x∂y ra quanh nđm, kh´ng phÙ thuẩc vễng ặfia l˝. 2. òảũNG LÂY LAN. Bữnh c„ th” lây lan qua nhi“u ặ≠Íng: - Qua mua b∏n, nhÀn gà ậm ho∆c gà ặang ề bữnh. - Qua dÙng cÙ chđn nu´i, thÛ y. - Qua ph≠ăng tiữn vÀn chuy”n. - Qua thÛ y vi™n, kh∏ch tham quan tı vễng c„ dfich ặ’n. - Qua ặẩng vÀt: gà, ch„, mÃo, chuẩt, chim - Qua th¯c đn, n≠èc uậng bfi nhi‘m môm bữnh. - Qua gi„, kh´ng kh›. 62 Chuy™n ặ“ 7: Bữnh Niu-c∏t-xăn (Gà rễ)
  60. D# ẫN T°NG CảũNG CĐNG TẫC TH@ Y VIồT NAM CơM NANG TH@ Y VIÊN 3. TRIồU CH`NG. Gà bữnh th≠Íng c„ c∏c triữu ch¯ng nh≠ sau: - ỷ rÚ, s∑ c∏nh, bã đn. - Di“u cđng. - Miững c„ nhi“u dfich nhèt ch∂y ra. - ộa ch∂y, phân trổng l n xanh. - Thẻ kh„, thẻ kÃm ti’ng k™u "to∏c to∏c", hay v∂y mã. - Ch’t r†t nhanh, r†t nhi“u (nh†t là gà con) trong vài ngày. - Nh˜ng con sậng s„t th≠Íng bfi nghóo cấ, mấ chữch Ånh 7.1: Gà bfi nghóo cấ do bữnh Niu-c∏t-xăn Chuy™n ặ“ 7: Bữnh Niu-c∏t-xăn (Gà rễ) 63
  61. D# ẫN T°NG CảũNG CĐNG TẫC TH@ Y VIồT NAM CơM NANG TH@ Y VIÊN 4. BồNH TờCH. Khi mấ kh∏m gà bữnh th≠Íng th†y c∏c bữnh t›ch sau: Că quan Bữnh t›ch Dπ dày tuy’n - Xu†t huy’t tr™n c∏c lÁ tuy’n - Xu†t huy’t Ruẩt non - C„ c∏c nật loọt Van hÂi manh tràng - Xu†t huy’t - C„ dfich nhày Kh› qu∂n - TÙ huy’t, xu†t huy’t Ånh 7.2: Xu†t huy’t dπ dày tuy’n gà mổc bữnh Niu-c∏t-xăn 64 Chuy™n ặ“ 7: Bữnh Niu-c∏t-xăn (Gà rễ)
  62. D# ẫN T°NG CảũNG CĐNG TẫC TH@ Y VIồT NAM CơM NANG TH@ Y VIÊN Ånh 7.3: Xu†t huy’t van hÂi manh tràng gà mổc bữnh Niu-c∏t-xăn 5. PHớNG BồNH. - Bữnh Niu-c∏t-xăn do vi rÛt gây ra n™n kh´ng th” ch˜a ặ≠ểc bêng kh∏ng sinh mà chÿ c„ th” phflng bêng vổc-xin. - Hiữn nay c„ nhi“u loπi vổc-xin, nh≠ng tu˙ theo ặi“u kiữn cÙ th” cềa tıng năi mà c„ th” dễng c∏c loπi vổc-xin sau: 5.1. Vổc-xin Niu-c∏t-xăn chfiu nhiữt. - Do X› nghiữp Thuậc thÛ y Trung ≠ăng ho∆c C´ng ty Thuậc thÛ y Trung ≠ăng s∂n xu†t. - Dễng ặ≠ểc cho m‰i l¯a tuấi gà. - Mua v“ n™n dễng ngay. N’u côn b∂o qu∂n th◊ ặ” ẻ chÁ tậi, m∏t ặ≠ểc kho∂ng 1 tuôn. R†t th›ch hểp vèi vễng sâu, vễng xa, nh˜ng năi kh´ng c„ ặi“u kiữn b∂o qu∂n lπnh! - ò„ng l‰ ặ´ng kh´: 25 li“u, 50 li“u và 100 li“u. - Khi dễng pha vèi n≠èc c†t: L‰ vổc-xin Pha th™m n≠èc c†t 25 li“u 1 ml 50 li“u 2 ml 100 li“u 4 ml Chuy™n ặ“ 7: Bữnh Niu-c∏t-xăn (Gà rễ) 65
  63. D# ẫN T°NG CảũNG CĐNG TẫC TH@ Y VIồT NAM CơM NANG TH@ Y VIÊN - C∏ch dễng: nhã mổt, mÁi con 1 gi‰t. - Lfich dễng: + Nhổc lπi sau lôn ặôu 3 tuôn. + Sau ặ„ c¯ 3 th∏ng nhã 1 lôn. ChÛ ˝: + Vổc-xin này chÿ chfiu nhiữt khi cfln ẻ dπng ặ´ng kh´. + Pha xong ph∂i dễng ngay. 5.2. Vổc-xin Lasota. - Vổc-xin ph∂i ặ≠ểc b∂o qu∂n lπnh tı 2-8oC và vÀn chuy”n trong hẩp xập c„ ặ∏. - ò„ng l‰ ặ´ng kh´: 50 li“u và 100 li“u. - Khi dễng pha vèi n≠èc c†t (nh≠ vổc-xin Niu-c∏t-xăn chfiu nhiữt). - C∏ch dễng: nhã mổt, mÁi con 1 gi‰t. - Lfich dễng: + Lôn 1: Cho gà 7 ngày tuấi. + Lôn 2: Sau 3 tuôn. + Nhổc lπi c¯ 2 th∏ng 1lôn. ChÛ ˝: + Chÿ dễng cho gà tı 7 ngày tuấi trẻ l™n! + Kh´ng dễng cho gà ặang ặŒ tr¯ng! + Vổc-xin pha xong ph∂i dễng ngay. 5.3. Vổc-xin Newcastle Hữ I. - Vổc-xin ph∂i ặ≠ểc b∂o qu∂n lπnh tı 2-8oC và vÀn chuy”n trong hẩp xập c„ ặ∏. - ò„ng l‰ ặ´ng kh´: 20 li“u, 40 li“u và 250 li“u. - Dễng cho gà tı 2 th∏ng tuấi trẻ l™n. - Khi dễng pha vèi n≠èc c†t: L‰ vổc-xin Pha th™m n≠èc c†t 20 li“u 8 ml 40 li“u 16 ml 250 li“u 100 ml 66 Chuy™n ặ“ 7: Bữnh Niu-c∏t-xăn (Gà rễ)
  64. D# ẫN T°NG CảũNG CĐNG TẫC TH@ Y VIồT NAM CơM NANG TH@ Y VIÊN - C∏ch dễng: Ti™m d≠èi da màng c∏nh ho∆c sau g∏y. - Li“u l≠ểng: 0,4 ml/con. - Lfich dễng: + Ti™m cho gà tı 2 th∏ng tuấi trẻ l™n và ặ∑ ặ≠ểc dễng vổc-xin Lasota ho∆c vổc-xin Niu-c∏t-xăn chfiu nhiữt. + C¯ sau 4-6 th∏ng ti™m nhổc lπi 1 lôn. ChÛ ˝: + Kh´ng ti™m vổc-xin Newcastle Hữ I cho gà d≠èi 2 th∏ng tuấi! + Vổc-xin pha xong ph∂i dễng ngay! Tπi sao dễng vổc-xin c„ khi kh´ng hiữu qu∂? C„ nh˜ng tr≠Íng hểp m∆c dễ ặ∑ dễng vổc-xin phflng bữnh Niu-c∏t-xăn, nh≠ng gà v n bfi bữnh. Ngoài c∏c nguy™n nhân do ch†t l≠ểng vổc-xin kọm, viữc b∂o qu∂n,vÀn chuy”n, và sˆ dÙng kh´ng ặÛng ká thuÀt, c„ th” cfln do: - Dễng vổc-xin cho gà ặang trong thÍi gian ề bữnh. - Tÿ lữ ti™m phflng ặπt th†p. Ph∂i làm g◊ khi bữnh Niu-c∏t-xăn x∂y ra ? - Kh´ng mua b∏n gà ậm. - Kh´ng ặ’n thđm năi gà ặang c„ bữnh. - C∏ch ly gà ậm. - X∏c gà ch’t: ph∂i ặem ặật rÂi ch´n. - Quọt d‰n chuÂng sπch sœ. - Thu d‰n ch†t th∂i, phân r∏c ặem ặật. - Dễng dung dfich Formol tı 3-5% ặ” s∏t trễng toàn bẩ khu chuÂng nu´i và khu v˘c xung quanh: + Pha tı 30-50 ml Formol vèi n≠èc cho ặề 1 l›t. + MÁi 1 l›t dung dfich ặ∑ pha phun cho 2 m vu´ng n“n ặ†t và 4 m vu´ng n“n xi mđng. Chuy™n ặ“ 7: Bữnh Niu-c∏t-xăn (Gà rễ) 67
  65. D# ẫN T°NG CảũNG CĐNG TẫC TH@ Y VIồT NAM CơM NANG TH@ Y VIÊN Chuy™n ặ“ 8 Bữnh Gumboro Chuy™n ặ“ 8: Bữnh Gumboro 69
  66. D# ẫN T°NG CảũNG CĐNG TẫC TH@ Y VIồT NAM CơM NANG TH@ Y VIÊN Chuy™n ặ“ 8 Bữnh Gumboro MÙc ti™u: GiÛp thÛ y vi™n nhÀn bi’t ặ≠ểc bữnh Gumboro và c∏ch phflng chậng. Nẩi dung: ò” ặπt ặ≠ểc mÙc ti™u tr™n, côn t◊m hi”u nh˜ng nẩi dung sau: - ò∆c ặi”m chung. - C∏ch lây lan. - Triữu ch¯ng. - Bữnh t›ch. - C∏ch phflng chậng bữnh Gumboro. 1. òệC òIếM CHUNG. - Gumboro (thuẩc Má) là t™n năi ặôu ti™n bữnh ặ≠ểc ph∏t hiữn. - Do vi rÛt gây ra. - Loài mổc: Gà tı 2-12 tuôn tuấi d‘ mổc (n∆ng nh†t ẻ gà 3-6 tuôn tuấi). - Bữnh gây ch’t nhi“u gà (20-50%). Khi ghọp th™m c∏c bữnh kh∏c, t˚ lữ ch’t sœ cao hăn. - Nh˜ng gà mổc bữnh mà kh´ng ch’t th◊: + Bfi suy gi∂m mi‘n dfich . + D‘ mổc c∏c bữnh kh∏c. + Khi ặ≠ểc ti™m chềng vổc-xin phflng c∏c bữnh kh∏c cÚng kh´ng hiữu qu∂. Tπi sao vÀy? ò„ là do vi rÛt gây bữnh Gumboro t†n c´ng và làm tấn th≠ăng tÛi Fabricius, că quan chề y’u s∂n sinh ra kh∏ng th”. Khi tÛi ặ∑ bfi tấn th≠ăng th◊ kh´ng cfln kh∂ nđng tπo ra kh∏ng th”. 2. CẫCH LÂY LAN. - Lây lan chề y’u qua ti’p xÛc tr˘c ti’p gi˜a gà lành vèi gà bữnh hay ch†t th∂i cềa gà bữnh. - Khi trong ặàn gà ặ∑ bfi nhi‘m bữnh, th◊ bữnh sœ lây dôn ra xung quanh. 3. TRIồU CH`NG. - Gà t˘ rÿa ho∆c mấ lÁ huyữt. - ỷ rÚ, xễ l´ng, s∑ c∏nh. 70 Chuy™n ặ“ 8: Bữnh Gumboro
  67. D# ẫN T°NG CảũNG CĐNG TẫC TH@ Y VIồT NAM CơM NANG TH@ Y VIÊN - ộa ch∂y phân trổng l n xanh. - L´ng xunh quanh lÁ huyữt bfi bằn và d›nh b’t lπi. - Bữnh th≠Íng kọo dài kho∂ng 1 tuôn l‘: + Gà th≠Íng ch’t nhi“u tı ngày th¯ 3 ặ’n ngày th¯ 4 . + Sau ặ„ bữnh gi∂m dôn. 4. BồNH TờCH. Khi mấ kh∏m gà bữnh, th≠Íng th†y c∏c bữnh t›ch sau: Că quan Bữnh t›ch Că ng˘c, că ặễi - Xu†t huy’t - Că ng˘c bfi kh´ - S≠ng ho∆c teo TÛi Fabricius - Xu†t huy’t l†m t†m tr™n c∏c v∏ch tuy’n - C„ dfich vi™m, nhôy màu vàng nâu Dπ dày că và - Xu†t huy’t ẻ ặoπn gi˜a dπ dày că và dπ dày tuy’n dπ dày tuy’n (kh∏c vèi bữnh Niu-c∏t-xăn là xu†t huy’t tr™n c∏c lÁ tuy’n cềa dπ dày tuy’n) - S≠ng ThÀn - C„ th” bfi nhπt màu Ånh 8.1: Xu†t huy’t gi˜a dπ dày că và dπ dày tuy’n ẻ gà bfi bữnh Gumboro Chuy™n ặ“ 8: Bữnh Gumboro 71
  68. D# ẫN T°NG CảũNG CĐNG TẫC TH@ Y VIồT NAM CơM NANG TH@ Y VIÊN Ånh 8.2: Xu†t huy’t tÛi Fabricius ẻ gà bfi bữnh Gumboro 5. PHớNG BồNH. 5.1. Vữ sinh phflng bữnh. ♦ Năi ch≠a c„ bữnh: - Tật nh†t là t˘ tÛc gà giậng. - Côn c„ t≠Íng bao, rào chổn quanh khu nu´i th∂ gà ặ” ngđn c∏ch gà cềa gia ặ◊nh này ti’p xÛc vèi gà cềa gia ặ◊nh kh∏c. - Gi˜ vữ sinh lu´n sπch sœ. - Nu´i d≠ẽng, chđm s„c tật ặ” tđng s¯c ặ“ kh∏ng cho ặàn gà. ♦ Khi c„ bữnh x∂y ra: Do vi rÛt c„ s¯c sậng cao trong m´i tr≠Íng, ặ” ngđn ch∆n bữnh lây lan côn ph∂i: - Thu gom phân r∏c, x∏c gà ch’t ặ” ặật ho∆c ch´n. - Sˆ dÙng mẩt trong c∏c loπi thuậc s∏t trễng sau ặ” diữt môm bữnh: + Formol 5% + Chloramine 2% + XÛt đn da 2% ChÛ ˝: + Li“u l≠ểng sˆ dÙng c∏c dung dfich tr™n: 1 l›t/m2 + S∏t trễng mÁi tuôn 2 lôn. + ò” trậng chuÂng nu´i ›t nh†t 1 th∏ng. + Ph∂i s∏t trễng th™m mẩt lôn n˜a, rÂi mèi nu´i l¯a mèi. 72 Chuy™n ặ“ 8: Bữnh Gumboro
  69. D# ẫN T°NG CảũNG CĐNG TẫC TH@ Y VIồT NAM CơM NANG TH@ Y VIÊN 5.2. Phflng bêng vổc-xin. - òfinh k˙ ti™m chềng vổc-xin phflng bữnh Gumboro cho ặàn gà. - Viữc sˆ dÙng vổc-xin phflng bữnh Gumboro ph∂i tuân theo h≠èng d n cềa năi s∂n xu†t và cđn c¯ vào t◊nh h◊nh dfich bữnh ẻ ặfia ph≠ăng. - C„ th” dễng vổc-xin Gumboro nh≠ểc ặẩc nhã mổt ho∆c mÚi cho gà theo lfich sau: + Lôn 1: Gà 7-10 ngày tuấi. + Lôn 2: Sau lôn ặôu 2 tuôn. Chuy™n ặ“ 8: Bữnh Gumboro 73
  70. D# ẫN T°NG CảũNG CĐNG TẫC TH@ Y VIồT NAM CơM NANG TH@ Y VIÊN Chuy™n ặ“ 9 Bữnh òÀu gà Chuy™n ặ“ 9: Bữnh òÀu gà 75
  71. D# ẫN T°NG CảũNG CĐNG TẫC TH@ Y VIồT NAM CơM NANG TH@ Y VIÊN Chuy™n ặ“ 9 Bữnh òÀu gà MÙc ti™u: GiÛp ThÛ y vi™n nhÀn bi’t ặ≠ểc bữnh òÀu gà và biữn ph∏p phflng chậng. Nẩi dung: ò” ặπt ặ≠ểc mÙc ặ›ch tr™n, côn t◊m hi”u nh˜ng nẩi dung sau: - ò∆c ặi”m chung. - Triữu ch¯ng. - C∏ch lây lan. - Biữn ph∏p phflng chậng bữnh òÀu gà. 1. òệC òIếM CHUNG. - Do mẩt loπi vi rÛt gây ra: + C„ s¯c ặ“ kh∏ng r†t cao. + C„ th” tÂn tπi nhi“u th∏ng, nhi“u nđm trong ch†t ặẩn chuÂng. - Loài mổc: Gà tı 1-3 th∏ng tuấi d‘ mổc bữnh. - Bữnh th≠Íng x∂y ra khi thÍi ti’t lπnh, kh´. 2. TRIồU CH`NG. Bữnh th≠Íng x∂y ra ẻ 2 dπng: ♦ Dπng ngoài da. C„ c∏c mÙn ặÀu ẻ vễng da kh´ng l´ng (mào, y’m, khoọ mổt) ho∆c ›t l´ng (chân, m∆t trong c∏nh, quanh lÁ huyữt): - MÙn tı nhã màu nâu s m rÂi to dôn c„ màu vàng x∏m. - Khi vẽ ch∂y ch†t dfich s∏nh. - MÙn ặÀu kh´ dôn, ặ„ng vằy màu nâu s m. - Vằy bong ặ” lπi nật sóo màu vàng x∏m. - Gà th≠Íng lành bữnh nhanh. ♦ Dπng y’t hôu. Th≠Íng x∂y ra ẻ gà con: - Gà bữnh ề rÚ, kọm đn. - Ch∂y n≠èc mÚi, n≠èc mổt, n∆ng c„ th” bfi mễ. 76 Chuy™n ặ“ 9: Bữnh òÀu gà
  72. D# ẫN T°NG CảũNG CĐNG TẫC TH@ Y VIồT NAM CơM NANG TH@ Y VIÊN - Thẻ ngày càng kh„. - Miững ch∂y nhèt, n’u vπch miững gà th†y c„ lèp màng gi∂ màu vàng x∏m. - Th≠Íng bfi vi™m k’ ph∏t bẻi c∏c loπi vi khuằn sậng sΩn trong xoang miững. - T˚ lữ ch’t kh∏ cao (10-50%) n’u vữ sinh, chđm s„c kọm. Ånh 9.1: C∏c mÙn ặÀu ngoài da trong bữnh òÀu gà 3. CẫCH LÂY LAN. - Lây tr˘c ti’p: Gà bữnh ho làm bổn n≠èc d∑i c„ vi rÛt ho∆c răi vằy ặÀu vào da gà khoŒ. - Lây gi∏n ti’p: Qua chuÂng nu´i, th¯c đn, n≠èc uậng ho∆c muÁi, rÀn nhi‘m vi rÛt. 4. PHớNG BồNH. ♦ Vữ sinh phflng bữnh: - ò∂m b∂o chuÂng nu´i lu´n kh´ r∏o, sπch sœ. - Diữt muÁi, rÀn. ♦ Dễng vổc-xin òÀu gà: - Là vổc-xin nh≠ểc ặẩc dπng ặ´ng kh´. - C∏ch dễng: + L‰ vổc-xin 100 li“u pha vèi 1 ml n≠èc c†t. + Dễng kim chềng qua màng mãng c∏nh gà 7 ngày tuấi. - Sau 5-7 ngày ki”m tra vfi tr› chềng, n’u th†y sôn l™n mẩt cÙc nhã là ặπt y™u côu. Chuy™n ặ“ 9: Bữnh òÀu gà 77
  73. D# ẫN T°NG CảũNG CĐNG TẫC TH@ Y VIồT NAM CơM NANG TH@ Y VIÊN 5. CH~A BồNH. ♦ Kh´ng c„ thuậc ặ∆c hiữu, nh≠ng c„ th” ch˜a triữu ch¯ng: - Vèi dπng ngoài da: + Cπy h’t vằy ặÀu (cho vào khay c„ thuậc s∏t trễng). + B´i mẩt trong c∏c thuậc s∏t trễng sau: - Xanh Methylen 2% - Glycerin-Iod 10%. - N≠èc chanh, kh’. - Vèi dπng y’t hôu: + Dễng tđm b´ng làm sπch màng gi∂ trong miững. + B´i thuậc s∏t trễng nhó: A x›t Boric 3%. ♦ Dễng kh∏ng sinh ặ” chậng vi khuằn gây vi™m k’ ph∏t: - Ampicillin. - Chlortetrasone. ♦ Bấ sung vitamin, ặ∆c biữt là vitamin A. 78 Chuy™n ặ“ 9: Bữnh òÀu gà
  74. D# ẫN T°NG CảũNG CĐNG TẫC TH@ Y VIồT NAM CơM NANG TH@ Y VIÊN Chuy™n ặ“ 10 Bữnh Vi™m ph’ qu∂n truy“n nhi‘m ẻ gà Chuy™n ặ“ 10: Bữnh Vi™m ph’ qu∂n truy“n nhi‘m ẻ gà 79
  75. D# ẫN T°NG CảũNG CĐNG TẫC TH@ Y VIồT NAM CơM NANG TH@ Y VIÊN Chuy™n ặ“ 10 Bữnh Vi™m ph’ qu∂n truy“n nhi‘m ẻ gà MÙc ti™u: GiÛp cho thÛ y vi™n nhÀn bi’t ặ≠ểc bữnh Vi™m ph’ qu∂n truy“n nhi‘m ẻ gà và c∏ch phflng chậng. Nẩi dung: ò” ặπt ặ≠ểc mÙc ti™u tr™n, côn ph∂i t◊m hi”u c∏c nẩi dung sau: - ò∆c ặi”m chung. - Triữu ch¯ng. - Bữnh t›ch. - C∏ch phflng bữnh Vi™m ph’ qu∂n truy“n nhi‘m ẻ gà. 1. òệC òIếM CHUNG. - Do vi rÛt gây ra: + Kh´ng th” ặi“u trfi bêng kh∏ng sinh. + Chÿ c„ th” phflng bữnh bêng vổc-xin. - Gà m‰i l¯a tuấi ặ“u mổc. + Gà con d≠èi 3 tuôn tuấi ch’t nhi“u, nh†t là khi ghọp vèi bữnh E. coli, CRD. + Bữnh tuy ›t gây ch’t gà lèn và gà ặŒ nh≠ng gây thiữt hπi lèn v“ kinh t’. - Bữnh x∂y ra quanh nđm nh≠ng mπnh nh†t lÛc thÍi ti’t m≠a phễn ằm ≠èt. - Bữnh lây lan nhanh, rẩng, ặ∆c biữt ẻ năi chđn nu´i gà tÀp trung cao. 2. òảũNG LÂY LAN. - Vi rÛt c„ th” tÂn tπi ngoài m´i tr≠Íng kho∂ng 1 th∏ng, là nguÂn gây bữnh cho gà khoŒ. - Gà bữnh c„ th” mang vi rÛt trong că th” ặ’n 2 th∏ng. - Bữnh lây lan bêng nhi“u ặ≠Íng: + Lây tr˘c ti’p. + Lây gi∏n ti’p. 3. TRIồU CH`NG. ♦ Gà con: - Gà y’u èt, buÂn b∑ và ặ¯ng tÙ lπi thành ặậng. - Ch∂y n≠èc mÚi, n≠èc mổt. 80 Chuy™n ặ“ 10: Bữnh Vi™m ph’ qu∂n truy“n nhi‘m ẻ gà
  76. D# ẫN T°NG CảũNG CĐNG TẫC TH@ Y VIồT NAM CơM NANG TH@ Y VIÊN - Kh„ thẻ, v≠ăn cấ, h∏ mã ặ” thẻ. - V∂y mã kÃm ti’ng k™u "khfl kh¯". - T˚ lữ ch’t kh∏ cao, nh†t là khi ghọp vèi bữnh kh∏c. ♦ Gà m∏i ặŒ: ờt khi c„ triữu tr¯ng ặ≠Íng h´ h†p, d†u hiữu th≠Íng th†y: - T˚ lữ ặŒ gi∂m ặẩt ngẩt (tèi 60 %). - Nhi“u tr¯ng ặŒ ra kh´ng c„ vã c¯ng ho∆c vã mọo m„. - T∏c hπi cềa bữnh kọo dài mẩt thÍi gian sau khi mổc. 4. BồNH TờCH. Bữnh t›ch chề y’u là: kh› qu∂n, ph’ qu∂n vi™m ặã, c„ dfich nhày. ♦ Gà con: - Hai nh∏nh ph’ qu∂n c„ b˘a màu vàng nh≠ pho m∏t d›nh ch∆t. - ThÀn s≠ng. - TÛi kh› dày l™n, vàng ặÙc, b™n trong ch¯a dfich vi™m (n’u k’ ph∏t vèi bữnh E. coli ho∆c CRD). Ånh 10.1: Xu†t huy’t kh› qu∂n ẻ gà mổc bữnh Vi™m ph’ qu∂n truy“n nhi‘m Chuy™n ặ“ 10: Bữnh Vi™m ph’ qu∂n truy“n nhi‘m ẻ gà 81
  77. D# ẫN T°NG CảũNG CĐNG TẫC TH@ Y VIồT NAM CơM NANG TH@ Y VIÊN ♦ Gà m∏i: - ˇng d n tr¯ng dfi dπng (teo ngổn lπi, cong queo, tho∏i ho∏). - Tr¯ng mọo m„, kh´ng vã c¯ng, b™n trong r†t lo∑ng. Ånh 10.2: Nang tr¯ng gà bi’n dπng do mổc bữnh Vi™m ph’ qu∂n truy“n nhi‘m 5. PHớNG BồNH. Vèi nh˜ng năi chđn nu´i gà tÀp trung, viữc dễng vổc-xin phflng bữnh là r†t quan tr‰ng. D≠èi ặây là 1 sậ khuy’n c∏o. ♦ Vèi gà thfit: - Dễng vổc-xin sậng: + Vổc-xin MA5 + clone 30 (Intervet) ho∆c BIORAL H120, BIPESTOS (Merial) s∂n xu†t. + C∏ch dễng: Chai 1000 li“u pha vèi 40 ml n≠èc c†t Nhã mổt mÁi con 1 gi‰t lÛc 1 ngày ho∆c 3-4 tuôn tuấi. ♦ Vèi gà sinh s∂n: - Dễng vổc-xin sậng: + C∏ch dễng: Nhã mổt lÛc 1 ngày, 8 và 13 tuôn tuấi (c∏ch pha và chềng nh≠ vèi gà thfit). - Dễng vổc-xin ch’t: + Vổc-xin OVO 4 (Merial) ho∆c Nobi-vac (Intervet) s∂n xu†t. ò„ng chai 1000 li“u. + C∏ch dễng: Ti™m d≠èi da ho∆c ti™m bổp cho gà lÛc 17-18 tuôn tuấi vèi li“u 0,3 ml/con. 82 Chuy™n ặ“ 10: Bữnh Vi™m ph’ qu∂n truy“n nhi‘m ẻ gà
  78. D# ẫN T°NG CảũNG CĐNG TẫC TH@ Y VIồT NAM CơM NANG TH@ Y VIÊN Chuy™n ặ“ 11 Bữnh dfich t∂ vfit Chuy™n ặ“ 11: Bữnh dfich t∂ vfit 83
  79. D# ẫN T°NG CảũNG CĐNG TẫC TH@ Y VIồT NAM CơM NANG TH@ Y VIÊN Chuy™n ặ“ 11 Bữnh dfich t∂ vfit MÙc ti™u: GiÛp thÛ y vi™n nhÀn bi’t ặ≠ểc bữnh Dfich t∂ vfit và c∏ch phflng chậng. Nẩi dung: ò” ặπt ặ≠ểc mÙc ti™u tr™n, côn t◊m hi”u nh˜ng nẩi dung sau: - ò∆c ặi”m chung. - C∏ch lây lan. - Triữu ch¯ng. - Bữnh t›ch. - Phflng chậng. 1. òệC òIếM CHUNG. - Do vi rÛt gây ra. - Loài mổc: Vfit, ngÁng ẻ m‰i l¯a tuấi. - Gây ch’t cao tèi 50-90%. 2. CẫCH LÂY LAN. - Lây lan chề y’u qua ti’p xÛc tr˘c ti’p con khoŒ vèi con ậm. - Lây lan qua nguÂn n≠èc ẻ c∏nh ặÂng bfi nhi‘m môm bữnh. 3. TRIồU CH`NG. - Trong ặàn c„ mẩt sậ con ch’t ặẩt ngẩt. - Nhi“u con kh∏c c„ bi”u hiữn: + ỷ rề, c∏nh s∑, ›t vÀn ặẩng, rèt lπi sau ặàn. + Mổt s≠ng, ch∂y n≠èc mổt, mổt nhổm. + MÚi ch∂y dfich, kh„ thẻ, ti’ng k™u khàn. + ộa ch∂y, phân r†t lo∑ng, màu trổng xanh, mễi tanh khổm, b’t bằn d›nh l´ng ặ›t. + òi xi™u vóo, t◊ mã và c∏nh xuậng ặ†t ặ” gi˜ thđng bêng. - Vfit, ngÁng bữnh th≠Íng ch’t tı 2-3 ngày sau khi xu†t hiữn triữu ch¯ng. Bữnh kọo dài kho∂ng mẩt vài tuôn l‘. 84 Chuy™n ặ“ 1: C∏c nguy™n nhân gây bữnh cho vÀt nu´i
  80. D# ẫN T°NG CảũNG CĐNG TẫC TH@ Y VIồT NAM CơM NANG TH@ Y VIÊN 4. BồNH TờCH. Khi mấ kh∏m vfit bfi bữnh, th≠Íng g∆p c∏c bữnh t›ch sau: Că quan Bữnh t›ch X∏c ch’t - T›m bôm Da cấ, ng˘c, bÙng, ặễi - Xu†t huy’t l†m t†m D≠èi da ặôu, cấ - C„ dfich keo nhôy Hôu, kh› qu∂n - Xu†t huy’t Th˘c qu∂n - Xu†t huy’t Ruẩt - Xu†t huy’t thành vflng tr™n ni™m mπc LÁ huyữt - Xu†t huy’t Ånh 11.1: Xu†t huy’t l†m t†m ẻ lÁ huyữt trong bữnh Dfich t∂ vfit Chuy™n ặ“ 11: Bữnh dfich t∂ vfit 85
  81. D# ẫN T°NG CảũNG CĐNG TẫC TH@ Y VIồT NAM CơM NANG TH@ Y VIÊN 5. PHớNG BồNH. ♦ Nh˜ng năi ch≠a c„ bữnh: - Tật nh†t là t˘ tÛc con giậng. - Kh´ng mua con giậng ẻ vễng c„ dfich. - Con giậng mua v“ ph∂i nu´i c∏ch ly ›t nh†t là 10 ngày ặ” theo d‚i, n’u kh´ng c„ bữnh th◊ mèi cho nhÀp ặàn. - Vữ sinh, nu´i d≠ẽng, chđm s„c tật. ♦ Nh˜ng năi ặ∑ c„ bữnh: - Kh´ng n™n chđn th∂ vfit khoŒ tr™n cễng c∏nh ặÂng, cễng nguÂn n≠èc c„ chđn th∂ vfit bữnh. - Ph∂i ti™m phflng vổc-xin Dfich t∂ vfit: + Là vổc-xin nh≠ểc ặẩc dπng ặ´ng kh´. + C∏ch dễng: L‰ vổc-xin 150 li“u pha vèi 60 ml n≠èc c†t. Ti™m d≠èi da g∏y 0,4 ml/con. + Lfich dễng: Lôn 1: LÛc 2 tuôn tuấi. Lôn 2: LÛc 10 tuôn tuấi. Nhổc lπi c¯ 6 th∏ng/lôn. (Theo h≠èng d n cềa X› nghiữp Thuậc ThÛ y Trung ≠ăng) 86 Chuy™n ặ“ 11: Bữnh dfich t∂ vfit
  82. D# ẫN T°NG CảũNG CĐNG TẫC TH@ Y VIồT NAM CơM NANG TH@ Y VIÊN Chuy™n ặ“ 12 Bữnh tÙ huy’t trễng gia côm (toi gà, vfit) Chuy™n ặ“ 12: Bữnh tÙ huy’t trễng gia côm (toi gà, vfit) 87
  83. D# ẫN T°NG CảũNG CĐNG TẫC TH@ Y VIồT NAM CơM NANG TH@ Y VIÊN Chuy™n ặ“ 12 Bữnh tÙ huy’t trễng gia côm (toi gà, vfit) MÙc ti™u: GiÛp thÛ y vi™n nhÀn bi’t ặ≠ểc bữnh TÙ huy’t trễng gia côm và bi’t c∏ch phflng trfi. Nẩi dung: ò” ặπt ặ≠ểc mÙc ti™u tr™n, côn t◊m hi”u c∏c nẩi dung sau: - ò∆c ặi”m chung. - C∏ch lây lan. - Triữu ch¯ng. - Bữnh t›ch. - Phflng bữnh. - Trfi bữnh TÙ huy’t trễng gia côm. 1. òệC òIếM CHUNG. - Do vi khuằn TÙ huy’t trễng gia côm (kh∏c vèi vi khuằn gây bữnh TÙ huy’t trễng ẻ trâu bfl, lển) gây ra. - Loài mổc: gia côm c∏c loài (vfit, ngan, ngÁng, gà). - Bữnh th≠Íng ph∏t ra khi: + ThÍi ti’t thay ặấi: qu∏ n„ng, qu∏ lπnh, chuy”n mễa. + Thi’u th¯c đn. - Gây ch’t nhanh, ch’t nhi“u gia côm trong mẩt thÍi gian ngổn (c„ khi chÿ trong mẩt ặ™m ặ∑ gây ch’t qu∏ mẩt nˆa ặàn vfit). 2. TRIồU CH`NG. - Vfit, ngan, ngÁng: ch’t nhanh, ch’t nhi“u, ch’t hàng loπt. - Gà: ch’t lŒ tŒ, ch’t trong khi ặang đn, ặang nêm ấ ặŒ. Gia côm mổc bữnh th≠Íng c„ c∏c bi”u hiữn sau: - ỷ rÚ, bã đn, c∏nh s∑, mổt lÍ ặÍ, chÀm chπp. - MÚi ch∂y dfich nhôy màu vàng nâu tı mã, mÚi. - Mào t›ch t∏i nhểt, c„ khi t›m bôm. - Kh„ thẻ và th≠Íng ch’t do ngπt thẻ. - Khi gà bfi bữnh th” mπn t›nh th◊ t›ch c„ th” bfi s≠ng c¯ng. 88 Chuy™n ặ“ 12: Bữnh tÙ huy’t trễng gia côm (toi gà, vfit)
  84. D# ẫN T°NG CảũNG CĐNG TẫC TH@ Y VIồT NAM CơM NANG TH@ Y VIÊN 3. BồNH TờCH. - C∏c gia côm ch’t qu∏ nhanh th◊ kh´ng r‚ bữnh t›ch, thfit v n trổng. - C∏c tr≠Íng hểp ph∏t bữnh rÂi mèi ch’t th◊ khi mấ kh∏m th≠Íng th†y c∏c bi”u hiữn sau: Că quan Bữnh t›ch Da - TÙ huy’t d≠èi da cấ, ng˘c, ặễi C∏c xoang ng˘c, bÙng - C„ t›ch n≠èc màu vàng Tim - Xoang bao tim t›ch n≠èc màu vàng - Mẽ vành tim xu†t huy’t Phấi - TÙ huy’t màu nâu s m, trong c„ dfich ặã nhπt Gan - S≠ng - Ri™ng ẻ gà tr™n gan c„ nh˜ng ặi”m hoπi tˆ nhã màu trổng ặÙc Ruẩt - TÙ huy’t, xu†t huy’t toàn bẩ ruẩt Ånh 12.1: Bữnh t›ch tÙ huy’t ẻ phấi gà bfi bữnh TÙ huy’t trễng Chuy™n ặ“ 12: Bữnh tÙ huy’t trễng gia côm (toi gà, vfit) 89
  85. D# ẫN T°NG CảũNG CĐNG TẫC TH@ Y VIồT NAM CơM NANG TH@ Y VIÊN Ånh 12.2: TÙ huy’t, xu†t huy’t mẽ vành tim ẻ gà bfi bữnh TÙ huy’t trễng 4. PHớNG TRở BồNH. 4.1. ặi“u trfi. Dễng mẩt trong c∏c loπi kh∏ng sinh sau: - Ampicillin - Pen-strep - Trimethoprim + Sulfamid - Oxytetracyclin 4.2. Phflng bữnh. ♦ Biữn ph∏p vữ sinh: - Vữ sinh sπch sœ. - Nu´i d≠ẽng, chđm s„c tật ặ” nâng cao s¯c ặ“ kh∏ng cho ặàn gia côm. - Nhật ri™ng nh˜ng gia côm mèi mua v“ và theo d‚i ›t nh†t 2 tuôn, n’u kh´ng c„ bữnh mèi cho nhÀp ặàn. - C∏ch ly nh˜ng con bfi bữnh ặ” ặi“u trfi. - Thu gom phân r∏c, ch†t th∂i ặ” ặật ho∆c ặem ề nhiữt sinh h‰c. ♦ Ti™m phflng vổc-xin: - Dễng vổc-xin TÙ huy’t trễng gia côm. - Là vổc-xin ch’t, khi dễng ph∂i lổc thÀt ká. - C∏ch dễng: Ti™m d≠èi da. - Li“u dễng (theo h≠èng d n cềa X› nghiữp thuậc ThÛ y Trung ≠ăng): + 2-3 th∏ng tuấi: 0,5 ml/con. + Tr™n 3 th∏ng tuấi: 1 ml/con. ChÛ ˝: Do hiữu l˘c cềa vổc-xin TÙ huy’t trễng gia côm ch≠a cao n™n kh´ng ặ≠ểc coi nhó biữn ph∏p vữ sinh! 90 Chuy™n ặ“ 12: Bữnh tÙ huy’t trễng gia côm (toi gà, vfit)
  86. D# ẫN T°NG CảũNG CĐNG TẫC TH@ Y VIồT NAM CơM NANG TH@ Y VIÊN Chuy™n ặ“ 13 Bữnh e.coli Chuy™n ặ“ 13: Bữnh e.coli 91
  87. D# ẫN T°NG CảũNG CĐNG TẫC TH@ Y VIồT NAM CơM NANG TH@ Y VIÊN Chuy™n ặ“ 13 Bữnh E.Coli MÙc ti™u: GiÛp thÛ y vi™n nhÀn bi’t ặ≠ểc bữnh E. coli ẻ gia côm và c∏ch phflng trfi. Nẩi dung: ò” ặπt ặ≠ểc mÙc ti™u tr™n, côn t◊m hi”u c∏c nẩi dung: - ò∆c ặi”m chung. - ò≠Íng lây lan. - Triữu ch¯ng. - Bữnh t›ch. - C∏ch phflng và trfi bữnh E. coli. 1. òệC òIếM CHUNG. - Là bữnh gây ra do loπi vi khuằn ặ≠Íng ruẩt t™n là E. coli. - Vi khuằn E. coli c„ ặẩc l˘c cao: + Ti’t ra ặẩc tậ gây ÿa ch∂y + C„ th” sậng sΩn trong ặ≠Íng ti™u ho∏ cềa nhi“u gia côm khoŒ. - Gây bữnh ẻ 2 th”: + C„ th” chÿ ẻ ặ≠Íng ruẩt. + N’u vào m∏u sœ gây nhi‘m trễng toàn thân. - Loài mổc: + Gia côm. + N∆ng ẻ gia côm non, nh†t là gà con d≠èi 1 th∏ng tuấi. 2. CẫCH LÂY LAN. - Bữnh lây lan chề y’u qua ặ≠Íng ti™u ho∏ (th¯c đn, n≠èc uậng bfi nhi‘m môm bữnh). - Bữnh c„ th” lây lan qua ặ≠Íng h´ h†p (qua gi„, kh´ng kh›). - Khi thi’u dinh d≠ẽng, chđm s„c kọm, gà gi∂m s¯c ặ“ kh∏ng cÚng d‘ bfi ph∏t bữnh. 3. TRIồU CH`NG. - ỷ rÚ, bã đn. - ộa ch∂y, phân màu vàng. - Kh„ thẻ, thẻ khfl khÃ, c„ ti’ng ran trong phấi. 92 Chuy™n ặ“ 13: Bữnh e.coli
  88. D# ẫN T°NG CảũNG CĐNG TẫC TH@ Y VIồT NAM CơM NANG TH@ Y VIÊN - Gia côm non, nh†t là gà con th≠Íng bfi ch’t nhanh, ch’t nhi“u, ch’t hàng loπt. - Gia côm lèn th≠Íng ÿa ch∂y kọo dài. 4. BồNH TờCH. Th” ặ≠Íng ruẩt: Khi mấ kh∏m chề y’u th†y bữnh t›ch ẻ ruẩt, nh≠ng kh´ng ặi”n h◊nh: - Thành ruẩt th≠Íng dôy l™n. - Ruẩt c„ dfich nhày, xu†t huy’t. Th” toàn thân: Khi mấ kh∏m c„ th” th†y c∏c bữnh t›ch sau: Că quan Bữnh t›ch Xoang bÙng - T›ch n≠èc màu vàng Xoang bao tim - T›ch n≠èc màu vàng - Fibrin Gan - Màng Fibrin tr™n b“ m∆t - Nhi“u ặi”m hoπi tˆ tr™n b“ m∆t Phấi - Phấi vi™m s m màu - Fibrin tr™n b“ m∆t TÛi kh› - Fibrin Ånh 13.1: Màng Fibrin tr™n b“ m∆t gan gà mổc bữnh E. coli Chuy™n ặ“ 13: Bữnh e.coli 93
  89. D# ẫN T°NG CảũNG CĐNG TẫC TH@ Y VIồT NAM CơM NANG TH@ Y VIÊN Ånh 13.2: Hoπi tˆ ặi”m tr™n b“ m∆t gan gà mổc bữnh E. coli 5. òI≈U TRở. - Gà bfi bữnh E. coli c„ th” ặi“u trfi bêng kh∏ng sinh. - Dễng 1 trong c∏c loπi sau: + Ampicillin + Colistin. + Ampicillin. + Oxytetracyclin. + Trimethoprim + Sulfamid. 6. PHớNG BồNH. Bữnh E. Coli chề y’u lây lan qua th¯c đn, n≠èc uậng n™n viữc phflng bữnh côn th˘c hiữn c∏c biữn ph∏p sau: - Th˘c hiữn tật c´ng t∏c vữ sinh, s∏t trễng. - Cho uậng n≠èc sπch. - Cho đn th¯c đn sπch. - ChuÂng nu´i lu´n sπch sœ, tho∏ng m∏t. - Nu´i d≠ẽng, chđm s„c tật ặ” tđng s¯c ặ“ kh∏ng cho ặàn gia côm. - C∏ch ly con ậm ặ” ặi“u trfi ri™ng. 94 Chuy™n ặ“ 13: Bữnh e.coli
  90. D# ẫN T°NG CảũNG CĐNG TẫC TH@ Y VIồT NAM CơM NANG TH@ Y VIÊN Chuy™n ặ“ 14 Bữnh th≠ăng hàn Bπch l˛ Gà Chuy™n ặ“ 14 : Bữnh th≠ăng hàn - Bπch l˛ Gà 95
  91. D# ẫN T°NG CảũNG CĐNG TẫC TH@ Y VIồT NAM CơM NANG TH@ Y VIÊN Chuy™n ặ“ 14 Bữnh th≠ăng hàn - Bπch l˛ Gà MÙc ti™u: GiÛp thÛ y vi™n nhÀn bi’t ặ≠ểc bữnh Th≠ăng hàn - Bπch l˛ gà và c∏ch phflng chậng. Nẩi dung: ò” ặπt ặ≠ểc mÙc ti™u tr™n, côn t◊m hi”u c∏c nẩi dung: - ò∆c ặi”m chung. - ò≠Íng lây lan. - Triữu ch¯ng. - Bữnh t›ch. - C∏ch phflng chậng bữnh Th≠ăng hàn - Bπch l˛ gà. 1. òệC òIếM CHUNG. - Cfln g‰i là bữnh "Gà con ÿa phân trổng". - Do vi khuằn gây ra. - Gây thiữt hπi kinh t’ do: + Gây ch’t nhi“u gà con. + Làm chÀm lèn, gi∂m ặŒ ẻ gà lèn. - Bữnh th≠Íng ph∏t ra khi s¯c ặ“ kh∏ng cềa că th” gi∂m. - Làm bi’n dπng buÂng tr¯ng gà m∏i, hãng giậng. 2. òảũNG LÂY LAN. - Gà mổc bữnh: + Mang trễng suật ặÍi. + Bài xu†t môm bữnh làm lây lan cho gà kh∏c. - Bữnh c„ th” lây lan qua nhi“u ặ≠Íng: + Qua dÙng cÙ chđn nu´i, thÛ y, ph≠ăng tiữn vÀn chuy”n. + Qua th¯c đn, n≠èc uậng bfi nhi‘m môm bữnh. + Qua ng≠Íi, ặẩng vÀt: gà, ch„, mÃo, chuẩt, chim - Bữnh c„ t›nh ch†t nguÂn dfich trong thi™n nhi™n. - ò∆c biữt: gà bậ mó bfi bữnh sœ truy“n môm bữnh cho ặÍi con qua lflng ặã tr¯ng (truy“n d‰c). 96 Chuy™n ặ“ 14 : Bữnh th≠ăng hàn - Bπch l˛ Gà
  92. D# ẫN T°NG CảũNG CĐNG TẫC TH@ Y VIồT NAM CơM NANG TH@ Y VIÊN 3. TRIồU CH`NG. a) Bữnh ẻ gà con: - Gà nẻ tı tr¯ng bfi nhi‘m trễng: + Ph∏t bữnh ngay sau khi nẻ. + D›nh ph´i, s∏t ph´i, ch’t ngπt. + ˇm y’u. - Gà nhi‘m bữnh sau khi nẻ: + Y’u, bÙng tr‘ do lflng ặã kh´ng ti™u. + TÙ tÀp thành ặ∏m, k™u xao x∏c. + ỷ rÚ, xễ l´ng, x∑ c∏nh. + ộa ch∂y phân trổng, l´ng ặ›t b’t ặôy phân. + Ch’t 2 - 3 ngày sau ph∏t bữnh. b) Bữnh ẻ gà lèn: - Gôy y’u, ề rÚ, xễ l´ng. - Ni™m mπc, mào y’m nhểt nhπt. - Gà m∏i: + BÙng tr≠ăng to. + Gi∂m ặŒ. + Vã tr¯ng xễ x◊, lflng ặã c„ th” c„ sểi m∏u. - Gà trậng: + ộa ch∂y kọo dài. + C„ th” bfi ch’t ặẩt ngẩt. 4. BồNH TờCH. a) Bữnh t›ch ẻ gà con: - Lflng ặã kh´ng ti™u: màu vàng x∏m, mễi thậi. - L∏ch: s≠ng g†p 2 - 3 lôn. - Ruẩt: tÙ m∏u, xu†t huy’t Chuy™n ặ“ 14 : Bữnh th≠ăng hàn - Bπch l˛ Gà 97
  93. D# ẫN T°NG CảũNG CĐNG TẫC TH@ Y VIồT NAM CơM NANG TH@ Y VIÊN Ånh 14.1: Lflng ặã kh´ng ti™u ẻ gà con mổc bữnh Th≠ăng hàn - Bπch l˛ b) Bữnh t›ch ẻ gà lèn: Că quan Bữnh t›ch - S≠ng, bẻ Gan - C„ nhi“u ặi”m hoπi tˆ tr™n b“ m∆t - Xoang bao tim t›ch n≠èc Tim - Că tim bfi hoπi tˆ ặi”m L∏ch - S≠ng to, màu vàng x∏m - Vi™m d›nh BuÂng tr¯ng - Tr¯ng non mọo m„, bi’n màu Xoang bÙng - T›ch tÙ dfich vi™m và Fibrin màu vàng 98 Chuy™n ặ“ 14 : Bữnh th≠ăng hàn - Bπch l˛ Gà
  94. D# ẫN T°NG CảũNG CĐNG TẫC TH@ Y VIồT NAM CơM NANG TH@ Y VIÊN Ånh 14.2: Gan bfi hoπi tˆ ặi”m ẻ gà lèn mổc bữnh Th≠ăng hàn - Bπch l˛ 5. PHớNG BồNH. - Chÿ †p tr¯ng ặŒ tı gà m∏i kh´ng mổc bữnh. - Nu´i d≠ẽng, chđm s„c tật ặ” tđng s¯c ặ“ kh∏ng cềa ặàn gà. - Gi˜ vữ sinh chuÂng trπi ặ” làm gi∂m nguy că lây nhi‘m bữnh. - T›ch c˘c diữt chuẩt và c∏c vÀt chề trung gian. - Dễng dung dfich Formol 3% ặ” s∏t trễng toàn bẩ khu chuÂng nu´i và khu v˘c xung quanh. Chuy™n ặ“ 14 : Bữnh th≠ăng hàn - Bπch l˛ Gà 99
  95. D# ẫN T°NG CảũNG CĐNG TẫC TH@ Y VIồT NAM CơM NANG TH@ Y VIÊN 6. òI≈U TRở. ♦ C„ th” dễng c∏c loπi thuậc sau: Li“u l≠ểng và c∏ch dễng T™n thuậc Gà con Gà lèn Ti™m bổp ho∆c d≠èi da Ti™m bổp ho∆c d≠èi da 50- L‰ 1g hoà vèi 20 ml n≠èc c†t 100mg/ kg/ ngày Streptomycin ti™m cho 40 gà tı 1 - 20 ngày (L‰ 1g pha vèi 10 ml n≠èc c†t, tuấi (mÁi con kho∂ng 0,5 ml) ti™m 1ml/ 1 gà kho∂ng 1- 2kg) Tı 5-7 ngày Tı 5-7 ngày Oxytetracyclin Trẩn 5 g vèi 10 kg th¯c đn cho Trẩn 4 g vèi 10 kg th¯c đn cho gà đn trong 7-10 ngày gà đn trong 7-10 ngày ♦ Tđng s¯c ặ“ kh∏ng cho ặàn gà bêng c∏ch: - Bấ sung th™m vitamin B1, vitamin C ho∆c B complex. - Nu´i d≠ẽng, chđm s„c tật: + Cho gà đn th¯c đn d‘ ti™u, kh´ng ằm mậc. + Gi˜ chuÂng gà kh´, †m, sπch. 100 Chuy™n ặ“ 14 : Bữnh th≠ăng hàn - Bπch l˛ Gà
  96. D# ẫN T°NG CảũNG CĐNG TẫC TH@ Y VIồT NAM CơM NANG TH@ Y VIÊN Chuy™n ặ“ 15 So s∏nh 5 bữnh truy“n nhi‘m quan tr‰ng ẻ gia côm Chuy™n ặ“ 15: So s∏nh 5 bữnh truy“n nhi‘m quan tr‰ng ẻ gia côm 101
  97. D# ẫN T°NG CảũNG CĐNG TẫC TH@ Y VIồT NAM CơM NANG TH@ Y VIÊN Chuy™n ặ“ 15 So s∏nh 5 bữnh truy“n nhi‘m quan tr‰ng ẻ gia côm MÙc ặ›ch: GiÛp thÛ y vi™n c„ th” nhÀn ra s˘ kh∏c nhau că b∂n gi˜a 5 bữnh truy“n nhi‘m th≠Íng g∆p ẻ gia côm, tı ặ„ giÛp cho viữc phflng chậng bữnh ặπt hiữu qu∂ cao. Nẩi dung : 1. Chằn ặo∏n phân biữt qua ặ∆c ặi”m và triữu ch¯ng. 2. Chằn ặo∏n phân biữt qua bữnh t›ch. 3. S˘ kh∏c nhau v“ c∏ch phflng trfi bữnh. 102 Chuy™n ặ“ 15: So s∏nh 5 bữnh truy“n nhi‘m quan tr‰ng ẻ gia côm
  98. Chuy™n ặ“ 15: So s∏nh 5 bữnh truy“n nhi‘m quan tr‰ng ẻ gia côm gia ẻ tr‰ng quan nhi‘m truy“n bữnh 5 s∏nh So 15: ặ“ Chuy™n 1. CHơN òOẫN PHÂN BIồT 5 BồNH GIA CĂM QUA òệC òIếM VÄ TRIồU CH`NG T™n bữnh Newcastle E. coli Gumboro TÙ huy’t trễng Dfich t∂ vfit ò∆c ặi”m Triữu ch¯ng Môm bữnh Vi rÛt Vi khuằn Vi rÛt Vi khuằn Vi rÛt Loài mổc Gà Gia côm Gà Gia côm Thu˚ côm D# ẫN T°NG CảũNG CĐNG TẫC TH@ Y VIồT NAM VIồT Y TH@ TẫC CĐNG CảũNG T°NG ẫN D# CơM NANG TH@ Y VIÊN Y TH@ NANG CơM H´ h†p Thẻ r†t kh„ Thẻ kh„, c„ - Thẻ kh„ Khàn ti’ng ti’ng ran sâu Ti™u ho∏ Phân trổng xanh Phân vàng Phân trổng xanh - Phân trổng xanh Nghóo cấ, Thôn kinh mấ chữch - - - òi xi™u vóo, liữt R†t nhi“u gà Nhi“u ẻ con Nhi“u gà 3- 6 tuôn tuấi - Thu˚ côm: ch’t - Ch’t ặẩt ngẩt. Ch’t m‰i l¯a tuấi. non (d≠èi 1 trong kho∂ng 1 tuôn nhanh, nhi“u - R†t nhi“u sau 2-3 th∏ng tuấi) (nhi“u nh†t ẻ ngày 3-4) - Gà: ch’t lŒ tŒ ngày 103
  99. 104 2. CHơN òOẫN PHÂN BIồT 5 BồNH GIA CĂM QUA BồNH TờCH NAM VIồT Y TH@ TẫC CĐNG CảũNG T°NG ẫN D# Bữnh t›ch Newcastle E. coli Gumboro TÙ huy’t trễng Dfich t∂ vfit Xu†t huy’t că ng˘c, TÙ huy’t, xu†t huy’t X∏c ch’t t›m bôm. Da, că că ặễi d≠èi da Dfich keo nhày d≠èi da ặôu, cấ CơM NANG TH@ Y VIÊN Y TH@ NANG CơM Dπ dày tuy’n, Xu†t huy’t tr™n c∏c Xu†t huy’t ẻ gi∏p dπ dày că lÁ tuy’n cềa dπ - ranh gi˜a dπ dày - Xu†t huy’t' dày tuy’n tuy’n và dπ dày că Chuy™n ặ“ 15: So s∏nh 5 bữnh truy“n nhi‘m quan tr‰ng ẻ gia côm gia ẻ tr‰ng quan nhi‘m truy“n bữnh 5 s∏nh So 15: ặ“ Chuy™n Ruẩt Xu†t huy’t, c„ Xu†t huy’t, - TÙ huy’t, xu†t huy’t Xu†t huy’t. Ruẩt non c∏c nật loọt thành dày l™n xu†t huy’t thành vflng TÛi kh› - Vi™m c„ Fibrin - Vi™m c„ Fibrin - Kh› qu∂n TÙ huy’t, xu†t huy’t - TÙ huy’t, xu†t huy’t Xu†t huy’t TÙ huy’t Phấi - s m màu - TÙ huy’t, xu†t huy’t Xu†t huy’t Gan - Vi™m c„ Fibrin - Hăi s≠ng, hoπi tˆ ặi”m Xu†t huy’t ặi”m Tim - Xoang bao tim - Xu†t huy’t mẽ vành Xu†t huy’t t›ch n≠èc tim, bao tim t›ch n≠èc TÛi Fabricius S≠ng ho∆c teo. Xu†t huy’t
  100. Chuy™n ặ“ 15: So s∏nh 5 bữnh truy“n nhi‘m quan tr‰ng ẻ gia côm gia ẻ tr‰ng quan nhi‘m truy“n bữnh 5 s∏nh So 15: ặ“ Chuy™n 3. SO SẫNH CẫCH PHớNG TRở 5 BồNH QUAN TRủNG ụ GIA CĂM T™n bữnh Newcastle E. coli Gumboro TÙ huy’t trễng Dfich t∂ vfit Ampicillin + Ampicillin Colistin Pen- strep Oxytetracyclin òi“u trfi Oxytetracyclin Trimethoprim + Trimethoprim + Sulfamid D# ẫN T°NG CảũNG CĐNG TẫC TH@ Y VIồT NAM VIồT Y TH@ TẫC CĐNG CảũNG T°NG ẫN D# Sulfamid VIÊN Y TH@ NANG CơM Vổc xin nh≠ểc ặẩc: Vổc xin nh≠ểc ặẩc: Vổc xin ch’t: Vổc xin nh≠ểc ặẩc: 1) Newcastle chfiu Nhã mổt 1 gi‰t/con Ti™m d≠èi da: Ti™m d≠èi da nhiữt: nhã mổt 1 Lôn 1: 7- 10 ngày 2 - 3 th∏ng tuấi: 0,5 0,4 ml/con gi‰t/con cho gà tuấi ml/con m‰i l¯a tuấi Lôn 1: 2 tuôn tuấi Lôn 2: sau 2 tuôn Tr™n 3 th∏ng tuấi: 1 ml Vổc xin 2) Lasota: nhã mổt 1 Lôn 2: 10 tuôn tuấi gi‰t/con cho gà tı Nhổc lπi 6 th∏ng/lôn 1 tuôn tuấi 3) Newcastle hữ I: ti™m d≠èi da cho gà tı 2 th∏ng tuấi 105
  101. D# ẫN T°NG CảũNG CĐNG TẫC TH@ Y VIồT NAM CơM NANG TH@ Y VIÊN Chuy™n ặ“ 16 Ngẩ ặẩc th¯c đn do ặẩc tậ n†m Chuy™n ặ“ 16: Ngẩ ặẩc th¯c đn do ặẩc tậ n†m 107
  102. D# ẫN T°NG CảũNG CĐNG TẫC TH@ Y VIồT NAM CơM NANG TH@ Y VIÊN Chuy™n ặ“ 16 Ngẩ ặẩc th¯c đn do ặẩc tậ n†m MÙc ti™u: GiÛp ThÛ y vi™n nhÀn bi’t ặ≠ểc t∏c hπi cềa ặẩc tậ n†m trong th¯c đn vÀt nu´i và biữn ph∏p phflng chậng. Nẩi dung: ò” ặπt ặ≠ểc mÙc ặ›ch tr™n, côn t◊m hi”u nh˜ng nẩi dung sau v“ bữnh Ngẩ ặẩc th¯c đn do ặẩc tậ n†m: - Nguy™n nhân. - Loài nhi‘m. - Triữu ch¯ng. - Bữnh t›ch. - Biữn ph∏p phflng chậng. 1. NGUYÊN NHÂN. - Nhi“u loài n†m mậc sœ d‘ dàng ph∏t tri”n tr™n c∏c hπt ngÚ cậc (ng´, lπc, ặÀu t≠ăng, gπo, c∏m ) n’u: + Bfi ằm (kh› hÀu nhiữt ặèi n„ng ằm nh≠ n≠èc ta r†t th›ch hểp cho n†m mậc ph∏t tri”n). + Bfi xây x∏t, dÀp vẽ trong qu∏ tr◊nh thu hoπch, vÀn chuy”n ho∆c bfi ki’n, m‰t ặÙc khoọt trong khi b∂o qu∂n. - Trong qu∏ tr◊nh ph∏t tri”n, n†m sœ s∂n sinh ra c∏c ặẩc tậ. C∏c ặẩc tậ này kh´ng bfi ph∏ hềy khi xay nghi“n, n†u ch›n. - N’u ặẩng vÀt đn ph∂i th¯c đn c„ ặẩc tậ n†m: + Că th” ặẩng vÀt kh´ng gi∂i ặẩc ặ≠ểc. + òẩc tậ sœ t›ch lπi trong că th”, nh†t là ẻ gan. + Làm gi∂m s¯c ặ“ kh∏ng cềa că th”. + Gây ngẩ ặẩc, n∆ng c„ th” bfi ch’t. 2. LOÄI NHIŸM. T†t c∂ c∏c loài ặẩng vÀt n’u đn ph∂i th¯c đn c„ ặẩc tậ n†m ặ“u bfi ngẩ ặẩc. L≠u ˝: - Con non bfi n∆ng hăn con tr≠ẻng thành. - Gia côm: vfit bfi n∆ng hăn gà. 108 Chuy™n ặ“ 16: Ngẩ ặẩc th¯c đn do ặẩc tậ n†m
  103. D# ẫN T°NG CảũNG CĐNG TẫC TH@ Y VIồT NAM CơM NANG TH@ Y VIÊN - Ng≠Íi: k” c∂ khi đn ph∂i s∂n phằm ặẩng vÀt c„ ặẩc tậ n†m cÚng bfi ngẩ ặẩc (là mẩt trong c∏c nguy™n nhân gây ung th≠ ẻ ng≠Íi). 3. TRIồU CH`NG. Triữu ch¯ng kh´ng ặi”n h◊nh, m¯c ặẩ n∆ng hay nhó phÙ thuẩc vào l≠ểng ặẩc tậ c„ trong th¯c đn và thÍi gian mà ặẩng vÀt đn ph∂i th¯c đn ặ„. ♦ òậi vèi con non: - Kọm đn, l´ng xễ, chÀm lèn. - C„ khi ÿa ch∂y, phân sậng. - N’u nhi‘m nhi“u ặẩc tậ c„ th” bfi co giÀt rÂi ch’t (nh†t là vfit con, gà con t˚ lữ ch’t th≠Íng cao). ♦ òậi vèi con tr≠ẻng thành: - ChÀm lèn. - Gi∂m kh∂ nđng sinh s∂n. 4. BồNH TờCH. - Gan: c„ màu x∏m nhπt, xu†t huy’t, s≠ng (n’u nhi‘m nhi“u ặẩc tậ ngay tı ặôu) ho∆c bfi xă, teo lπi (n’u nhi‘m ặẩc tậ ›t nh≠ng kọo dài). - ThÀn: s≠ng, màu trổng nhπt. C„ th” bfi xu†t huy’t l†m t†m n’u nhi‘m nhi“u ặẩc tậ. 5. PHớNG BồNH. - Kh´ng làm xây x∏t, dÀp vẽ hπt ngÚ cậc khi thu hoπch, vÀn chuy”n. - Ph∂i phăi kh´ ho∆c s†y ká tr≠èc khi ặem b∂o qu∂n. - B∂o qu∂n th¯c đn ẻ năi kh´ r∏o, th´ng tho∏ng, tr∏nh ằm ≠èt. - òfinh k˙ diữt m‰t. - Gˆi m u ặ” ki”m tra l≠ểng ặẩc tậ n†m trong th¯c đn (n’u c„ ặi“u kiữn). - Trẩn thuậc: Mycofix plus li“u 1-1,5 g/kg th¯c đn. - Kh´ng dễng th¯c đn ằm mậc! Chuy™n ặ“ 16: Ngẩ ặẩc th¯c đn do ặẩc tậ n†m 109
  104. D# ẫN T°NG CảũNG CĐNG TẫC TH@ Y VIồT NAM CơM NANG TH@ Y VIÊN Chuy™n ặ“ 17 Bữnh k˝ sinh trễng ẻ gia côm Chuy™n ặ“ 17: Bữnh k˝ sinh trễng ẻ gia côm 111
  105. D# ẫN T°NG CảũNG CĐNG TẫC TH@ Y VIồT NAM CơM NANG TH@ Y VIÊN Chuy™n ặ“ 17 Bữnh k˝ sinh trễng ẻ gia côm MÙc ti™u: GiÛp cho thÛ y vi™n nhÀn bi’t ặ≠ểc mẩt sậ bữnh k˝ sinh trễng ẻ gia côm và c∏ch phflng trfi. Nẩi dung: ò” ặπt ặ≠ểc mÙc ti™u tr™n côn ph∂i t◊m hi”u: - T∏c hπi cềa k˝ sinh trễng. - C∏ch lây nhi‘m. - C∏ch phflng bữnh k˝ sinh trễng. I. NúI K≥ SINH TRựNG. 1. T∏c hπi cềa nẩi k˝ sinh trễng ặậi vèi gia côm. ♦ C≠èp ặoπt dinh d≠ẽng: - Làm gia côm gôy y’u, sÙt cân. - Gây thiữt hπi kinh t’: do gia côm chÀm lèn, ti™u tận nhi“u th¯c đn. ♦ Gây tấn th≠ăng că quan nẩi tπng: - Tπo lậi vào cho c∏c môm bữnh n™n d‘ mổc c∏c bữnh kh∏c. 2. C∏ch lây nhi‘m. C„ 2 c∏ch lây nhi‘m: tr˘c ti’p và gi∏n ti’p. ♦ Tr˘c ti’p: - Giun s∏n tr≠ẻng thành sậng k˝ sinh trong că th” gà. - òŒ tr¯ng theo phân gà ra ngoài m´i tr≠Íng. - Khi g∆p ặi“u kiữn thuÀn lểi, tr¯ng ph∏t tri”n thành tr¯ng gây nhi‘m ho∆c †u trễng. - N’u gà đn ph∂i sœ ph∏t tri”n thành giun s∏n tr≠ẻng thành, rÂi ti’p tÙc ặŒ tr¯ng. ♦ Gi∏n ti’p: (hay cfln g‰i là lây qua k˝ chề trung gian). - Giun s∏n tr≠ẻng thành sậng k˝ sinh trong că th” gà. - òŒ tr¯ng theo phân gà ra ngoài m´i tr≠Íng. - G∆p ặi“u kiữn thuÀn lểi, tr¯ng sœ ph∏t tri”n thành †u trễng. - ƒu trễng sœ sậng trong m´i tr≠Íng và nhi‘m vào că th” cềa c∏c k˝ chề trung gian (c´n trễng, gi∏n ). 112 Chuy™n ặ“ 17: Bữnh k˝ sinh trễng ẻ gia côm
  106. D# ẫN T°NG CảũNG CĐNG TẫC TH@ Y VIồT NAM CơM NANG TH@ Y VIÊN - Gà đn ph∂i k˝ chề trung gian c„ ch¯a †u trễng, †u trễng sœ ph∏t tri”n thành giun s∏n tr≠ẻng thành, rÂi lπi ti’p tÙc ặŒ tr¯ng. Giun s∏n tr≠ẻng thành (k˝ sinh trong că th” gà) Tr¯ng giun s∏n (Trong phân) c ti’p Lây tr˘ VÀt chề trung gian (cềa trung gian) Lây gi∏n ti’p H◊nh 17.1: Să ặ c∏ch lây nhi‘m nẩi k˝ sinh trễng ẻ gà 3. Mẩt sậ nẩi k˝ sinh trễng gây hπi ẻ gà. C„ mẩt sậ loπi nẩi k˝ sinh trễng gây hπi th≠Íng g∆p ẻ gà nh≠: - C∏c loπi giun s∏n k˝ sinh ẻ mổt và ặ≠Íng ti™u ho∏. - Mẩt loπi k˝ sinh trễng ặ∆c biữt g‰i là Côu trễng. Chuy™n ặ“ 17: Bữnh k˝ sinh trễng ẻ gia côm 113
  107. D# ẫN T°NG CảũNG CĐNG TẫC TH@ Y VIồT NAM CơM NANG TH@ Y VIÊN A. CẫC LOẹI GIUN SẫN 1. Giun chÿ mổt. - K˝ sinh ẻ trong mổt gà (nh†t là gà con tı 1-2 th∏ng tuấi). - K˝ chề trung gian là gi∏n. - Bữnh n∆ng làm gà bfi s≠ng mổt, kọm đn, chÀm lèn. òi“u trfi: C„ th” sˆ dÙng 1 trong c∏c loπi thuậc sau T™n k˝ sinh trễng T™n thuậc C∏ch dễng Li“u l≠ểng Levamisol 7,5% Nhã mổt 2-3 gi‰t (Thuậc n≠èc) Giun chÿ mổt Levamisol Cho đn, uậng 30 mg/kg (Thuậc bẩt) trong 3 ngày th” tr‰ng 2. Giun, s∏n ẻ dπ dày tuy’n. C„ 2 loπi k˝ sinh trễng k˝ sinh ẻ dπ dày tuy’n là: - Giun ặu´i xođn: k˝ sinh trong c∏c ậng tuy’n. - S∏n l∏: k˝ sinh tr™n b“ m∆t ni™m mπc. Giun xođn dπ dày tuy’n S∏n l∏ dπ dày tuy’n H◊nh 17.2: Vfi tr› k˝ sinh cềa giun xođn và s∏n l∏ dπ dày tuy’n 114 Chuy™n ặ“ 17: Bữnh k˝ sinh trễng ẻ gia côm
  108. D# ẫN T°NG CảũNG CĐNG TẫC TH@ Y VIồT NAM CơM NANG TH@ Y VIÊN òi“u trfi: C„ th” sˆ dÙng 1 trong c∏c loπi thuậc sau T™n k˝ sinh trễng T™n thuậc C∏ch sˆ dÙng Li“u dễng Levamisol 7,5% Ti™m d≠èi da0,5 ml/kg th” tr‰ng Giun xođn Levamisol Cho đn, uậng 30 mg/kg th” tr‰ng dπ dày tuy’n (bẩt) trong 3 ngày Fenbendazol Cho đn, uậng 10 mg/kg th” tr‰ng (bẩt) trong 3 ngày S∏n l∏ Fenbendazol Cho đn, uậng 10 mg/kg th” tr‰ng. dπ dày tuy’n (bẩt) trong 3 ngày 3. Giun s∏n ẻ ruẩt. C∏c loπi giun s∏n th≠Íng g∆p ẻ ruẩt gà là: + Giun ặÚa gà. + S∏n l∏ ruẩt. + S∏n dây gà. Giun ặÚa S∏n dây S∏n l∏ ruẩt H◊nh 17.3: Vfi tr› k˝ sinh cềa giun ặÚa, s∏n l∏ và s∏n dây trong ruẩt gà Chuy™n ặ“ 17: Bữnh k˝ sinh trễng ẻ gia côm 115
  109. D# ẫN T°NG CảũNG CĐNG TẫC TH@ Y VIồT NAM CơM NANG TH@ Y VIÊN òi“u trfi: C„ th” sˆ dÙng 1 trong c∏c loπi thuậc sau T™n k˝ sinh trễng T™n thuậc C∏ch sˆ dÙng Li“u dễng Levamisol 7,5 % Ti™m d≠èi da0,5 ml/ kg th” tr‰ng Levamisol Cho đn, uậng 30 mg/ kg th” tr‰ng Giun ặÚa gà (bẩt) trong 3 ngày Fenbendazol Cho đn, uậng 10 mg/ kg th” tr‰ng (bẩt) trong 3 ngày S∏n l∏ ruẩt Fenbendazol Cho đn, uậng 10 mg/ kg th” tr‰ng (bẩt) trong 3 ngày S∏n dây gà Fenbendazol Cho đn, uậng 10 mg/ kg th” tr‰ng (bẩt) trong 7 ngày 4. S∏n ẻ manh tràng và tÛi Fabricius. S∏n dây manh tràng S∏n l∏ manh tràng S∏n l∏ tÛi Fabricius H◊nh 17.4: Vfi tr› k˝ sinh cềa s∏n ẻ manh tràng và tÛi Fabricius 116 Chuy™n ặ“ 17: Bữnh k˝ sinh trễng ẻ gia côm